Giải giúp mình với

PHẦN III: TỰ LUẬN DẠNG 1: GIẢI THÍCH SỰ TẠO THÀNH LIÊN KẾT ION Câu 1: Cho $K(Z=19)$ v
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Trình
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**PHẦN III: TỰ LUẬN DẠNG 1: GIẢI THÍCH SỰ TẠO THÀNH LIÊN KẾT ION** **Câu 1:** Cho $K(Z=19)$ và $F(Z=9)$. Giải thích sự hình thành liên kết ion giữa K và F. Đầu tiên, nguyên tố Kali (K) có số hiệu nguyên tử 19, có cấu hình electron là $[Ar] 4s^1$. Kali thuộc nhóm IA, có 1 electron ở lớp ngoài cùng và dễ dàng nhường electron này để trở thành ion dương $K^+$. Nguyên tố Flo (F) có số hiệu nguyên tử 9, có cấu hình electron là $[He] 2s^2 2p^5$. Flo thuộc nhóm VIIA, cần 1 electron để hoàn thành lớp electron ngoài cùng và trở thành ion âm $F^-$. Khi K nhường electron cho F, K trở thành $K^+$ và F trở thành $F^-$. Sự khác biệt về điện tích giữa hai ion này (một dương và một âm) tạo nên lực hút ion, từ đó hình thành liên kết ion giữa K và F. **Câu 2:** Cho $Al(Z=13)$ và $O(Z=8)$. Giải thích sự hình thành liên kết ion giữa Al và O. Nhôm (Al) có số hiệu nguyên tử 13, có cấu hình electron là $[Ne] 3s^2 3p^1$. Nhôm có 3 electron ở lớp ngoài cùng, dễ dàng nhường 3 electron để trở thành ion dương $Al^{3+}$. Oxy (O) có số hiệu nguyên tử 8, có cấu hình electron là $[He] 2s^2 2p^4$. Oxy cần 2 electron để hoàn thành lớp electron ngoài cùng và trở thành ion âm $O^{2-}$. Khi Al nhường 3 electron, Al trở thành $Al^{3+}$, còn O nhận 2 electron để trở thành $O^{2-}$. Các ion $Al^{3+}$ và $O^{2-}$ tạo nên lực hút ion mạnh, hình thành liên kết ion trong hợp chất Al$_2$O$_3$. **Câu 3:** Cho $Mg(Z=12)$ và $Cl(Z=17)$. Giải thích sự hình thành liên kết ion trong magnesium chloride. Magnesium (Mg) có số hiệu nguyên tử 12, với cấu hình electron $[Ne] 3s^2$. Mg dễ dàng nhường 2 electron để trở thành ion dương $Mg^{2+}$. Clor (Cl) có số hiệu nguyên tử 17, có cấu hình electron $[Ne] 3s^2 3p^5$. Cl cần 1 electron để hoàn thành lớp ngoài cùng và trở thành ion âm $Cl^-$. Trong hợp chất MgCl$_2$, Mg nhường 2 electron cho 2 nguyên tử Cl, tạo ra $Mg^{2+}$ và 2 ion $Cl^-$. Lực hút giữa các ion dương và âm này hình thành liên kết ion trong magnesium chloride. **Câu 4:** Giải thích sự hình thành liên kết ion giữa Ca(IIA) và F(VIIA). Canxi (Ca) có số hiệu nguyên tử 20, cấu hình electron $[Ar] 4s^2$. Canxi dễ dàng nhường 2 electron để trở thành ion dương $Ca^{2+}$. Flo (F) có số hiệu nguyên tử 9, cấu hình electron $[He] 2s^2 2p^5$. Flo cần 1 electron để trở thành ion âm $F^-$. Khi Ca nhường 2 electron cho 2 nguyên tử F, Ca trở thành $Ca^{2+}$ và mỗi nguyên tử F trở thành $F^-$. Lực hút ion giữa $Ca^{2+}$ và $F^-$ tạo nên liên kết ion trong hợp chất CaF$_2$. **Câu 5:** Giải thích sự hình thành liên kết ion trong sodium oxide $(Na_2O)$. Natri (Na) có số hiệu nguyên tử 11, với cấu hình electron $[Ne] 3s^1$. Natri dễ dàng nhường 1 electron để trở thành ion dương $Na^+$. Oxy (O) có số hiệu nguyên tử 8, với cấu hình electron $[He] 2s^2 2p^4$. Oxy cần 2 electron để trở thành ion âm $O^{2-}$. Trong hợp chất Na$_2$O, 2 nguyên tử Na sẽ nhường 1 electron cho O, tạo thành 2 ion $Na^+$ và 1 ion $O^{2-}$. Lực hút giữa các ion này tạo nên liên kết ion trong sodium oxide. --- **DẠNG 2: CTe; CT Lewis; CTCT** **Câu 1:** 1. $Cl_2$: $Cl$ là nguyên tố phi kim, có 7 electron lớp ngoài cùng. Mỗi nguyên tử Cl chia sẻ 1 electron với nhau để tạo thành liên kết cộng hóa trị, do đó cấu trúc Lewis là: ``` Cl : Cl ``` 2. $N_2$: Hai nguyên tử N chia sẻ 3 electron để tạo thành liên kết ba, cấu trúc Lewis: ``` N ≡ N ``` 3. $O_2$: Hai nguyên tử O chia sẻ 2 electron để tạo thành liên kết đôi: ``` O = O ``` 4. $HCN$: Cấu trúc Lewis là: ``` H - C ≡ N ``` 5. $H_2O$: Cấu trúc Lewis là: ``` O / \ H H ``` 6. $CO_2$: Cấu trúc Lewis là: ``` O = C = O ``` 7. $SiF_4$: Cấu trúc Lewis là: ``` F | F - Si - F | F ``` 8. $C_2H_4$: Cấu trúc Lewis là: ``` H H \ / C = C / \ H H ``` 9. $H_2S$: Cấu trúc Lewis là: ``` H | H - S ``` 10. $PCl_3$: Cấu trúc Lewis là: ``` Cl | Cl - P - Cl ``` 11. $SiO_2$: Cấu trúc Lewis: ``` O = Si = O ``` 12. $C_2H_2$: Cấu trúc Lewis là: ``` H - C ≡ C - H ``` **Câu 2:** 1. CO: Cấu trúc Lewis là: ``` C ≡ O ``` 2. $SO_2$: Cấu trúc Lewis là: ``` O = S = O ``` 3. $H_2CO_3$: Cấu trúc Lewis: ``` O || H - C - O - H ``` 4. $HNO_2$: Cấu trúc Lewis: ``` O || H - N - O ``` 5. $HClO_3$: Cấu trúc Lewis: ``` O || Cl - O - H | O ``` 6. $HNO_3$: Cấu trúc Lewis: ``` O || O - N - O - H ``` 7. $H_2SO_4$: Cấu trúc Lewis: ``` O || O - S - O - H ``` 8. $H_3PO_4$: Cấu trúc Lewis: ``` O || O - P - O - H | O ``` Hy vọng những giải thích và cấu trúc trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về liên kết ion và cấu trúc Lewis của các phân tử.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
PhuongAnh

14/12/2025

Câu 1:

Khi K kết hợp với F để tạo thành phân tử potassium fluoride, nguyên tử K cho đi 1 electron ở lớp ngoài cùng trở thành ion mang điện tích dương, kí hiệu là K+. Nguyên tử F nhận 1 electron từ nguyên tử K trở thành ion mang một điện tích âm, kí hiệu là F-.

Sơ đồ hình thành liên kết trong phân tử potassium fluoride

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved