Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Câu 1: Tính chất hoá học của alcohol
Alcohol (R-OH) có nhiều tính chất hoá học quan trọng, bao gồm:
1. **Phản ứng oxi hoá**: Alcohol có thể bị oxi hoá thành aldehyde hoặc ketone.
- Ví dụ: Ethanol (C2H5OH) bị oxi hoá thành acetaldehyde (C2H4O).
- Phương trình phản ứng:
\[ C_2H_5OH + O_2 \rightarrow C_2H_4O + H_2O \]
2. **Phản ứng ester hóa**: Alcohol phản ứng với axit để tạo thành ester.
- Ví dụ: Phản ứng của ethanol với axit axetic.
- Phương trình phản ứng:
\[ C_2H_5OH + CH_3COOH \rightarrow CH_3COOC_2H_5 + H_2O \]
3. **Phản ứng với kim loại kiềm**: Alcohol phản ứng với kim loại kiềm để tạo ra muối và khí hydrogen.
- Ví dụ: Phản ứng của ethanol với natri.
- Phương trình phản ứng:
\[ 2C_2H_5OH + 2Na \rightarrow 2C_2H_5ONa + H_2 \]
### Câu 2: Tính chất hoá học của hợp chất Carbonyl
Hợp chất carbonyl (R-C(=O)-R') có tính chất hoá học nổi bật như sau:
1. **Phản ứng với nucleophile**: Carbonyl có thể phản ứng với các nucleophile để tạo ra sản phẩm mới.
- Ví dụ: Phản ứng của acetone với ion cyanide.
- Phương trình phản ứng:
\[ CH_3COCH_3 + CN^- \rightarrow CH_3C(OH)(CN)CH_3 \]
2. **Phản ứng oxi hoá**: Aldehyde có thể bị oxi hoá thành axit carboxylic, trong khi ketone thường không dễ bị oxi hoá.
- Ví dụ: Oxi hoá acetaldehyde thành axit axetic.
- Phương trình phản ứng:
\[ CH_3CHO + [O] \rightarrow CH_3COOH \]
3. **Phản ứng với Grignard**: Carbonyl phản ứng với hợp chất Grignard để tạo ra ancol.
- Ví dụ: Phản ứng của acetone với methylmagnesium bromide.
- Phương trình phản ứng:
\[ CH_3COCH_3 + CH_3MgBr \rightarrow (CH_3)_2C(OH)MgBr \]
### Câu 3: Cách nhận biết Aldehyde và ketone
Aldehyde và ketone có thể được phân biệt qua phản ứng với thuốc thử:
1. **Phản ứng với thuốc thử Tollens**: Aldehyde có thể giảm ion bạc (Ag+) thành bạc kim loại, trong khi ketone không có khả năng này.
- Ví dụ: Phản ứng của aldehyde với Tollens.
- Phương trình phản ứng:
\[ RCHO + Ag^+ + 2OH^- \rightarrow RCOO^- + Ag + H_2O \]
2. **Phản ứng với thuốc thử Fehling**: Aldehyde phản ứng với dung dịch Fehling tạo ra kết tủa đỏ của đồng(I) oxit, trong khi ketone không phản ứng.
- Ví dụ: Phản ứng của aldehyde với dung dịch Fehling.
- Phương trình phản ứng:
\[ RCHO + Cu^{2+} + OH^- \rightarrow RCOO^- + Cu_2O (đỏ) + H_2O \]
3. **Phản ứng với NaHSO3**: Aldehyde và ketone đều phản ứng với natri bisulfite, nhưng aldehyde tạo ra sản phẩm bền hơn.
- Phương trình phản ứng:
\[ RCHO + NaHSO_3 \rightarrow RCHO·NaHSO_3 \] (đối với aldehyde)
Tóm lại, aldehyde và ketone có thể được nhận biết qua các phản ứng hóa học với thuốc thử khác nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.