Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn trích:
* Điệp ngữ "Tôi đã": Nhấn mạnh sự trải nghiệm cá nhân của tác giả về những cảm xúc tiêu cực khi con người sống xa rời bản thân. Điệp ngữ tạo nên nhịp điệu đều đặn, gợi sự lặp đi lặp lại những trạng thái tâm lý tiêu cực như buồn chán, cô đơn, trống rỗng...
* Liệt kê các trạng thái tâm lý tiêu cực: Buồn chán, cô đơn, trống rỗng, vô nghĩa, lạc lõng, bất an, lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng,... Liệt kê hàng loạt những trạng thái tiêu cực giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về nỗi khổ sở, bất hạnh mà con người phải gánh chịu khi không tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.
* So sánh ẩn dụ: "Trái tim tôi như một mảnh đất khô cằn" - so sánh ẩn dụ này thể hiện sự thiếu sức sống, héo úa của tâm hồn con người khi họ bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc sống vật chất, quên đi giá trị tinh thần. Hình ảnh "mảnh đất khô cằn" gợi lên sự hoang tàn, vô vọng, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau đớn, tiếc nuối khi đánh mất chính mình.
Tác dụng chung:
Đoạn trích sử dụng nhiều biện pháp tu từ nhằm mục đích nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quay trở lại với trái tim mình, tìm kiếm và nuôi dưỡng những giá trị tinh thần cao đẹp. Tác giả muốn thức tỉnh mỗi người hãy biết trân trọng bản thân, sống trọn vẹn với những ước mơ, khát vọng để có được một cuộc đời ý nghĩa.
câu 1. Chủ thể trữ tình trong bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải là tác giả - nhà thơ Thanh Hải. Bài thơ được viết theo thể thơ 5 chữ, với giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết, thể hiện tâm hồn lạc quan, yêu đời và khát vọng cống hiến cho đất nước của tác giả.
câu 2. Trong bài thơ, tác giả sử dụng hai điệp ngữ "tôi trở lại" và "tôi trở về". Những hình ảnh được gắn với các điệp ngữ này bao gồm:
- Tôi trở lại:
+ "Con đường nhỏ": Gợi lên sự thân thuộc, gần gũi, như một sợi dây liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
+ "Cây bàng già": Biểu tượng cho thời gian, cho sự trường tồn, gợi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ.
+ "Dòng sông xanh": Hình ảnh quen thuộc, mang ý nghĩa thanh bình, yên ả, gợi nhớ về tuổi thơ hồn nhiên, trong sáng.
+ "Nắng chiều tà": Ánh nắng cuối ngày, gợi cảm giác ấm áp, nhẹ nhàng, tạo nên không khí trầm lắng, suy tư.
- Tôi trở về:
+ "Quê hương": Nơi chôn rau cắt rốn, nơi chứa đựng những giá trị tinh thần thiêng liêng, gợi nhớ về cội nguồn, về gia đình, về những người thân yêu.
+ "Tuổi thơ": Thời kỳ vô lo vô nghĩ, đầy ắp tiếng cười, gợi nhớ về những kỉ niệm đẹp đẽ, hồn nhiên.
+ "Những năm tháng đã qua": Quá khứ, những gì đã trải qua, gợi nhớ về những thăng trầm, những bài học cuộc sống.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của điệp ngữ trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho tác phẩm. Việc phân tích chi tiết từng hình ảnh gắn với mỗi điệp ngữ giúp học sinh nắm bắt được cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện chủ đề, cảm xúc và ý tưởng của mình. Bên cạnh đó, việc mở rộng vấn đề bằng cách đưa ra ví dụ khác cũng giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế.
câu 3. Trong bài thơ "Tự Tình" của Hồ Xuân Hương, diễn biến tâm trạng của chủ thể trữ tình được bộc lộ qua những cung bậc cảm xúc phức tạp và đầy mâu thuẫn. Từ nỗi buồn cô đơn, sự chán chường đến khát vọng tự do, hạnh phúc, tất cả đều được thể hiện rõ nét qua từng câu chữ.
