i:
câu 1: Thể thơ tự do
câu 2: #### Phân tích đoạn thơ "Là Việt" của Nguyễn Phan Quế Mai
Đoạn thơ "Là Việt" của Nguyễn Phan Quế Mai thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương, đất nước và con người Việt Nam. Nhân vật trữ tình được xác định là "ta", đại diện cho tâm tư, suy nghĩ và tình cảm chung của cộng đồng người Việt.
Phân tích nội dung:
- Đoạn thơ mở đầu bằng hình ảnh "qua bao phố phường tráng lệ Paris ánh sáng hay London cổ kính", gợi lên sự tương phản giữa cuộc sống hiện đại phương Tây và vẻ đẹp truyền thống của quê hương. Dù ở đâu, lòng người Việt vẫn luôn hướng về cội nguồn, nơi chôn rau cắt rốn.
- Hình ảnh "mái đình cong trăng khuyết triền sông mướt câu hò đường làng rơm thơm vào trí nhớ rặng tre già măng non" là biểu tượng cho nét đẹp bình dị, mộc mạc của làng quê Việt Nam. Những chi tiết này tạo nên bức tranh quê hương thân thương, gần gũi, khiến người đọc cảm nhận được sự ấm áp và yên bình.
- Câu thơ "ta về dòng thác người cuộn về muôn hướng chảy không nguôi dòng thác lạc hồng giấc mơ nào từng ôm ấp biển Đông?" sử dụng biện pháp ẩn dụ để miêu tả dòng chảy bất tận của lịch sử dân tộc. Dòng thác người cuộn trào, mang theo khát vọng tự do, độc lập, như dòng chảy của biển Đông, luôn hướng về phía trước, không ngừng nghỉ.
- Câu thơ cuối cùng "ta là ta ngàn Việt những dòng sông dẫu khúc khuỷu bờ dâu hay ghềnh xiết cũng chảy về lòng biển chảy về với cánh đồng lúa chín rặng tre nghiêng chiều bến nước nghiêng trăng" khẳng định bản sắc riêng biệt của người Việt. Dù có trải qua bao khó khăn, gian khổ, người Việt vẫn giữ vững tinh thần kiên cường, bất khuất, luôn hướng về cội nguồn, về quê hương.
Phân tích nghệ thuật:
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ,... giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ.
- Giọng thơ nhẹ nhàng, tha thiết, thể hiện tình cảm chân thành, sâu lắng của tác giả đối với quê hương, đất nước.
- Cách diễn đạt giản dị, dễ hiểu nhưng lại chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, khơi gợi suy ngẫm cho người đọc.
Kết luận:
Đoạn thơ "Là Việt" của Nguyễn Phan Quế Mai là một tác phẩm giàu ý nghĩa, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và niềm tự hào dân tộc của tác giả. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, dù ở bất cứ nơi đâu, người Việt vẫn luôn hướng về cội nguồn, về quê hương.
câu 3: Hiệu quả của phép điệp "luôn dâng đầy" trong khổ thơ:
- Nhấn mạnh: Phép điệp "luôn dâng đầy" nhấn mạnh sự giàu đẹp, trù phú của đất nước Việt Nam. Nó thể hiện sức sống mãnh liệt, tiềm năng to lớn của dân tộc, dù ở bất cứ nơi đâu, dù trải qua bao thăng trầm lịch sử, đất nước vẫn luôn tràn đầy sức sống, luôn phát triển và vươn lên.
- Tạo nhịp điệu: Phép điệp tạo nên nhịp điệu đều đặn, du dương cho câu thơ, khiến cho lời thơ thêm phần uyển chuyển, nhẹ nhàng, dễ đi vào lòng người.
- Gợi hình ảnh: Phép điệp gợi ra hình ảnh đất nước Việt Nam rộng lớn, hùng vĩ, với những cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, trù phú. Đó là những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ, những rặng tre xanh mát, những con sông uốn lượn hiền hòa, những bãi biển xanh ngắt mênh mông… Tất cả tạo nên một bức tranh đất nước Việt Nam thật đẹp, thật đáng tự hào.
- Thể hiện tình cảm: Phép điệp thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào của tác giả đối với quê hương, đất nước. Tác giả muốn khẳng định rằng, dù ở bất cứ nơi đâu, dù trải qua bao nhiêu khó khăn thử thách, đất nước Việt Nam vẫn luôn là một đất nước đẹp đẽ, giàu có, luôn tỏa sáng và trường tồn cùng thời gian.
câu 4: :
- Phương pháp tiếp cận ban đầu: Gợi ý trả lời tập trung vào việc phân tích tác dụng của hình thức lời tâm sự trong việc thể hiện tình cảm, suy tư của nhân vật "ta". Tuy nhiên, phương pháp này chưa đủ để khai thác hết giá trị nghệ thuật của biện pháp tu từ này.
