Tài nguyên biển và thềm lục địa Việt Nam rất phong phú và đa dạng, bao gồm các loại tài nguyên sinh vật, tài nguyên khoáng sản, và tài nguyên du lịch. Cụ thể như sau:
1. **Tài nguyên sinh vật**:
- Vùng biển Việt Nam có hơn 2.000 loài cá, trong đó khoảng 110 loài có giá trị kinh tế cao, như cá nục, cá trích, cá thu, và cá chuồn.
- Ngoài ra, còn có nhiều loài động vật giáp xác, thân mềm được ưa chuộng như tôm, mực, và hải sâm. Những loài này không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn là thực phẩm phổ biến.
- Vùng triều ven bờ cũng có nhiều loài rong biển, được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và xuất khẩu.
- Theo thống kê năm 2019, trữ lượng thủy sản ở vùng biển Việt Nam là 3,87 triệu tấn, với khả năng khai thác gần 1,55 triệu tấn.
2. **Tài nguyên khoáng sản**:
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên phong phú, chủ yếu tập trung ở các bể trầm tích trong vùng thềm lục địa, như bể Sông Hồng, Phú Khánh, Cửu Long, Nam Côn Sơn, Malay - Thổ Chu, Tư Chính - Vũng Mây, cùng với nhóm bể Trường Sa và Hoàng Sa.
- Bên cạnh đó, vùng biển Việt Nam còn có các khoáng sản khác như ti-tan, cát thủy tinh và muối, được phân bố dọc theo vùng ven biển, sườn bờ và dưới đáy biển.
3. **Tài nguyên du lịch**:
- Bờ biển dài với nhiều bãi cát, vịnh, và hang động đẹp, nước biển trong xanh cùng với hệ sinh thái biển phong phú tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch biển.
- Một số địa điểm nổi bật thu hút khách du lịch bao gồm vịnh Hạ Long, Mỹ Khê, Quy Nhơn, Nha Trang, Mũi Né, Cát Bà, Côn Đảo, và Phú Quốc.
Ngoài ra, vùng biển Việt Nam còn có tiềm năng phát triển các cảng nước sâu, góp phần nâng cao khả năng giao thông vận tải biển. Tất cả những tài nguyên này không chỉ có giá trị kinh tế mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho đất nước.