giải giúp tôi

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ... Xong nghệệm  hua tung uung  ịch  ppt
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Phương Thùy
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

04/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết các câu hỏi trong đề cương ôn tập cuối học kỳ, tôi sẽ lần lượt giải từng câu một. ### PHẦN III: Thí nghiệm và phản ứng hóa học **Câu hỏi:** Có bao nhiêu ống nghiệm tạo kết tủa với dung dịch silver nitrate? **Giải thích:** - Dung dịch bạc nitrat (AgNO₃) sẽ tạo kết tủa với các ion bromide (Br⁻) và iodide (I⁻). - Dung dịch sodium bromide (NaBr) sẽ tạo kết tủa bạc bromide (AgBr). - Dung dịch hydroiodic acid (HI) sẽ tạo kết tủa bạc iodide (AgI). - Dung dịch axit sulfuric (H₂SO₄) không tạo kết tủa với bạc nitrat. **Kết luận:** Có 2 ống nghiệm tạo kết tủa với dung dịch bạc nitrat là ống nghiệm chứa NaBr và HI. --- ### PHẦN IV: Tự luận **Câu 1: Lập phương trình hóa học của phản ứng oxi hóa - khử** a) Phản ứng: \( P + H_2SO_4 \rightarrow H_3PO_4 + SO_2 + H_2O \) **Phương trình thăng bằng electron:** 1. Xác định số oxi hóa: - Phosphorus (P) từ 0 thành +5 - Sulfur (S) từ +6 thành +4 2. Viết phương trình thăng bằng electron: - P: \( P \rightarrow H_3PO_4 + 8e^- \) - S: \( H_2SO_4 + 6e^- \rightarrow SO_2 + 2H_2O \) 3. Tổng hợp: \( 2P + 8H_2SO_4 \rightarrow 2H_3PO_4 + 4SO_2 + 6H_2O \) b) Phản ứng: \( Fe + HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + NO + H_2O \) **Phương trình thăng bằng electron:** 1. Xác định số oxi hóa: - Fe từ 0 thành +3 - Nitrogen từ +5 thành +2 2. Viết phương trình thăng bằng electron: - Fe: \( Fe \rightarrow Fe^{3+} + 3e^- \) - N: \( HNO_3 + 3e^- \rightarrow NO + 2H_2O \) 3. Tổng hợp: \( 4Fe + 10HNO_3 \rightarrow 4Fe(NO_3)_3 + 2NO + 5H_2O \) --- **Câu 2: Tốc độ phản ứng** a) Viết biểu thức tốc độ: - Tốc độ phản ứng được biểu diễn bởi: \( v = k[H_2]^m[Cl_2]^n \) b) Khi nồng độ \( H_2 \) giảm 2 lần và \( Cl_2 \) không thay đổi: - Nếu giảm nồng độ \( H_2 \) 2 lần, tốc độ phản ứng sẽ giảm 2 lần. --- **Câu 3: Nhiệt hóa học của phản ứng đốt cháy methane** - Phương trình phản ứng: \( CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O \) - Nhiệt tạo thành: \( \Delta_rH = \Delta H_{sản phẩm} - \Delta H_{thành phần} \) \[ \Delta_rH = [-393,5 - 2 \times (-285,8)] - (-74,9) = -890,3 + 74,9 = -815,4 \text{ kJ/mol} \] **Kết luận:** Phản ứng tỏa nhiệt. --- **Câu 4: Lượng Cl₂ tiêu hao** - Để thu 1 tấn bromine, cần 0,6 tấn chlorine. - Theo lý thuyết, cần: \[ 1 \text{ tấn Br} = 0,6 \text{ tấn Cl} \rightarrow 60\% \text{ lượng tiêu hao} \] --- **Câu 5: Phương trình hóa học và tính toán khối lượng MnO₂** a) Phương trình hóa học: \[ MnO_2 + 4HCl \rightarrow Cl_2 + MnCl_2 + 2H_2O \] - Chất khử: \( MnO_2 \) - Chất oxi hóa: \( Cl^- \) b) Tính khối lượng \( MnO_2 \): - 200 mL NaI 0,1M tương đương với 0,02 mol I⁻. - 1 mol Cl₂ sẽ phản ứng với 2 mol NaI: \( 0,02 \text{ mol Cl₂} \rightarrow 0,02 \text{ mol MnO₂} \). - Khối lượng: \( m = 0,02 \times 86,94 = 1,7388 \text{ g} \). --- **Câu 6: Tính số mol HCl phản ứng và giá trị m** - Phản ứng giữa \( KMnO_4 \) và \( HCl \): \[ 2KMnO_4 + 16HCl \rightarrow 2KCl + 2MnCl_2 + 5Cl_2 + 8H_2O \] - Số mol \( Cl_2 \) từ \( 16,25 \) g FeCl₃: - \( n_{FeCl_3} = \frac{16,25}{162,5} = 0,1 \text{ mol} \) - Mỗi mol \( Cl_2 \) tạo ra từ 2 mol \( HCl \): \[ n_{HCl} = 0,1 \times 16 = 1,6 \text{ mol} \] - Tính khối lượng \( KMnO_4 \) đã phản ứng: \[ m = 2n_{KMnO_4} \times 158 = 2 \times \frac{1,6}{16} \times 158 \approx 25,28 \text{ g} \] --- Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved