Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết các bài toán trên, tôi sẽ hướng dẫn từng phần một.
### Phần 1: Tính tăng nồng độ của $H_2$
Phương trình phản ứng hóa học đã cho là:
$v = k[N_2][H_2]^{3.27}$
Khi nồng độ của $N_2$ không thay đổi và nồng độ $H_2$ tăng lên, ta cần tìm tỷ lệ tăng lên của $[H_2]$.
Giả sử ban đầu $[H_2] = x$, và tăng lên gấp $y$ lần, tức là $[H_2] = yx$. Thay vào phương trình:
$v = k[N_2](yx)^{3.27} = k[N_2]y^{3.27}x^{3.27}$
Vì $[N_2]$ không đổi, do đó tỷ lệ:
$\frac{v_{mới}}{v_{cũ}} = y^{3.27}$
Nếu muốn tìm $y$, chúng ta cần điều kiện về $v_{cũ}$ và $v_{mới}$, nhưng vì không có giá trị cụ thể, ta chỉ có thể đưa ra công thức này.
### Phần 2: Tính V từ phản ứng của Fe với Cl2
Phương trình phản ứng:
$2Fe + 3Cl_2 \rightarrow 2FeCl_3$
Số mol của $Fe$:
$n_{Fe} = \frac{14}{59} = 0.25 \text{ mol}$
Từ phương trình phản ứng, số mol $Cl_2$ sẽ là:
$n_{Cl_2} = \frac{3}{2}n_{Fe} = \frac{3}{2} \times 0.25 = 0.375 \text{ mol}$
Áp dụng định luật khí lý tưởng, ở điều kiện tiêu chuẩn (đkc), 1 mol khí chiếm 22.4 lít. Vậy thể tích khí $Cl_2$ là:
$V = n_{Cl_2} \times 22.4 = 0.375 \times 22.4 = 8.4 \text{ lít}$
Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm:
$V \approx 8.4 \text{ lít}$
### Phần 3: Hoàn thành các phương trình hóa học
1. $Al + Cl_2 \overset{t^0}{\rightarrow} 2AlCl_3$
2. $Ca + Cl_2 \overset{t^0}{\rightarrow} CaCl_2$
3. $Fe + Cl_2 \overset{t^0}{\rightarrow} 2FeCl_3$
4. $Mg + Cl_2 \overset{t^0}{\rightarrow} MgCl_2$
5. $Br_2 + H_2O \rightarrow HBr + HBrO$
6. $H_2 + Cl_2 \overset{t^0}{\rightarrow} 2HCl$
7. $Cl_2 + H_2O \rightarrow HCl + HClO$
8. $Br_2 + KI \rightarrow KBr + I_2$
9. $Cl_2 + NaOH \rightarrow NaCl + NaClO + H_2O$
10. $Cl_2 + KOH \overset{t^0}{\rightarrow} KCl + KClO + H_2O$
11. $Cl_2 + NaI \rightarrow 2NaCl + I_2$
12. $Cl_2 + CaBr_2 \rightarrow CaCl_2 + Br_2$
13. $Cl_2 + NaBr \rightarrow 2NaCl + Br_2$
14. $MnO_2 + 4HCl \overset{t^0}{\rightarrow} MnCl_2 + 2Cl_2 + 2H_2O$
15. $KMnO_4 + 8HCl \overset{t^0}{\rightarrow} MnCl_2 + 4Cl_2 + 4H_2O + KCl$
### Phần 4: Tính V từ KMnO4 phản ứng với HCl
Số mol $KMnO_4$:
$n_{KMnO_4} = \frac{3.16}{158} \approx 0.02 \text{ mol}$
Từ phản ứng:
$2KMnO_4 + 16HCl \rightarrow 2MnCl_2 + 8Cl_2 + 8H_2O$
Vì 2 mol $KMnO_4$ tạo ra 8 mol $Cl_2$, số mol $Cl_2$ sẽ là:
$n_{Cl_2} = 0.02 \times 4 = 0.08 \text{ mol}$
Vậy thể tích $Cl_2$ là:
$V = n_{Cl_2} \times 22.4 = 0.08 \times 22.4 = 1.792 \text{ lít}$
### Phần 5: Tính m từ MnO2 phản ứng với HCl
Phương trình phản ứng là:
$MnO_2 + 4HCl \rightarrow MnCl_2 + Cl_2 + 2H_2O$
Số mol khí $Cl_2$ là:
$n_{Cl_2} = \frac{743.7}{22400} \approx 0.0332 \text{ mol}$
Theo phương trình, 1 mol $MnO_2$ cho ra 1 mol $Cl_2$:
$m_{MnO_2} = n_{MnO_2} \times M_{MnO_2} = 0.0332 \times 86.94 \approx 2.89 \text{ gam}$
Kết quả các câu hỏi trên được giải thích và tính toán chi tiết. Hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học này!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.