Câu trong ảnh làm như nào các bạn ơi...

hoanh tròn từ khác loại: A. unt C. friend D. sister C. A. take B. uncle D. bring <img src=https://
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Anh là đom đóm
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

22/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers with the different type circled: 1. A. unt C. **friend** D. sister (unt là một từ không liên quan đến các mối quan hệ gia đình) 2. A. take B. **uncle** D. bring (uncle là một từ chỉ mối quan hệ gia đình, còn take và bring là các động từ) 3. A. summer B. **hotel** C. spring D. winter (hotel là một nơi lưu trú, còn các từ khác là các mùa trong năm) 4. A. see B. watch C. look D. **know** (know là một từ chỉ sự hiểu biết, còn các từ khác là các động từ liên quan đến thị giác) 5. A. **walk** B. citadel C. beach D. bay (walk là một động từ chỉ hành động đi bộ, còn các từ khác là các địa điểm) 6. A. travel B. **minibus** C. walk D. go (minibus là một phương tiện giao thông, còn các từ khác là các động từ liên quan đến việc di chuyển) 7. A. **sometimes** B. good C. cold D. tired (sometimes là một từ chỉ tần suất, còn các từ khác là các tính từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái) 8. A. river B. **desert** C. lake D. sea (desert là một vùng đất khô hạn, còn các từ khác là các địa điểm liên quan đến nước) 9. A. buffalo B. cow C. chicken D. **egg** (egg là một thực phẩm, còn các từ khác là các loại động vật) 10. A. city B. town C. **weather** D. capital (weather là thời tiết, còn các từ khác là các địa điểm hoặc chính trị) To find the word with a different pronunciation in each set, we need to look at the vowel sounds and stress patterns in the provided IPA notations. 11. A. fly / flaɪ, B. hungry / ˈhəŋgri, C. usually / ˈjuʒəwəli, D. early / ˈərli - Different sound: **B. hungry** (it has a stressed schwa sound [ə] that differs from the other three, which have more consistent vowel sounds) 12. A. uncle / ˈəŋkəl, B. music / mˈjuzɪk, C. minibus / ˈmɪnibəs, D. summer / ˈsəmər - Different sound: **B. music** (it has a "ju" sound that differs from the "u" sounds in the others) 13. A. ride / raɪd, B. discipline / ˈdɪsəplən, C. drive / draɪv, D. motorbike / ˈmoʊtərbaɪk - Different sound: **B. discipline** (the stress on the second syllable and its structure differ from the others) 14. A. nose / noʊz, B. color / ˈkələr, C. mother / ˈməðər, D. Monday / ˈməndi - Different sound: **B. color** (it has an unstressed vowel [ə] in the first syllable, while the others do not) 15. A. round / raʊnd, B. house / haʊs, C. shoulder / ˈʃoʊldər, D. mouth / maʊθ - Different sound: **C. shoulder** (it has a different vowel sound with an "sh" and the stress pattern) 16. A. come / kəm, B. month / mənθ, C. mother / ˈməðər, D. open / ˈoʊpən - Different sound: **D. open** (the only word that has a diphthong /oʊ/) 17. A. hope / hoʊp, B. homework / ˈhoʊmwərk, C. one / wən, D. post / poʊst - Different sound: **C. one** (it has a different vowel sound /wən/) 18. A. brother / ˈbrəðər, B. judo / ˈʤudoʊ, C. going / goʊɪŋ, D. rode / roʊd - Different sound: **A. brother** (it has an unstressed vowel sound while others have clear diphthongs) 19. A. farm / fɑrm, B. after / ˈæftər, C. walk / wɔk, D. class / klæs - Different sound: **A. farm** (it has an 'a' sound that is different from the others) 20. A. photo / ˈfoʊtoʊ, B. going / goʊɪŋ, C. brother / ˈbrəðər, D. home / hoʊm - Different sound: **C. brother** (it has a different vowel sound compared to the others) So the answers for the questions are: 11. B. hungry 12. B. music 13. B. discipline 14. B. color 15. C. shoulder 16. D. open 17. C. one 18. A. brother 19. A. farm 20. C. brother 21. D. to drink 22. A. does 23. A. save 24. B. How long 25. B. some 26. D. A&C (is not / isn't) 27. A. next 28. D. on Friday afternoons 29. D. zebra crossing 30. B. traffic 31. C. is knocking 32. C. about 33. B. with 34. A. calculator
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
bitthoi

22/05/2025

B

B

B

B

C

D

C

A

A

C

D

A

A

B

B

D

A

D

D

B

C

C

B

A

























Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved