Dưới đây là đề cương chi tiết cho Học kỳ II môn Sinh học lớp 11 với những nội dung bạn đã yêu cầu:
─────────────────────────────
1. KHÁI NIỆM SINH TRưởng VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT – THỰC VẬT
• Sinh trưởng là quá trình tăng kích thước, số lượng tế bào (ở đơn bào) và khối lượng sinh học của sinh vật. Đây là quá trình định lượng, liên quan đến sự gia tăng vật chất – năng lượng.
• Phát triển là quá trình biến đổi, biệt hoá của các tế bào, mô và cơ quan, tạo nên hình thái, cấu trúc đặc trưng của loài. Đây là quá trình định tính, giúp sinh vật có những chức năng và hình dạng đặc thù theo từng giai đoạn.
─────────────────────────────
2. DẤU HIỆU ĐẶC TRƯNG CỦA SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở
a) ĐỘNG VẬT:
– Sinh trưởng: tăng kích thước cơ thể, tăng khối lượng, tăng số lượng tế bào thông qua quá trình phân bào (mitosis).
– Phát triển: thay đổi hình thái cơ thể qua các giai đoạn (trẻ, trưởng thành,...); tỷ lệ các cơ quan, sự thay đổi về chức năng; biểu hiện đặc biệt dưới dạng quá trình biến thái ở nhiều loài (ví dụ: ấu trùng – nhộng – con trưởng thành).
b) THỰC VẬT:
– Sinh trưởng: chủ yếu dựa vào hoạt động của mô phân sinh (meristem) ở đầu ngọn và gốc; tăng kích thước qua sự tích lũy khối lượng tế bào và chất dinh dưỡng.
– Phát triển: quá trình biệt hoá các mô, hình thành cơ quan như lá, hoa, quả; chuyển hóa cấu trúc mặc dù kích thước có thể không tăng đáng kể nhưng cấu trúc cơ thể thay đổi về chức năng và hình thái.
─────────────────────────────
3. PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ GIỮA SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN
• Cả hai quá trình đều diễn ra đồng thời và tương hỗ trong suốt vòng đời của sinh vật.
• Sinh trưởng (tăng khối lượng, kích thước) tạo điều kiện cho quá trình phát triển (biệt hoá cấu trúc, chức năng) diễn ra.
• Ngược lại, sự phát triển về mặt hình thái và chức năng sẽ định hướng cách thức, tốc độ sinh trưởng của cơ thể.
• Tuy nhiên, sinh trưởng là định lượng (nói về số lượng, kích cỡ) còn phát triển là định tính (nói về chất lượng, cấu trúc).
─────────────────────────────
4. MÔ PHÂN SINH VÀ SO SÁNH SINH TRƯỞNG SƠ CẤP VÀ SINH TRƯỞNG THỨ CẤP
• Mô phân sinh (hay còn gọi là mô kinh nguyên) là các mô có khả năng liên tục phân chia, tạo ra các tế bào mới giúp tăng trưởng và phát triển của cơ thể.
– Ở thực vật: mô phân sinh chủ yếu ở đầu ngọn, gốc và các vùng phát triển của lá, búp.
– Ở động vật: các mô mạch (stem cells) có vai trò thay thế và phát triển.
• Sinh trưởng sơ cấp:
– Xảy ra khi tăng chiều dài, thường do hoạt động của mô phân sinh ở đầu ngọn (ở thực vật) hoặc linh trưởng (ở động vật).
– Ví dụ: cây tăng cao nhờ sự phân chia tế bào ở đỉnh ngọn.
• Sinh trưởng thứ cấp:
– Xảy ra sau khi cây đã hình thành cấu trúc cơ bản, chủ yếu tăng chiều rộng, do hoạt động của mô phân sinh thứ phát (ví dụ: cambium ở cây gỗ).
– Góp phần tạo nên cấu trúc của thân, củng cố sức mạnh cơ học.
─────────────────────────────
5. CÁC LOẠI HORMONE THỰC VẬT VÀ VAI TRÒ
• Auxin:
– Vai trò: kích thích sự kéo dài của tế bào, điều hòa chụm hoa, quản lý cơ chế quang hướng, địa hướng.
• Cytokinin:
– Vai trò: thúc đẩy phân chia tế bào, điều hòa quá trình lão hóa, phối hợp với auxin để cân bằng sự phát triển.
• Gibberellin:
– Vai trò: kích thích sự kéo dài của tế bào, thúc đẩy quá trình nảy mầm hạt, đập vỏ quả, và phát triển của cành.
• Abscisic Acid (ABA):
– Vai trò: điều hòa phản ứng căng thẳng, duy trì trạng thái ngủ của hạt, giúp cây thích ứng với điều kiện khắc nghiệt.
• Ethylene:
– Vai trò: điều hòa quá trình chín của trái cây, phản ứng với căng thẳng cơ học và môi trường, thúc đẩy quá trình rụng lá, hoa.
─────────────────────────────
6. PHÁT TRIỂN THEO BIẾN THÁT
a) Phát triển không qua biến thái:
– Quá trình phát triển xảy ra giữ lại hình thái của ấu trùng, nói cách khác, các giai đoạn đều tương tự nhau.
– Ví dụ: nhiều loài bò sát, cá không trải qua sự biến đổi hình thái rõ rệt.
b) Phát triển qua biến thái hoàn toàn:
– Gồm bốn giai đoạn khác biệt: trứng → ấu trùng (lam larva) → nhộng (pupa) → con trưởng thành.
– Ví dụ: bướm, ruồi.
– Đặc trưng: hình thái của ấu trùng và con trưởng thành khác nhau rất rõ.
c) Phát triển qua biến thái không hoàn toàn:
– Không có giai đoạn nhộng, ấu trùng tiếp tục phát triển thành con trưởng thành nhưng hình thái ban đầu khác với hình thái người trưởng thành.
– Ví dụ: kiến, mụn, dế.
– Ở giai đoạn ấu trùng đã mang nét của con trưởng thành nhưng chưa hoàn toàn.
─────────────────────────────
7. SINH SẢN VÔ TÍNH Ở THỰC VẬT: HÌNH THỨC VÀ ỨNG DỤNG
• Hình thức sinh sản vô tính phổ biến gồm:
– Phân chia: một số loại thực vật đơn bào tự phân chia để sinh sản.
– Tách rễ (rễ chồi): Ví dụ như cây dâu tây, cây khoai tây khi có rễ chồi có thể phát triển thành cá thể mới.
– Chồi cắt (chiết cành): cắt một phần của thân, lá, cành để trồng ra cây mới.
– Sinh sản từ lá: một số loài sen, cây xương rồng có thể phát sinh cây mới từ lá.
• Ứng dụng:
– Đảm bảo duy trì tính đồng dạng của loài, sản xuất ốc quán nhanh, duy trì đặc điểm ưu việt.
– Tiết kiệm thời gian và công sức trong quản lý, trồng trọt và nhân giống cây trồng.
─────────────────────────────
8. SINH SẢN HỮU TÍNH Ở THỰC VẬT
• Thường xảy ra thông qua quá trình hình thành hoa dẫn đến quả và hạt.
• Các cơ chế lai thụ phấn:
– Tự thụ phấn: hoa tự chuyển phấn vào nhụy của chính mình (ví dụ: một số loài cây lương thực).
– Đan thụ phấn: phấn hoa được chuyển từ hoa này sang hoa khác qua gió, côn trùng, nước,…
• Vai trò: giúp tạo ra sự đa dạng di truyền cho loài, tăng khả năng thích nghi với môi trường.
─────────────────────────────
9. SINH SẢN HỮU TÍNH Ở ĐỘNG VẬT
Các hình thức sinh sản và cơ chế điều hòa:
a) Các hình thức sinh sản hữu tính ở động vật:
– Sinh sản qua giao phối: kết hợp trứng (Nữ) và tinh trùng (Nam) tạo thành phôi.
– Sinh sản có hình thái khác nhau (ví dụ: âm đạo ở động vật có vú, phôi trong trứng ở nhiều loài bò sát, chim, cá).
– Một số loài có thể tái sinh đặc biệt, như phân chia hoặc đốt cắt (như sao biển).
b) Cơ chế điều hòa sinh sản ở động vật:
– Hoocmon điều hòa: Các hormone như estrogen, testosterone, LH, FSH, prolactin đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của các cơ quan sinh dục, điều chỉnh hành vi giao phối.
– Yếu tố môi trường: ánh sáng, nhiệt độ, mùa vụ có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản; ví dụ, nhiều loài có mùa sinh sản được kích hoạt bởi điều kiện thời tiết, độ dài ngày.
– Thậm chí trong một số loài, yếu tố xã hội và hành vi của cá thể cũng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (ví dụ: trong đàn cá heo, cấu trúc xã hội định hướng quá trình giao phối và sinh sản).
─────────────────────────────
Tóm lại, đề cương này giúp bạn nắm bắt tổng thể khái niệm và quá trình sinh trưởng, phát triển, cũng như các khía cạnh sinh sản ở cả thực vật và động vật. Việc hiểu chi tiết về cơ chế hoạt động của mô phân sinh và hoocmon sẽ giúp bạn có cái nhìn đúng đắn về sự phát triển của sinh vật từ bình dân đến phức tạp trong tự nhiên.
Hy vọng đề cương trên sẽ hỗ trợ bạn ôn tập và nắm bắt kiến thức một cách toàn diện cho Học kỳ II môn Sinh học lớp 11!