Để giải quyết các câu hỏi trong đề cương ôn tập cuối học kỳ, tôi sẽ lần lượt giải từng câu một.
### PHẦN III: Thí nghiệm và phản ứng hóa học
**Câu hỏi:** Có bao nhiêu ống nghiệm tạo kết tủa với dung dịch silver nitrate?
**Giải thích:**
- Dung dịch bạc nitrat (AgNO₃) sẽ tạo kết tủa với các ion bromide (Br⁻) và iodide (I⁻).
- Dung dịch sodium bromide (NaBr) sẽ tạo kết tủa bạc bromide (AgBr).
- Dung dịch hydroiodic acid (HI) sẽ tạo kết tủa bạc iodide (AgI).
- Dung dịch axit sulfuric (H₂SO₄) không tạo kết tủa với bạc nitrat.
**Kết luận:** Có 2 ống nghiệm tạo kết tủa với dung dịch bạc nitrat là ống nghiệm chứa NaBr và HI.
---
### PHẦN IV: Tự luận
**Câu 1: Lập phương trình hóa học của phản ứng oxi hóa - khử**
a) Phản ứng: \( P + H_2SO_4 \rightarrow H_3PO_4 + SO_2 + H_2O \)
**Phương trình thăng bằng electron:**
1. Xác định số oxi hóa:
- Phosphorus (P) từ 0 thành +5
- Sulfur (S) từ +6 thành +4
2. Viết phương trình thăng bằng electron:
- P: \( P \rightarrow H_3PO_4 + 8e^- \)
- S: \( H_2SO_4 + 6e^- \rightarrow SO_2 + 2H_2O \)
3. Tổng hợp: \( 2P + 8H_2SO_4 \rightarrow 2H_3PO_4 + 4SO_2 + 6H_2O \)
b) Phản ứng: \( Fe + HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + NO + H_2O \)
**Phương trình thăng bằng electron:**
1. Xác định số oxi hóa:
- Fe từ 0 thành +3
- Nitrogen từ +5 thành +2
2. Viết phương trình thăng bằng electron:
- Fe: \( Fe \rightarrow Fe^{3+} + 3e^- \)
- N: \( HNO_3 + 3e^- \rightarrow NO + 2H_2O \)
3. Tổng hợp: \( 4Fe + 10HNO_3 \rightarrow 4Fe(NO_3)_3 + 2NO + 5H_2O \)
---
**Câu 2: Tốc độ phản ứng**
a) Viết biểu thức tốc độ:
- Tốc độ phản ứng được biểu diễn bởi: \( v = k[H_2]^m[Cl_2]^n \)
b) Khi nồng độ \( H_2 \) giảm 2 lần và \( Cl_2 \) không thay đổi:
- Nếu giảm nồng độ \( H_2 \) 2 lần, tốc độ phản ứng sẽ giảm 2 lần.
---
**Câu 3: Nhiệt hóa học của phản ứng đốt cháy methane**
- Phương trình phản ứng:
\( CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O \)
- Nhiệt tạo thành:
\( \Delta_rH = \Delta H_{sản phẩm} - \Delta H_{thành phần} \)
\[
\Delta_rH = [-393,5 - 2 \times (-285,8)] - (-74,9) = -890,3 + 74,9 = -815,4 \text{ kJ/mol}
\]
**Kết luận:** Phản ứng tỏa nhiệt.
---
**Câu 4: Lượng Cl₂ tiêu hao**
- Để thu 1 tấn bromine, cần 0,6 tấn chlorine.
- Theo lý thuyết, cần:
\[
1 \text{ tấn Br} = 0,6 \text{ tấn Cl} \rightarrow 60\% \text{ lượng tiêu hao}
\]
---
**Câu 5: Phương trình hóa học và tính toán khối lượng MnO₂**
a) Phương trình hóa học:
\[
MnO_2 + 4HCl \rightarrow Cl_2 + MnCl_2 + 2H_2O
\]
- Chất khử: \( MnO_2 \)
- Chất oxi hóa: \( Cl^- \)
b) Tính khối lượng \( MnO_2 \):
- 200 mL NaI 0,1M tương đương với 0,02 mol I⁻.
- 1 mol Cl₂ sẽ phản ứng với 2 mol NaI: \( 0,02 \text{ mol Cl₂} \rightarrow 0,02 \text{ mol MnO₂} \).
- Khối lượng: \( m = 0,02 \times 86,94 = 1,7388 \text{ g} \).
---
**Câu 6: Tính số mol HCl phản ứng và giá trị m**
- Phản ứng giữa \( KMnO_4 \) và \( HCl \):
\[
2KMnO_4 + 16HCl \rightarrow 2KCl + 2MnCl_2 + 5Cl_2 + 8H_2O
\]
- Số mol \( Cl_2 \) từ \( 16,25 \) g FeCl₃:
- \( n_{FeCl_3} = \frac{16,25}{162,5} = 0,1 \text{ mol} \)
- Mỗi mol \( Cl_2 \) tạo ra từ 2 mol \( HCl \):
\[
n_{HCl} = 0,1 \times 16 = 1,6 \text{ mol}
\]
- Tính khối lượng \( KMnO_4 \) đã phản ứng:
\[
m = 2n_{KMnO_4} \times 158 = 2 \times \frac{1,6}{16} \times 158 \approx 25,28 \text{ g}
\]
---
Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả!