câu 21: a) Đúng. Tiền thân của Văn thư phòng là Thị thư viện, được đổi tên thành Văn thư phòng vào năm 1820 dưới triều Minh Mệnh.
b) Đúng. Văn thư phòng có chức trách thu giữ các ấn quan phòng của triều đình.
c) Sai. Văn thư phòng không nằm trong Lục bộ, Lục tự mà là một cơ quan độc lập, có chức năng riêng trong việc quản lý văn thư và tài liệu của triều đình.
d) Đúng. Đoạn trích trên đang nhắc đến nội dung cải cách về mặt hành chính của Minh Mệnh vào thế kỷ XIX, đặc biệt là việc thành lập và chức năng của Văn thư phòng.
câu 22: Biển Đông là một trong những biển lớn và là đường vận chuyển huyết mạch của khu vực a. châu á - thái bình dương.
câu 23: Biển Đông giữ vị trí chiến lược trên con đường giao thương chủ yếu giữa châu Á và châu Úc. Do đó, đáp án đúng là: d. châu á và châu úc.
câu 25: Ngành kinh tế được đẩy mạnh nhờ hệ sinh vật đa dạng dưới đáy biển và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp của Biển Đông là: a. du lịch biển.
câu 26: Câu trả lời đúng là: d. khai thác hải sản.
Hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm ở trung tâm Biển Đông, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc phát triển ngành kinh tế khai thác hải sản, nhờ vào nguồn lợi hải sản phong phú và vị trí chiến lược của chúng.
câu 27: Câu trả lời đúng là c. dầu khí. Ở Biển Đông, nguồn tài nguyên thiên nhiên dầu khí có trữ lượng vào loại lớn nhất thế giới.
câu 28: Câu trả lời đúng là: c. khu vực biển Đông có nhiều eo biển quan trọng.
Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế vì nó chứa nhiều eo biển quan trọng, như eo biển Malacca, là tuyến đường giao thông chính giữa các khu vực châu Á và châu Đại Dương.
câu 29: Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông được thể hiện rõ nhất ở điểm: d. là tuyến đường giao thông biển huyết mạch. Biển Đông không chỉ là một vùng biển quan trọng cho việc giao thương giữa các quốc gia mà còn có ý nghĩa lớn trong việc kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế, góp phần vào an ninh và phát triển kinh tế của các nước trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam.
câu 30: Đối với Việt Nam, tầm quan trọng chiến lược của quần đảo Trường Sa và quần đảo Hoàng Sa được thể hiện ở điểm c. có ý nghĩa về chiến lược quốc phòng, an ninh, kinh tế biển. Quần đảo này không chỉ giúp kiểm soát các tuyến đường biển mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển của đất nước.
câu 31: Nội dung phản ánh không đúng về tầm quan trọng chiến lược của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa trong khu vực biển Đông là: d. xây dựng các trung tâm nghiên cứu để duy trì và phát triển các di sản văn hóa thiên nhiên.
Các quần đảo này chủ yếu có vai trò trong việc kiểm soát an ninh, đảm bảo giao thông, phát triển kinh tế biển và không tập trung vào việc xây dựng các trung tâm nghiên cứu văn hóa thiên nhiên.
câu 32: Để xác lập và thực thi chủ quyền với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, nhà Nguyễn đã thực hiện nhiều hoạt động cụ thể, trong đó có việc lập hải đội Hoàng Sa. Do đó, câu trả lời đúng là:
a. lập hải đội hoàng sa.
Ngoài ra, nhà Nguyễn còn thực hiện các hoạt động khác như cắm cờ xác nhận chủ quyền, đo đạc, vẽ bản đồ và xây dựng miếu thờ, nhưng lập hải đội Hoàng Sa là một trong những bước quan trọng đầu tiên trong việc khẳng định chủ quyền.
câu 33: Chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc hợp tác giải quyết các tranh chấp, bất đồng trên biển Đông hiện nay là sử dụng biện pháp đấu tranh hòa bình. Do đó, câu trả lời đúng là: a. đấu tranh hòa bình.
câu 34: Dưới thời vua Minh Mạng, hoạt động khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa được thể hiện qua việc d. cử thủy quân ra đảo, vẽ bản đồ, cắm cột mốc, dựng miếu và trồng cây. Đây là những hành động cụ thể và có hệ thống nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này.
câu 35: Dưới thời vua Gia Long, hoạt động khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa được thể hiện qua việc b. tổ chức đội thủy quân chuyên trách thực thi chủ quyền ở các đảo. Vua Gia Long đã cho lập lại đội Hoàng Sa và Bắc Hải, biên chế nằm trong lực lượng quân đội, với nhiệm vụ thực thi chủ quyền của Việt Nam trên cả hai quần đảo này.
câu 36: Câu trả lời đúng là: c. Việt Nam không có tranh chấp về chủ quyền với các đảo, quần đảo trên biển Đông.
Nội dung này không đúng vì thực tế Việt Nam đang có tranh chấp về chủ quyền với một số đảo và quần đảo trên biển Đông, đặc biệt là với Trung Quốc liên quan đến hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
câu 37: Ý không phải là chủ trương của Đảng và Nhà nước ta trong vấn đề bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay là: d. kiên quyết dùng vũ lực để đánh trả lại bất cứ hoạt động tranh chấp trên biển đông.
Đảng và Nhà nước ta luôn chủ trương giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, thực hiện các biện pháp toàn diện nhằm bảo vệ quyền, chủ quyền ở biển Đông và tăng cường phát triển kinh tế biển gắn với quốc phòng an ninh.
câu 38: Việc Pháp yêu cầu quân đội Trung Hoa Dân Quốc rút khỏi các đảo, đá chiếm đóng trái phép ở Hoàng Sa và Trường Sa chứng tỏ b. chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
câu 39: Đối với Việt Nam, việc xác định chủ quyền đối với các đảo và quần đảo ở Biển Đông có ý nghĩa rất quan trọng vì b. đây là cơ sở để khẳng định chủ quyền của Việt Nam với vùng biển và thềm lục địa. Việc khẳng định chủ quyền không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi quốc gia mà còn đảm bảo an ninh và phát triển kinh tế bền vững cho đất nước.
câu 40: Nội dung phản ánh đúng chủ trương của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền, chủ quyền và các lợi ích hợp pháp ở Biển Đông là việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không kích động, không gây hấn, và sẵn sàng giải quyết theo luật pháp quốc tế trên cơ sở bảo vệ kiên quyết chủ quyền quốc gia. Việt Nam tôn trọng các quy tắc ứng xử trong ngoại giao và luôn khẳng định chủ quyền không thể chối cãi đối với các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.