* Nỗi buồn cô đơn: Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh đêm khuya thanh vắng, tiếng gà gáy gợi lên nỗi buồn man mác, cô đơn. Chủ thể trữ tình cảm thấy mình nhỏ bé, lạc lõng giữa không gian bao la, thời gian vô tận. Nỗi buồn ấy càng trở nên da diết khi đối diện với chính mình, với tuổi xuân đang dần tàn phai.
* Sự chán chường: Tiếp nối nỗi buồn cô đơn là sự chán chường trước cuộc sống tẻ nhạt, vô vị. Hình ảnh "trăng khuyết chưa tròn", "hoa nở rồi lại tàn" ẩn dụ cho vòng xoay bất tận của thời gian, của kiếp người ngắn ngủi. Chủ thể trữ tình cảm thấy mình bị giam cầm bởi những quy luật khắc nghiệt của tạo hóa, không thể tìm thấy ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
* Khát vọng tự do, hạnh phúc: Giữa lúc tuyệt vọng nhất, chủ thể trữ tình chợt bừng tỉnh, khao khát được giải thoát khỏi những ràng buộc, tìm kiếm tự do, hạnh phúc. Hình ảnh "cây đa già cỗi", "gió thổi ào ào" tượng trưng cho sức mạnh của thiên nhiên, của dòng chảy thời gian. Chủ thể trữ tình muốn hòa mình vào đó, để được sống trọn vẹn với những ước mơ, khát vọng của mình.
Diễn biến tâm trạng của chủ thể trữ tình trong bài thơ "Tự Tình" là một quá trình chuyển biến từ nỗi buồn cô đơn, sự chán chường đến khát vọng tự do, hạnh phúc. Qua đó, tác giả đã thể hiện một cách sâu sắc tâm tư, nguyện vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, đồng thời khẳng định giá trị nhân đạo cao đẹp của tác phẩm.
câu 4: Trong hai câu thơ "những gác xép bộn bề hi vọng những đầu hồi bóng nắng nhấp nhô", tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê không tăng tiến. Việc liệt kê các hình ảnh cụ thể như "gác xép", "đầu hồi", "bóng nắng" tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống thường nhật, nơi mà sự hy vọng và niềm vui luôn hiện diện dù trong hoàn cảnh khó khăn.
- "Gác xép bộn bề hi vọng": Gợi tả không gian chật hẹp, đầy ắp đồ đạc nhưng vẫn ẩn chứa niềm tin, hy vọng vào tương lai tốt đẹp hơn.
- "Những đầu hồi bóng nắng nhấp nhô": Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng cho sự ấm áp, rạng rỡ, gợi lên cảm giác lạc quan, vui tươi, xua tan đi những lo toan, vất vả của cuộc sống thường ngày.
Biện pháp tu từ liệt kê giúp tác giả miêu tả chi tiết, rõ ràng khung cảnh đời thường, đồng thời làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ - đó là tinh thần lạc quan, yêu đời, khát khao vươn lên của con người.
câu 5. Nhan đề "Trở lại trái tim mình" thể hiện sự đối lập với tiêu đề gốc "Trở lại Hà Nội". Tiêu đề gốc tập trung vào việc quay trở lại thành phố nơi tác giả sinh ra và lớn lên, trong khi đó nhan đề mới nhấn mạnh đến việc tìm kiếm và kết nối với chính bản thân, với những giá trị tinh thần sâu sắc bên trong mỗi con người. Điều này cho thấy rằng dù đã rời xa quê hương, nhưng tác giả vẫn luôn giữ vững tình cảm và ký ức về nó, đồng thời cũng không ngừng khám phá và phát triển bản thân để trưởng thành hơn. Nhan đề mới mang ý nghĩa sâu sắc, gợi mở nhiều suy ngẫm về hành trình cuộc sống, về việc tìm kiếm và trân trọng những giá trị đích thực của bản thân.