Dưới đây là một số gợi ý trả lời cho đề tự luận đã nêu:
──────────────────────────────
I. Phần mở đầu: Sinh sản vô tính – Sắp xếp theo “tư – nhỏ – đen – rơn”
(Chưa có định nghĩa hay ví dụ cụ thể trong đề, nhưng nếu đề yêu cầu “viết trước các số tương ứng với các ví dụ về sinh sản vô tính theo trình tự tư nhỏ đen rơn”, thí sinh cần ghi nhớ thứ tự của các hình thức sinh sản vô tính theo một hệ thống ghi nhớ (mnemonic). Ví dụ:
1. “Tư” có thể ám chỉ sinh sản bằng cách tách (ví dụ: phân chia đơn bào, gemmipara ở một số sinh vật đơn giản),
2. “Nhỏ” có thể liên quan đến hình thức phát sinh mầm non (nảy mầm, chồi nảy từ mầm thực vật),
3. “Đen” và
4. “Rơn” có thể là một cách sắp xếp khác theo nội dung của bộ môn.
Do đề chưa nêu rõ ví dụ cụ thể, thí sinh cần làm theo cách ghi nhớ mà giáo viên đã hướng dẫn. Nếu có câu hỏi gốc hoặc hướng dẫn cụ thể của giọng dạy, thí sinh sẽ trình bày các ví dụ tương ứng với số thứ tự đã cho.)
──────────────────────────────
II. PHẦN IV. TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Nêu đặc điểm sinh trưởng và phát triển ở động vật.
Đáp án có thể trình bày như sau:
• Động vật có sự phân hóa tế bào thành các mô, cơ quan và hệ thống cơ quan chuyên biệt, đảm bảo các chức năng sống khác nhau.
• Sinh trưởng của động vật chủ yếu dựa trên cả tăng kích thước tế bào và tăng số lượng tế bào thông qua quá trình phân bào.
• Quá trình phát triển diễn ra theo chuỗi giai đoạn từ phôi thai (ở các loài có phát triển nội sinh) hoặc từ trứng (ở các loài có phát triển ngoại sinh) đến con trưởng thành có các đặc điểm về hình thái và chức năng khác nhau.
• Phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường và có khả năng tự điều chỉnh nội tiết để điều phối quá trình sinh trưởng và phát triển.
b) Phân biệt phát triển qua biến thái hoàn toàn và biến thái không hoàn toàn (đặc điểm, vòng đời, một số loài thường gặp).
• Biến thái hoàn toàn:
- Đặc điểm: Quá trình phát triển có sự biến đổi hình thái rất rõ rệt giữa các giai đoạn, đặc biệt là giữa giai đoạn ấu trùng và con trưởng thành.
- Vòng đời: Gồm các giai đoạn: trứng → ấu trùng → nhộng (pupa) → con trưởng thành.
- Một số loài thường gặp: bướm, chuồn chuồn, muỗi.
• Biến thái không hoàn toàn:
- Đặc điểm: Các giai đoạn phát triển chủ yếu khác nhau về kích thước, nhưng hình thái chung của con ấu trùng gần giống con trưởng thành; không có giai đoạn biến đổi đột ngột từ ấu trùng sang trưởng thành.
- Vòng đời: Thường là: trứng → ấu trùng → con trưởng thành (không qua giai đoạn nhộng).
- Một số loài thường gặp: châu chấu, bọ cạp, kiến, côn trùng có kiểu phát triển không hoàn toàn.
──────────────────────────────
Câu 2. (1,5 điểm)
a) Sinh sản hữu tính ở thực vật là gì? Cho ví dụ.
Đáp án:
Sinh sản hữu tính ở thực vật là quá trình kết hợp giao tử của bộ phận sinh dục đực (phấn hoa) và bộ phận sinh dục cái (trứng) để tạo nên hợp tử, sau đó phát triển thành hạt và nảy mầm thành cây mới.
• Ví dụ: Ở cây lúa, hoa hồng, cây ăn quả,… quá trình thụ phấn và kết hợp giao tử được thực hiện trong hoa.
b) Em hãy trình bày sơ lược cơ chế ngừa thai của viên uống tránh thai hàng ngày.
Đáp án:
Viên uống tránh thai hàng ngày chứa các hormone tổng hợp (chủ yếu là estrogen và progestin) có tác dụng ngăn ngừa thai theo các cơ chế sau:
• Ước chế rụng trứng: Các hormone này ức chế tiết ra hormone kích thích từ tuyến yên (LH, FSH) làm ngưng quá trình trưởng thành của các nang trứng, do đó không xảy ra rụng trứng.
• Thay đổi môi trường nội tử cung: Giúp niêm mạc tử cung mỏng đi, kém phù hợp cho việc cấy phôi.
• Tác động lên niêm mạc ống dẫn trứng: Làm cho chất nhầy dày đặc hơn, cản trở sự di chuyển của tinh trùng, giảm khả năng gặp trứng.
──────────────────────────────
Lưu ý:
• Đáp án cần trình bày rõ ràng, mạch lạc và có đầy đủ các ý trọng điểm được yêu cầu.
• Với câu về “sinh sản vô tính theo trình tự tư nhỏ đen rơn”, nếu được giáo viên hướng dẫn một hệ thống ghi nhớ cụ thể thì thí sinh cần trình bày theo đúng thứ tự và nội dung đã học.
Chúc em ôn tập hiệu quả!