Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 19: Viết phương trình phân hủy nhiệt của các muối sau:**
1. **KNO₃**:
\[
2 KNO_3 \rightarrow 2 KNO_2 + O_2 \uparrow
\]
2. **BaCO₃**:
\[
BaCO_3 \rightarrow BaO + CO_2 \uparrow
\]
3. **K₂CO₃**:
K₂CO₃ không phân hủy ở nhiệt độ thường, nhưng nếu nung ở nhiệt độ cao (trên 900°C) sẽ không xảy ra phản ứng phân hủy.
4. **Mg(NO₃)₂**:
\[
2 Mg(NO_3)_2 \rightarrow 2 MgO + 4 NO_2 \uparrow + O_2 \uparrow
\]
---
**Câu 20: Phản ứng với dung dịch HCl loãng để giải phóng H₂**
Để xác định kim loại nào có thể phản ứng với dung dịch HCl để giải phóng khí H₂, ta xem xét thế điện cực chuẩn (E°) của các kim loại:
- K/K: -2,93 V
- Ca²⁺/Ca: -2,87 V
- Fe²⁺/Fe: -0,44 V
- 2H⁺/H₂: 0,00 V
- Cu²⁺/Cu: +0,34 V
Theo quy tắc, những kim loại có thế điện cực chuẩn thấp hơn (âm hơn) sẽ có khả năng khử ion H⁺ trong HCl, từ đó giải phóng khí H₂. Do đó, các kim loại có E° nhỏ hơn 0 là Ca và Fe.
- **Kim loại Ca có E° = -2,87 V** có thể phản ứng với HCl:
\[
Ca + 2HCl \rightarrow CaCl_2 + H_2 \uparrow
\]
- **Kim loại Fe có E° = -0,44 V** cũng có thể phản ứng với HCl:
\[
Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2 \uparrow
\]
**Kết luận**: Kim loại Ca và Fe có thể phản ứng với dung dịch HCl loãng để giải phóng H₂.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.