câu 1: Đoạn thơ trích từ tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Đoạn thơ nằm ở phần thứ hai (Gia biến và lưu lạc) của truyện.
câu 2: Đoạn thơ trên trích từ tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du và được viết bằng chữ Nôm. Đoạn thơ miêu tả tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi bị bán vào lầu xanh.
- Câu thơ đầu tiên "Khi tỉnh rượu lúc tàn canh" cho thấy thời gian và không gian diễn ra sự việc. Đó là lúc đêm khuya thanh vắng, khi mọi người đã chìm vào giấc ngủ, chỉ còn lại một mình Kiều cô đơn, lẻ loi.
- Hai câu thơ tiếp theo "Giật mình mình lại thương mình xót xa/ Khi sao phong gấm rủ là, giờ sao tan tác như hoa giữa đường" thể hiện nỗi đau đớn, xót xa của Kiều trước thực tại phũ phàng. Nàng nhận ra rằng cuộc đời mình đã thay đổi hoàn toàn so với quá khứ tươi đẹp. Từ một tiểu thư khuê các, nàng trở thành một kỹ nữ lầu xanh, phải sống trong cảnh nhơ nhuốc, nhục nhã.
- Hai câu thơ tiếp theo "Mặt sao dày gió dạn sương/ Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!" thể hiện sự bất lực, chán nản của Kiều trước số phận nghiệt ngã. Nàng cảm thấy mình như một con chim bị nhốt trong lồng, không thể thoát khỏi cảnh tù túng, bế tắc.
- Hai câu thơ cuối cùng "Mặc người mưa sở mây tần/ Những mình nào biết có thân là gì" thể hiện sự vô cảm, thờ ơ của Kiều đối với cuộc sống hiện tại. Nàng đã mất đi ý chí, nghị lực, không còn quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh mình.
Nhìn chung, đoạn thơ trên đã khắc họa thành công tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi bị bán vào lầu xanh. Qua đó, tác giả Nguyễn Du đã lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo đã đẩy những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn như Kiều vào cảnh ngộ bi thảm.
câu 3: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn thơ trên là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn và tự trách bản thân của Thúy Kiều khi bị giam cầm ở lầu Ngưng Bích. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ để miêu tả cảnh vật và tâm trạng nhân vật, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.
câu 4: Trong đoạn thơ trên, tác giả Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ để thể hiện tâm trạng nhân vật Thúy Kiều.
* Câu hỏi: Phát hiện các biện pháp nghệ thuật được tác giả sử dụng và cho biết tác dụng của chúng?
Phân tích:
- Điệp ngữ "mình": Được lặp đi lặp lại 5 lần (Mình lại thương mình, Mình lại xót xa, Khi mình, Giờ sao, Thân mình) tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Điệp ngữ "mình" nhấn mạnh sự cô đơn, trống trải, nỗi đau đớn tột cùng của Thúy Kiều khi phải đối diện với chính bản thân mình. Nó gợi lên cảm giác day dứt, ám ảnh về số phận bi kịch của nàng.
- Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt hình ảnh ẩn dụ như "gió", "hoa", "bướm", "ong", "mưa", "sở", "mây", "tần", "trăng thâu". Liệt kê những hình ảnh ẩn dụ giúp tăng cường sức biểu đạt, tạo nên bức tranh toàn cảnh về cuộc sống đầy biến động, bất ổn của Thúy Kiều. Đồng thời, nó cũng góp phần khắc họa rõ nét hơn tâm trạng buồn bã, cô đơn, tuyệt vọng của nàng.
- Ẩn dụ: Hình ảnh "hoa giữa đường" ẩn dụ cho vẻ đẹp, tài năng của Thúy Kiều bị vùi dập, không còn giữ được vẻ đẹp ban đầu. Hình ảnh "gió tựa hoa kề" ẩn dụ cho tình yêu dang dở, không trọn vẹn của Thúy Kiều. Những hình ảnh ẩn dụ này góp phần thể hiện sự tiếc nuối, đau khổ của Thúy Kiều trước số phận nghiệt ngã của mình.
- So sánh: Câu thơ "Giờ sao tan tác như hoa giữa đường" sử dụng phép so sánh ngang bằng, so sánh cuộc đời Thúy Kiều với bông hoa đẹp nhưng bị tàn phá, mất đi vẻ đẹp vốn có. Phép so sánh này khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau, sự bất hạnh của Thúy Kiều.
Tóm lại, việc sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, liệt kê, ẩn dụ, so sánh đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho đoạn thơ, giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm trạng, nỗi lòng của Thúy Kiều. Đoạn thơ thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ của tác giả với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh.
câu 5: :
a) Câu ghép: Khi tỉnh rượu/ lúc tàn canh, giật mình /mình lại thương mình/ xót xa.
- Chủ ngữ 1: Khi tỉnh rượu
- Vị ngữ 1: Lúc tàn canh
- Chủ ngữ 2: Mình
- Vị ngữ 2: Lại thương mình/xót xa
b) Quan hệ từ: Khi - lúc (quan hệ thời gian), mình - mình (quan hệ đồng nhất).
c) Phân tích cấu tạo ngữ pháp:
+ Trạng ngữ: Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh
+ Chủ ngữ: Mình
+ Vị ngữ: Giật mình lại thương mình/xót xa
=> Cấu trúc ngữ pháp: Trạng ngữ - chủ ngữ - vị ngữ.
Bài tập 2:
a) Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn trên là ẩn dụ phẩm chất. Tác giả đã gọi Thúy Kiều bằng tên gọi "người" để thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ nỗi đau khổ của nàng.
b) Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ giúp cho câu văn trở nên giàu sức gợi hình, gợi cảm hơn. Nó không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn thể hiện tâm trạng, số phận bi kịch của nhân vật. Đồng thời, nó cũng góp phần tăng thêm tính nghệ thuật cho câu văn, khiến cho câu văn trở nên sâu sắc và ấn tượng hơn.