Dưới đây là giải pháp cho các câu hỏi của bạn:
**Câu 1**:
Ứng với công thức phân tử \(C_4H_{10}O\), có thể có các đồng phân alcohol sau:
1. Butanol (n-butanol)
2. Isobutanol (2-butanol)
3. Tert-butanol (2-methylpropan-1-ol)
4. 1-Butanol
5. 2-Butanol
Vậy có **5 đồng phân alcohol**.
**Câu 2**:
Để điều chế 1 tấn PVC (1000 kg), ta cần tính lượng khí thiên nhiên cần thiết.
Giả sử rằng khí thiên nhiên chứa 80% methane (CH₄), ta cần xác định lượng CH₄ cần dùng dựa trên hiệu suất.
Giả sử x là lượng khí thiên nhiên cần thiết (m³).
Thể tích khí thiên nhiên có chứa 80% CH₄ nên:
\[
0.8x = \text{thể tích CH₄}
\]
Với hiệu suất 20%, để sản xuất 1 tấn PVC cần 5 tấn (1000kg/0.2) khí để sản xuất:
\[
\text{Khối lượng CH₄ cần} = \text{khối lượng PVC} = 1000 \, \text{kg}
\]
Sử dụng khối lượng mol của CH₄ (16 g/mol):
\[
\text{Số mol CH₄ cần} = \frac{1000 \, \text{kg}}{16 \, \text{g/mol}} = 62500 \, \text{mol}
\]
Tính thể tích của CH₄ ở điều kiện tiêu chuẩn (1 mol CH₄ = 22.4 L):
\[
\text{Thể tích CH₄ cần} = 62500 \, \text{mol} \times 22.4 \, \text{L/mol} = 1400000 \, \text{L} = 1400 \, \text{m³}
\]
Vậy thể tích khí thiên nhiên cần thiết là:
\[
x = \frac{1400 \, \text{m³}}{0.8} = 1750 \, \text{m³}
\]
**Câu 3**:
Số chất phản ứng với sodium trong dãy (phenol, ethanol, ethyl chloride, o-cresol, glycerol) là:
- Phenol: phản ứng
- Ethanol: phản ứng
- Ethyl chloride: không phản ứng
- o-Cresol: phản ứng
- Glycerol: phản ứng
Vậy có **4 chất** phản ứng với sodium.
**Câu 4**:
Chỉ những chất nào có tính chất khử mới phản ứng với thuốc thử Tollens. Trong dãy (HCHO, CH₃COOH, CH₂=CHCHO, C₂H₅OH, CH₃CHO, CH₃COCH₃), các chất phản ứng với thuốc thử Tollens là:
- HCHO: phản ứng
- CH₃CHO: phản ứng
- CH₂=CHCHO: phản ứng (chất aldehyde)
Vậy có **3 chất** tác dụng với thuốc thử Tollens.
**Câu 5**:
Khối lượng bạc kết tủa là 16.2g. Số mol bạc là:
\[
\text{Số mol bạc} = \frac{16.2 \, \text{g}}{107.87 \, \text{g/mol}} \approx 0.15 \, \text{mol}
\]
Khí X tương ứng với số mol ethanal được sản xuất là 0.15 mol (vì mỗi mol bạc tương ứng với 1 mol ethanal).
Tổng thể tích khí X là 2.479 lít, tương ứng với 0.111 mol (ở điều kiện chuẩn).
Hiệu suất = \(\frac{\text{mol ethanal thực tế}}{\text{mol ethanal lý thuyết}} \times 100\%\):
\[
\text{Hiệu suất} = \frac{0.15}{0.111} \times 100\% \approx 135\%
\]
Điều này không hợp lý, có thể có một lỗi trong dữ liệu. Vui lòng kiểm tra lại.
**Câu 6**:
Số mol axit acetic trong 40 ml giấm ăn:
\[
n_{NaOH} = C \cdot V = 1 \cdot 0.025 = 0.025 \, \text{mol}
\]
Từ đó, nồng độ axit acetic cũng là 0.025 mol trong 40ml (0.04L):
\[
C_{acid} = \frac{0.025 \, \text{mol}}{0.04 \, \text{L}} = 0.625 \, \text{mol/L}
\]
Khối lượng mol của axit acetic là 60 g/mol:
\[
\text{Khối lượng axit acetic} = 0.025 \, \text{mol} \times 60 \, \text{g/mol} = 1.5 \, \text{g}
\]
Vậy nồng độ % của giấm ăn là:
\[
\text{Nồng độ %} = \frac{1.5}{40} \times 100\% = 3.75\%
\]
Hy vọng các giải đáp này giúp ích cho bạn!