- Phương pháp tiếp cận thay thế: Thay vì chỉ tập trung vào nội dung tâm sự, chúng ta có thể xem xét cách thức lời tâm sự được xây dựng như một yếu tố nghệ thuật độc lập, góp phần tạo nên hiệu quả biểu đạt cho toàn bộ bài thơ.
:
- Phân tích chi tiết:
* Tạo nên giọng điệu riêng biệt: Lời tâm sự mang tính chất tự bạch, bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc của chủ thể. Giọng điệu này tạo nên sự gần gũi, chân thành, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với tác giả.
* Thể hiện rõ nét chủ đề: Qua lời tâm sự, tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc, niềm tự hào dân tộc mãnh liệt. Những câu thơ như "Ta là ta ngàn Việt", "Tổ quốc thiêng liêng" khẳng định mạnh mẽ tinh thần yêu nước, khát vọng gìn giữ truyền thống văn hóa dân tộc.
* Gợi mở nhiều tầng nghĩa: Lời tâm sự không chỉ đơn thuần là bộc lộ cảm xúc mà còn ẩn chứa những triết lý sâu sắc về cuộc sống, con người. Ví dụ, câu thơ "Và tất cả ta gọi tên Tổ quốc" gợi lên nỗi nhớ da diết về quê hương, đồng thời khẳng định trách nhiệm bảo vệ đất nước của mỗi người con Việt Nam.
* Tăng sức thuyết phục: Lời tâm sự thường được xây dựng dựa trên những trải nghiệm, suy ngẫm của chính tác giả. Điều này khiến cho những lời tâm sự trở nên chân thật, giàu sức thuyết phục hơn.
Kết luận:
Hình thức lời tâm sự đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho bài thơ. Nó không chỉ là công cụ để bộc lộ cảm xúc mà còn là phương tiện để tác giả thể hiện chủ đề, triết lý và tăng cường sức thuyết phục cho tác phẩm.
câu 5: Từ nội dung đoạn trích, em thấy được rằng tác giả muốn gửi gắm đến chúng ta thông điệp đó chính là dù cho ở bất cứ nơi đâu thì mỗi con người Việt Nam đều mang trong mình tình yêu quê hương đất nước tha thiết. Dù cho cuộc sống có khó khăn vất vả nhưng họ vẫn luôn giữ gìn nét đẹp truyền thống của dân tộc.
ii:
câu 1. Trong chương V của trường ca Mặt đường khát vọng, Nguyễn Khoa Điềm đã tập trung thể hiện sâu sắc tư tưởng cốt lõi của nhà thơ đó là tư tưởng Đất Nước của Nhân Dân. Điều này được thể hiện rõ nét qua sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình "ta" trong đoạn trích.
Trước hết, ta thấy được sự thức tỉnh của tuổi trẻ thành thị miền Nam. Họ đã nhận ra trách nhiệm của mình đối với đất nước. Từ chỗ vô tâm, vô cảm họ đã chuyển biến thành có trách nhiệm với cộng đồng. Hình ảnh "bàn tay ta làm nên tất cả" đã thể hiện sức mạnh nội lực của con người.
Thứ hai, tư tưởng Đất Nước của Nhân Dân được thể hiện qua những hình ảnh cụ thể, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Đó là những địa danh gắn liền với lịch sử đấu tranh của dân tộc như "con chim phượng hoàng", "núi bút non nghiên", "hòn trống mái"... Những địa danh ấy không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là minh chứng cho tinh thần kiên cường bất khuất của nhân dân Việt Nam.
Thứ ba, vai trò của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước cũng được nhấn mạnh. Họ đã kế thừa truyền thống của cha ông để lại, đã sống và cống hiến hết mình vì độc lập tự do của Tổ quốc. Hình ảnh "mùa xuân nho nhỏ" và "lặng lẽ dâng cho đời" đã thể hiện tinh thần hi sinh cao đẹp của thế hệ trẻ.
Cuối cùng, tác giả cũng đề cập đến ý thức về vai trò cá nhân trong cộng đồng. Mỗi cá nhân đều có trách nhiệm góp phần xây dựng đất nước. Không ai bị bỏ lại phía sau, mỗi người đều có thể đóng góp vào công cuộc chung. Điều này thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các tầng lớp xã hội.
Qua sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình "ta", Nguyễn Khoa Điềm đã khẳng định tư tưởng Đất Nước của Nhân Dân. Ông cho rằng đất nước là của nhân dân, do nhân dân tạo dựng và bảo vệ. Tư tưởng này đã được thể hiện một cách sâu sắc và đầy thuyết phục trong đoạn trích.
Bên cạnh đó, đoạn trích còn thể hiện khát vọng hòa bình và phát triển của dân tộc. Tác giả mong muốn xây dựng một đất nước hòa bình, phồn vinh, hạnh phúc. Đồng thời, ông cũng bày tỏ niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
Với cảm hứng sử thi mang âm hưởng hào hùng, sảng khoái, cùng ngôn ngữ nghệ thuật giàu chất liệu văn hóa dân gian, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, đoạn trích đã trở thành tiếng nói chung của cả dân tộc, khơi gợi lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam.