i:
câu 1. <>
:
Xác định ngôi kể và nêu dấu hiệu để nhận biết ngôi kể của văn bản:
* Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
* Dấu hiệu: Người kể chuyện ẩn danh, sử dụng đại từ "họ" để thay thế cho nhân vật chính. Điều này giúp người đọc dễ dàng tiếp cận câu chuyện và cảm nhận được sự khách quan trong cách kể chuyện.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức về ngôi kể, đặc biệt là ngôi kể thứ ba. Việc phân tích chi tiết vai trò của người kể chuyện và mối liên hệ giữa người kể chuyện với các nhân vật trong truyện giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác dụng của ngôi kể trong việc truyền tải nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. Bên cạnh đó, bài tập còn khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức đã học vào việc phân tích các tác phẩm văn học khác, nâng cao khả năng đọc hiểu và phân tích văn bản.
câu 2. Câu hỏi: liệt kê một số chi tiết miêu tả hình ảnh chiếc tù và trên gác xép nhà trưởng bản hà văn nó trong văn bản
Câu trả lời:
Một số chi tiết miêu tả hình ảnh chiếc tù và trên gác xép nhà trưởng bản Hà Văn Nó trong văn bản "Chiếc Tù Và Bị Bỏ Quên" bao gồm:
* Hình dáng: Chiếc tù và được mô tả là "bằng sừng trâu", "khám bạc, rạn nút, mạng nhện chăng đầy". Hình ảnh này gợi lên vẻ cổ kính, lâu đời, ẩn chứa nhiều câu chuyện lịch sử.
* Kích thước: Chiếc tù và được miêu tả là "to", "bám đầy chí chít trên những cành lá". Kích thước lớn và hình dạng đặc biệt của chiếc tù và tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về sức mạnh và uy quyền của nó.
* Màu sắc: Chiếc tù và được miêu tả là "sừng trâu", "khám bạc, rạn nút, mạng nhện chăng đầy". Màu sắc đa dạng này phản ánh sự phong phú và phức tạp của lịch sử, đồng thời tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho chiếc tù và.
* Ý nghĩa: Chiếc tù và không chỉ đơn thuần là một vật dụng âm nhạc, mà còn là biểu tượng của quyền lực, truyền thống và lịch sử của cộng đồng. Nó gắn liền với những câu chuyện huyền thoại, những chiến công oai hùng và những giá trị văn hóa truyền thống.
Những chi tiết miêu tả này giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về chiếc tù và, đồng thời khơi gợi sự tò mò và hứng thú muốn khám phá thêm về ý nghĩa sâu xa của nó.
câu 3. Câu văn "Tiếng tù và thưa thớt trên rừng khuya khiến lòng chung như buồn đổ" sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ.
* "Thưa thớt" là tính từ miêu tả mức độ thấp, trái ngược với "đông đúc", "nhộn nhịp".
* "Buồn đổ" là động từ miêu tả trạng thái cảm xúc buồn bã, tiếc nuối.
Sự kết hợp bất ngờ giữa hai cụm từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo:
* Gợi hình: Hình ảnh tiếng tù và thưa thớt, yếu ớt, thiếu sức sống, gợi liên tưởng đến cảnh vật hoang vắng, u tịch của núi rừng đêm khuya.
* Gợi cảm: Tiếng tù và thưa thớt ấy lại khiến lòng người "buồn đổ", tạo nên sự tương phản thú vị, khiến người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình.
Nghịch ngữ trong câu văn này góp phần tăng cường hiệu quả biểu đạt, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, tĩnh lặng và tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật.