i:
câu 1. Thể thơ tự do
câu 2. - Một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò:
+ Mùa thu nhiều mây trắng; sân trường hẹp lại, biển lùi xa; cây phượng gù quên nắng mưa; thầy cô ơi, xin người đừng già vội; nở như thời thơ ấu những chùm hoa; nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa; tiếng ve kêu cháy ruột; xa mái trường như bóng mẹ; lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người; phút chạm lửa, chợt nhớ tà áo mỏng; tấm bảng xanh bát ngát bay qua cổng trường.
câu 3. Đoạn thơ "Thôi đừng trách mùa thu..." sử dụng hai biện pháp tu từ chính là nhân hóa và ẩn dụ.
* Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa "mùa thu", "gió heo may", "cây phượng" bằng cách sử dụng động từ chỉ hành động của con người như "nhớ", "xao xác", "nở". Việc nhân hóa này giúp tạo nên sự gần gũi, thân thuộc giữa thiên nhiên với con người, đồng thời thể hiện tâm trạng buồn man mác, tiếc nuối của tác giả khi phải chia tay tuổi học trò.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "tấm bảng xanh" ẩn dụ cho mái trường, nơi lưu giữ bao kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi học trò. Sự chuyển đổi cảm giác từ thị giác sang xúc giác ("chạm") khiến hình ảnh trở nên sống động, gợi lên nỗi nhớ da diết về mái trường xưa.
Hiệu quả của việc sử dụng các biện pháp tu từ:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh mùa thu, cảm nhận được tâm trạng bâng khuâng, tiếc nuối của tác giả.
* Tạo nên chiều sâu ý nghĩa cho bài thơ, khẳng định giá trị thiêng liêng của mái trường đối với mỗi người.
* Thể hiện tình cảm chân thành, tha thiết của tác giả dành cho mái trường, cho tuổi học trò.
câu 4. Tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong bài thơ "Thôi đừng trách mùa thu..." là sự tiếc nuối và nỗi buồn khi phải chia tay với mái trường, thầy cô và bạn bè. Nhân vật trữ tình đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để diễn tả tâm trạng của mình. Bài thơ bắt đầu bằng việc nhắc nhở người đọc không nên trách mùa thu vì những điều tiêu cực mà hãy trân trọng những gì đẹp đẽ mà nó mang lại. Hình ảnh "mây trắng", "gió heo may" và "cây phượng gù" gợi lên khung cảnh mùa thu quen thuộc, đồng thời cũng ẩn chứa sự lưu luyến và tiếc nuối. Những kỷ niệm về thầy cô, bạn bè và mái trường cũ được khắc họa qua những chi tiết cụ thể như "sách giáo khoa xưa", "cây phượng gù", "nụ cười hiền", "mái tóc chớm màu mưa". Tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nét nhất ở hai câu cuối cùng: "thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột/ thôi đừng xa mái trường như bóng mẹ". Câu thơ đầu tiên sử dụng biện pháp tu từ so sánh để nhấn mạnh nỗi đau đớn, xót xa khi phải rời xa mái trường thân yêu. Câu thơ thứ hai sử dụng phép đối lập giữa "xa" và "bóng mẹ" để khẳng định tình cảm gắn bó sâu sắc của nhân vật trữ tình với mái trường. Tóm lại, bài thơ "Thôi đừng trách mùa thu..." đã thể hiện một cách chân thực và cảm động tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho mái trường, thầy cô và bạn bè.
câu 5. Bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp từ nội dung văn bản:
- Quá khứ luôn gắn liền với cuộc đời mỗi con người, dù vui hay buồn thì nó cũng góp phần tạo nên chúng ta ngày hôm nay. Vì vậy, thay vì trốn tránh, phủ nhận hoặc nuối tiếc quá khứ, chúng ta cần biết trân trọng, nâng niu những gì đã qua, đồng thời rút kinh nghiệm để sống tốt hơn ở hiện tại.
- Những giá trị tinh thần cao đẹp như tình yêu thương, lòng nhân ái, sự công bằng,... cần được gìn giữ và phát huy trong cuộc sống. Chúng ta không nên đánh mất đi những giá trị này bởi nó sẽ khiến tâm hồn trở nên khô khan, vô cảm. Thay vào đó, chúng ta cần biết trân trọng, bảo vệ và lan tỏa những giá trị ấy đến với mọi người xung quanh.