Để làm bài tập này, bạn cần chú ý đến cách phát âm của các phần gạch chân trong từng từ. Bạn sẽ tìm ra từ có phần phát âm khác biệt so với các từ còn lại. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng câu:
1. **Câu 1**: Phần gạch chân là âm /ʌ/ trong "mud", /juː/ trong "numerous", /ʌ/ trong "thunderstorm", và /ʌ/ trong "suddenly". Từ khác biệt là B. "numerous" vì nó có âm /juː/.
2. **Câu 2**: Âm /tsuː/ trong "tsunami", âm /trɒ/ trong "tropical", âm /ɪk/ trong "victim" và âm /vaɪ/ trong "violent". Từ khác biệt là A. "tsunami".
3. **Câu 3**: Âm /saʊ/ trong "south", /ˈstrɛŋkθən/ trong "strengthen", /briːð/ trong "breathe", và âm /θiːˈɒlədʒi/ trong "theology". Từ khác biệt là B. "strengthen".
4. **Câu 4**: Âm /rɪˈskjuː/ trong "rescue", /ɪˈfɛkt/ trong "effect", /ˈmɑːrvələs/ trong "marvelous", và âm /trɛmbl/ trong "tremble". Từ khác biệt là B. "effect".
5. **Câu 5**: Âm /tɔː/ trong "tornado", /ˈprɒp.ə.ti/ trong "property", /vɒlˈkeɪ.nɪk/ trong "volcanic", và âm /krɒp/ trong "crop". Từ khác biệt là D. "crop".
6. **Câu 6**: Âm /əˈθɔːr.ɪ.ti/ trong "authority", /fɔːrˈtʃuː.nət.li/ trong "fortunately", /traɪ/ trong "try", và âm /ˈprɒp.ə.ti/ trong "property". Từ khác biệt là C. "try".
7. **Câu 7**: Âm /təˈwɔːdz/ trong "towards", /dɪˈzɑː.stər/ trong "disaster", /dɪˈstrɔɪ/ trong "destroy", và âm /ˈsɜː.kəlz/ trong "circles". Từ khác biệt là A. "towards".
8. **Câu 8**: Âm /ˈvaɪ.ə.lənt/ trong "violent", /wɪsəl/ trong "whistle", /ˈpræktɪkəl/ trong "practical", và âm /ˈlaɪ.tnɪŋ/ trong "lightning". Từ khác biệt là A. "violent".
9. **Câu 9**: Âm /weɪv/ trong "wave", /ˈlændslaɪd/ trong "landslide", /ˈdæmɪdʒ/ trong "damage", và âm /ˈnætʃ.ər.əl/ trong "natural". Từ khác biệt là A. "wave".
10. **Câu 10**: Âm /ɪˈmɜː.dʒən.si/ trong "emergency", /ˈlɪt.ər/ trong "litter", /ˈsʌd.ən.li/ trong "suddenly", và âm /ˈsɪs.təm/ trong "system". Từ khác biệt là C. "suddenly".
Hy vọng những giải thích này giúp bạn làm bài tập hiệu quả hơn!