**Câu 10: Phân tích từng phát biểu:**
(a) Benzyl acetate có mùi thơm của hoa nhài. → Đúng. Benzyl acetate thực sự có mùi thơm dễ chịu giống như hoa nhài.
(b) Cao su thiên nhiên không tan trong dung môi xăng, benzene. → Đúng. Cao su thiên nhiên không tan trong các dung môi này.
(c) Chất béo là trieste của acid béo với glycerol. → Đúng. Chất béo là trieste của glycerol và acid béo.
(d) Trong công nghiệp, tinh bột được dùng để sản xuất bánh kẹo, hồ dán. → Đúng. Tinh bột được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm này.
(e) Có thể phân biệt Gly-Val và Gly-Val-Gly bằng $Cu(OH)_2.$ → Sai. Cu(OH)2 chỉ có thể phân biệt các amino acid khác nhau qua sự hình thành phức hợp chứ không phải phân biệt giữa các peptide với số lượng amino acid khác nhau như Gly-Val và Gly-Val-Gly.
**Số phát biểu đúng là:** 4 (Đáp án D).
---
**Câu 11: Đồng phân của C4H8O2:**
A. Propyl formate (đúng, là ester).
B. Isopropyl formate (đúng, là ester).
C. Ethyl propanoate (đúng, là ester).
D. Methyl propanoate (đúng, là ester).
Tất cả các lựa chọn đều là ester. Vậy không có ester là:
**Đáp án là:** Không có (câu hỏi có thể sai vì tất cả đều là ester).
---
**Câu 12: Đường dùng cho truyền tĩnh mạch:**
A. Glucose (đúng, glucose thường được dùng trong truyền tĩnh mạch).
B. Cellulose (sai, cellulose không dùng cho truyền tĩnh mạch).
C. Saccharose (sai, không dùng cho truyền tĩnh mạch).
D. Fructose (sai, fructose không phải là đường thường dùng cho truyền tĩnh mạch).
**Đáp án là:** A. Glucose.
---
**Câu 13: Phân tích về polymer X:**
A. X thuộc loại polymer trùng ngưng. → Đúng, vì cấu tạo từ amino acid.
B. Nếu điều chế X từ monomer là caprolactam thì phản ứng thuộc loại trùng hợp. → Sai, vì caprolactam thường tham gia phản ứng trùng ngưng.
C. X có thể tham gia phản ứng thủy phân trong điều kiện thích hợp. → Đúng.
D. X là chất tan tốt trong nước và dễ phân hủy sinh học. → Đúng.
**Phát biểu nào không đúng là:** B.
---
**Câu 14: Dung dịch điện phân với môi trường acid:**
(1) "$Cu^{2+},~Ag^+,~NO^-_3$" → tạo môi trường acid.
(2) "Na*, K', Br', Cl'" → không tạo môi trường acid.
(3) "Na*, K', Cl', OH'" → không tạo môi trường acid.
(4) "$Cu^{2+},~Zn^{2+},~SO^{2-}_4$" → tạo môi trường acid.
**Đáp án là:** B. (1), (4).
---
**Câu 15: Tính hàm lượng sulfur trong nhiên liệu:**
Hàm lượng sulfur trong nhiên liệu là 0,3%.
Khí SO2 sinh ra từ 100g nhiên liệu, và có 10mL dung dịch KMnO4 cần dùng 12,5mL, thì ta tính lượng SO2 và từ đó tính hàm lượng sulfur.
Số mol KMnO4 = $5,00.10^{-3} \times 0,0125 = 6,25 \times 10^{-5}$ mol.
Phản ứng KMnO4 với SO2 có tỉ lệ 2:5 → tính ra số mol SO2.
Sau đó dùng công thức để tính hàm lượng sulfur trong nhiên liệu.
Tính ra sẽ có:
**Đáp án là:** D. 0,40%.
---
**Câu 16: Kim loại phù hợp với M trong pin điện hóa:**
Thế điện cực chuẩn của M phải lớn hơn Ag.
So sánh:
Cu: +0,34V (thấp hơn Ag).
Fe: -0,44V (thấp hơn Ag).
Ni: -0,257V (thấp hơn Ag).
Sn: -0,137V (thấp hơn Ag).
Chỉ có kim loại Ag mới phù hợp, và có kim loại M nào khác.
**Đáp án là:** A. Cu.
---
**Câu 17: Đốt cháy hỗn hợp gas:**
Tính lượng nhiệt tỏa ra từ hỗn hợp:
1 mol propane tỏa ra 2220 kJ.
1 mol butane tỏa ra 2850 kJ.
Tính tổng lượng nhiệt với tỉ lệ mol 1:2.
Sử dụng công thức để tính lượng nhiệt tỏa ra và so với lượng nhiệt tiêu thụ.
Đáp án sẽ phụ thuộc vào các tính toán cụ thể.
**Câu hỏi chưa đủ thông tin để kết luận rõ ràng.**
---
Nếu bạn có câu hỏi nào khác hoặc cần giải thích thêm, hãy cho tôi biết!