1. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
2. Xác định vấn đề nghị luận: Tác hại của việc sử dụng bao bì ni lông trong đời sống hàng ngày và những giải pháp để hạn chế tác hại đó.
3. Nội dung chính: Bài viết nêu lên tác hại của việc sử dụng bao bì ni lông đối với môi trường, sức khỏe con người và động vật; đồng thời đưa ra những giải pháp cụ thể như thay thế bằng túi vải, tái sử dụng hoặc phân loại rác thải.
4. Bố cục bài viết:
- Mở bài: Giới thiệu về sự tiện lợi của bao bì ni lông nhưng cũng nhấn mạnh tác hại nghiêm trọng của nó đối với môi trường và sức khỏe con người.
- Thân bài: Nêu rõ tác hại của bao bì ni lông:
+ Gây ô nhiễm môi trường (gây tắc nghẽn cống rãnh, kênh rạch, gây ngập lụt, ảnh hưởng đến sinh thái).
+ Gây nguy hiểm cho động vật (tắc nghẽn đường hô hấp, tiêu hóa, gây tử vong).
+ Gây hại cho sức khỏe con người (nguyên nhân gây bệnh ung thư, vô sinh, suy giảm miễn dịch).
- Kết bài: Đề xuất các giải pháp để hạn chế tác hại của bao bì ni lông:
+ Thay thế bằng túi vải, giỏ mây, lá.
+ Tái sử dụng bao bì ni lông.
+ Phân loại rác thải có chứa bao bì ni lông.
5. Tác giả đã kết hợp các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm như sau:
- Miêu tả: Tác giả miêu tả chi tiết về tác hại của bao bì ni lông đối với môi trường và sức khỏe con người. Ví dụ: "Bao bì ni lông được làm từ nhựa PE, một chất liệu khó phân hủy, có thể tồn tại trong môi trường hàng trăm năm".
- Tự sự: Tác giả kể lại những câu chuyện về tác hại của bao bì ni lông mà mình đã chứng kiến hoặc nghe kể. Ví dụ: "Tôi từng chứng kiến cảnh một chú rùa biển bị chết vì nuốt phải bao bì ni lông".
- Biểu cảm: Tác giả bày tỏ quan điểm, cảm xúc của bản thân về vấn đề sử dụng bao bì ni lông. Ví dụ: "Chúng ta cần chung tay bảo vệ môi trường, hạn chế sử dụng bao bì ni lông để tạo ra một cuộc sống xanh - sạch - đẹp hơn".
6. Bài viết có tính thuyết phục cao bởi:
- Sử dụng dẫn chứng cụ thể, xác thực: Tác giả đưa ra những ví dụ minh họa rõ ràng về tác hại của bao bì ni lông, giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ vấn đề.
- Lập luận chặt chẽ, logic: Tác giả trình bày các ý kiến một cách mạch lạc, khoa học, đi từ nguyên nhân đến hậu quả, rồi đưa ra giải pháp phù hợp.
- Giọng văn chân thành, tha thiết: Tác giả thể hiện sự lo lắng, trăn trở trước tình trạng ô nhiễm môi trường do bao bì ni lông gây ra, đồng thời kêu gọi mọi người cùng chung tay hành động.
7. Em rút ra được bài học gì qua văn bản trên?
- Nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- Hiểu rằng mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều có thể góp phần bảo vệ môi trường.
- Có ý thức trách nhiệm trong việc sử dụng bao bì ni lông và các sản phẩm nhựa một cách hợp lý.
8. Từ nội dung văn bản trên, em hãy viết đoạn văn ngắn (khoảng 10 dòng) trình bày suy nghĩ của em về tác hại của việc sử dụng bao bì ni lông.
Trong xã hội hiện đại, bao bì ni lông đã trở thành một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, ít ai nhận ra rằng việc sử dụng quá nhiều bao bì ni lông đang gây ra những tác hại nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người. Bao bì ni lông được làm từ nhựa PE, một chất liệu khó phân hủy, có thể tồn tại trong môi trường hàng trăm năm. Khi bị vứt bỏ bừa bãi, bao bì ni lông sẽ gây ra nhiều vấn đề như:
- Ô nhiễm môi trường: Bao bì ni lông không chỉ gây tắc nghẽn cống rãnh, kênh rạch, gây ngập lụt, mà còn gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái nước ngọt và biển cả. Ngoài ra, khi đốt cháy bao bì ni lông, khí độc thải ra sẽ gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Nguy hiểm cho động vật: Bao bì ni lông có thể khiến động vật nhầm lẫn với thức ăn, gây tắc nghẽn đường hô hấp, tiêu hóa, thậm chí dẫn đến tử vong.
- Hại cho sức khỏe con người: Bao bì ni lông là nguyên nhân gây ra nhiều căn bệnh nguy hiểm như ung thư, vô sinh, suy giảm miễn dịch,...
Vì vậy, chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, hạn chế sử dụng bao bì ni lông. Mỗi người hãy thay thế bao bì ni lông bằng các vật liệu thân thiện với môi trường như túi vải, giỏ mây, lá,... Đồng thời, chúng ta cần phân loại rác thải có chứa bao bì ni lông để xử lý đúng cách. Hãy chung tay bảo vệ môi trường, xây dựng một cuộc sống xanh - sạch - đẹp hơn!
câu 1. Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" được viết theo thể thơ 5 chữ (thể thơ ngũ ngôn).
câu 2. Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" là tác giả Thanh Hải. Bài thơ thể hiện tâm tư, tình cảm và ước nguyện của nhà thơ về cuộc sống, đất nước và khát vọng cống hiến cho quê hương.
câu 3. Câu thơ "hàng quán người về nghe xáo xác" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
* Phân tích nghĩa đen: Câu thơ miêu tả cảnh tượng những người bán hàng rong đang dọn dẹp hàng quán để chuẩn bị ra về. Tiếng động "xáo xác" gợi lên âm thanh ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống thường nhật.
* Phân tích nghĩa bóng: Ẩn dụ "nghe xáo xác" được sử dụng để diễn tả tâm trạng buồn bã, tiếc nuối khi phải chia tay với những gì thân thuộc, gần gũi. Từ "nghe" vốn là động từ chỉ hoạt động thính giác nhưng ở đây lại được sử dụng để miêu tả cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của tác giả đối với nỗi lòng của con người trong hoàn cảnh ấy.
* Hiệu quả nghệ thuật: Biện pháp tu từ này giúp cho câu thơ trở nên giàu sức gợi hình, gợi cảm, khiến người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được không khí nhộn nhịp, tấp nập của phố phường vào buổi chiều tà. Đồng thời, nó cũng góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ: tình yêu quê hương đất nước, niềm tự hào dân tộc.
Kết luận: Câu thơ "hàng quán người về nghe xáo xác" là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác để tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, làm tăng thêm giá trị biểu đạt cho tác phẩm.
câu 4. Câu hỏi tu từ "Năm nay chợ họp có đông không?" trong bài ca dao trên mang ý nghĩa sâu sắc và tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Câu hỏi này không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời cụ thể mà để gợi mở suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc sống, về những biến động xã hội.
* Gợi hình: Hình ảnh chợ Đồng - nơi diễn ra hoạt động mua bán tấp nập, nhộn nhịp, phản ánh đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn xưa. Chợ Đồng thường họp vào ngày 24 tháng Chạp âm lịch hàng năm, là dịp để mọi người sắm sửa đồ đạc chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.
* Gợi cảm: Câu hỏi tu từ tạo nên cảm giác tiếc nuối, bâng khuâng khi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ của quá khứ. Nó cũng thể hiện nỗi lòng của tác giả trước sự thay đổi của thời gian, của cuộc sống.
* Tạo ấn tượng mạnh: Câu hỏi tu từ ngắn gọn, súc tích nhưng lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, khiến người đọc phải suy ngẫm. Nó khơi gợi sự tò mò, muốn khám phá thêm về nội dung ẩn dụ đằng sau câu hỏi.
Kết luận: Câu hỏi tu từ trong bài ca dao đã góp phần làm tăng sức biểu đạt, tạo nên chiều sâu ý nghĩa cho tác phẩm. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm tư tình cảm của tác giả, đồng thời khơi gợi sự suy ngẫm về giá trị truyền thống, về sự thay đổi của cuộc sống.
câu 5. Trong xã hội hiện đại ngày nay, nhịp sống trở nên hối hả và gấp gáp hơn bao giờ hết. Mọi thứ đều được thực hiện nhanh chóng, từ việc di chuyển đến công việc hàng ngày. Con người dường như bị cuốn vào vòng xoáy của thời gian, luôn phải chạy đua với những mục tiêu và kế hoạch. Điều này khiến cho chúng ta dễ dàng bỏ qua những giá trị tinh thần quan trọng như tình cảm gia đình, sự gắn kết cộng đồng hay thậm chí là chính bản thân mình.
Tuy nhiên, dù cuộc sống có bận rộn đến đâu, con người vẫn cần dành thời gian để dừng lại, lắng nghe và tận hưởng những khoảnh khắc đơn giản nhưng ý nghĩa. Đó có thể là một buổi chiều dạo chơi cùng gia đình, một bữa cơm ấm cúng bên nhau hoặc chỉ đơn giản là ngồi yên lặng ngắm nhìn cảnh vật xung quanh. Những giây phút ấy giúp chúng ta thư giãn, tái tạo năng lượng và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
Ngoài ra, việc duy trì các mối quan hệ xã hội cũng rất quan trọng. Chúng ta cần biết trân trọng những người xung quanh, chia sẻ niềm vui nỗi buồn và hỗ trợ lẫn nhau. Sự kết nối giữa con người với nhau sẽ mang lại hạnh phúc và ý nghĩa cho cuộc sống.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng cuộc sống không chỉ xoay quanh tiền bạc và danh vọng mà còn là về sự hài lòng và bình an trong tâm hồn. Hãy dành thời gian để khám phá bản thân, phát triển sở thích cá nhân và theo đuổi đam mê của mình. Khi đó, chúng ta sẽ cảm nhận được sự trọn vẹn và hạnh phúc đích thực.
Tóm lại, mặc dù nhịp sống hiện đại có thể vội vã, nhưng chúng ta vẫn có thể giữ gìn những giá trị cốt lõi của cuộc sống. Bằng cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, chúng ta sẽ tạo dựng được một cuộc sống đầy đủ và ý nghĩa.