i:
câu 1. Thể thơ của bài thơ "Tình Quê" là thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết thể thơ này dựa vào việc phân tích cấu trúc và hình thức của bài thơ:
* Số chữ: Bài thơ có số chữ linh hoạt, không tuân theo quy luật nhất định như các thể thơ khác.
* Nhịp điệu: Nhịp điệu của bài thơ thay đổi linh hoạt, tạo nên sự tự nhiên, phóng khoáng cho cảm xúc.
* Cấu trúc: Bài thơ được chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có nội dung riêng biệt nhưng vẫn liên kết chặt chẽ với nhau.
* Hình ảnh: Hình ảnh trong bài thơ rất đa dạng, phong phú, từ cảnh vật thiên nhiên đến tâm trạng con người, tạo nên bức tranh tổng thể về tình quê hương.
Kết luận: Dựa vào những đặc trưng trên, ta có thể khẳng định bài thơ "Tình Quê" thuộc thể thơ tự do. Thể thơ này giúp tác giả thể hiện trọn vẹn cảm xúc, suy tưởng của mình về quê hương, đất nước một cách tự nhiên, sâu sắc.
câu 2. Bức tranh thiên nhiên được miêu tả qua những hình ảnh trong văn bản: "tiếng buồn trong sương đục", "mây chiều còn phiêu bạt dưới trời thu man mác", "gió chiều quên ngừng lại".
câu 3. Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ "Dầu ai không mong đợi / Dầu ai không lắng nghe" là điệp ngữ nối tiếp. Từ "dầu ai" được lặp lại ở đầu mỗi câu thơ, tạo nên sự nhấn mạnh vào chủ thể "ai", đồng thời gợi lên cảm giác tiếc nuối, bất lực trước những điều không như ý muốn.
Hiệu quả nghệ thuật:
* Nhấn mạnh: Nhấn mạnh vào nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình.
* Tạo nhịp điệu: Tạo nên nhịp điệu chậm rãi, u buồn cho đoạn thơ, phù hợp với tâm trạng của tác giả.
* Gợi hình ảnh: Gợi lên hình ảnh một con người bơ vơ, lạc lõng giữa cuộc đời, không tìm thấy niềm vui, sự an ủi.
* Thể hiện nội dung: Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, tiếc nuối của tác giả đối với quá khứ, với những gì đã mất mát.
câu 4. Sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình "anh" trong bài thơ "Tình Quê" của Hàn Mặc Tử có thể được tóm tắt như sau:
* Khổ 1: Nhân vật trữ tình "anh" đang đứng trước khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả. Anh ta "thơ thẩn" ngắm nhìn cảnh vật, lắng nghe âm thanh của cuộc sống thường nhật. Cảm xúc ban đầu của anh là sự thanh thản, nhẹ nhàng.
* Khổ 2: Tâm trạng của nhân vật trữ tình bắt đầu chuyển sang nỗi buồn man mác. Tiếng chim nhạn kêu "hờn" trong lũy tre gợi lên nỗi nhớ quê hương da diết. Mây chiều "phiêu bạt" dưới bầu trời thu tạo nên cảm giác cô đơn, lạc lõng.
* Khổ 3: Nỗi buồn càng thêm sâu sắc khi nhân vật trữ tình nhìn thấy cảnh vật thay đổi theo thời gian. Dòng nước chảy "quên" đi những kỷ niệm xưa cũ, cây cỏ "không tiếng nói". Tất cả đều gợi lên sự tàn phai, phôi pha của thời gian.
* Khổ 4: Cuối cùng, nhân vật trữ tình bộc lộ tâm tư, tình cảm của mình. Anh ta nhớ về mối tình xưa, nhưng giờ đây đã bị chia cắt bởi khoảng cách địa lý. Tình yêu ấy vẫn còn nguyên vẹn trong trái tim anh, dù cho bên ngoài thế giới có thay đổi ra sao.
Sự vận động cảm xúc này thể hiện rõ nét qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và ẩn dụ. Bài thơ mang đến cho người đọc cảm giác bâng khuâng, tiếc nuối về quá khứ, đồng thời khơi gợi suy ngẫm về giá trị của tình yêu và quê hương.