câu 1. Yếu tố tự sự được sử dụng trong văn bản là phân tích một nét đặc sắc vẻ niềm về một thời thanh xuân đó tung hoặc nghệ thuật của đoạn trích ở phần đọc hiểu. Yếu tố này giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình sáng tác, cảm hứng và tư tưởng của tác giả. Đồng thời, yếu tố tự sự cũng góp phần làm tăng tính hấp dẫn và lôi cuốn cho văn bản.
So sánh:
* Giống nhau: Cả hai yếu tố đều nhằm mục đích cung cấp thông tin, giải thích, miêu tả chi tiết về một vấn đề cụ thể.
* Khác nhau:
* Tự sự: Tập trung vào việc kể lại chuỗi sự kiện, diễn biến, hành động của con người, vật thể.
* Nghệ thuật: Tập trung vào việc phân tích, đánh giá, bình luận về một khía cạnh cụ thể của tác phẩm nghệ thuật.
Phản ánh:
Việc xác định và phân tích yếu tố tự sự trong văn bản giúp học sinh hiểu sâu hơn về cấu trúc, nội dung và mục đích của văn bản. Bên cạnh đó, việc liên kết yếu tố tự sự với các yếu tố khác như biểu cảm, nghị luận, miêu tả giúp học sinh nâng cao khả năng phân tích tổng hợp, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản một cách toàn diện.
câu 2. Trong văn bản "Truyền thông và văn hóa đọc", yếu tố tự sự được sử dụng để miêu tả quá trình phát triển của công nghệ thông tin và ảnh hưởng của nó đến thói quen đọc sách của con người. Tác giả kể lại lịch sử của việc đọc sách từ thời kỳ trước Internet, khi sách in là nguồn thông tin duy nhất, đến thời đại hiện nay, khi công nghệ thông tin bùng nổ và sách điện tử trở thành lựa chọn phổ biến. Yếu tố tự sự giúp độc giả dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự thay đổi đáng kể này.
So sánh:
* Giống nhau: Cả hai loại hoạt động đọc đều nhằm mục đích tiếp thu tri thức và giải trí.
* Khác nhau: Đọc sách in tập trung vào trải nghiệm vật lý, trong khi đọc trực tuyến chú trọng vào tốc độ truy cập và tiện lợi.
Phân tích:
Văn bản nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc thúc đẩy văn hóa đọc. Truyền thông không chỉ cung cấp thông tin mà còn góp phần xây dựng cộng đồng đọc sách, khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động liên quan đến sách. Điều này chứng tỏ tầm quan trọng của truyền thông trong việc gìn giữ và phát huy giá trị của văn hóa đọc.
câu 3. Văn bản "Sự im lặng đáng sợ của những người tốt" sử dụng yếu tố tự sự để miêu tả chi tiết về tình huống xảy ra tại làng X, nơi mà những người dân hiền lành và tốt bụng bỗng dưng trở nên thờ ơ và vô cảm trước những hành vi xấu xa của kẻ ác. Yếu tố này giúp độc giả dễ dàng hình dung và đồng cảm với nỗi đau và sự bất lực của những người tốt trong xã hội.
So sánh giữa hai thời kỳ:
* Những năm 80 - 90: Hoạt động đọc diễn ra trong bối cảnh hạn chế về công nghệ và thông tin. Người đọc thường tập trung vào những quyển sách giấy, sách báo truyền thống. Việc đọc sách thường xuyên là một thói quen hàng ngày, giúp nâng cao tri thức và kỹ năng cá nhân. Đọc sách trong thời kỳ này thường gắn liền với việc nghiên cứu, học hỏi và trau dồi kiến thức.
* Thời kỳ Internet phát triển: Hoạt động đọc trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn nhờ vào sự phổ biến của máy tính và internet. Người đọc có thể truy cập thông tin từ khắp nơi trên thế giới chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Tuy nhiên, việc đọc sách giấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc rèn luyện tư duy và khả năng tập trung.
Điểm giống nhau: Cả hai thời kỳ đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc sách và khuyến khích mọi người tham gia vào hoạt động này. Sự khác biệt nằm ở cách thức và mục đích đọc sách. Thời kỳ trước, đọc sách chủ yếu nhằm mục đích học hỏi và trau dồi kiến thức, trong khi thời kỳ sau, đọc sách kết hợp với việc tiếp cận thông tin nhanh chóng và tiện lợi.