Câu 1: (2.0 điểm) Hai câu thơ dưới đây, tác giả đều sử dụng biện pháp so sánh: - Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã. - Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng. Em thấy hai cách so sánh trên có gì khác...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Tài khoản ẩn danh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

09/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 2: Vũ Đình Liên là nhà thơ tiêu biểu trong phong trào Thơ mới. Ông thường viết về những đề tài xưa cũ với giọng điệu hoài cổ. Bài thơ "Ông đồ" là một bài thơ như vậy. Trong đó, khổ thơ cuối đã thể hiện rõ nét tâm tư của tác giả trước sự mai một của những giá trị truyền thống:

"Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm;
Mực đọng trong nghiên sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay,
Lá vàng rơi trên giấy;
Ngoài trời mưa bụi bay."

Bài thơ được mở ra bằng hình ảnh ông đồ quen thuộc bên phố phường đông vui ngày Tết. Và kết thúc là hình ảnh ông đồ giữa đường phố lạnh lẽo, đìu hiu ngày xuân. Nếu ở khổ thơ đầu, hình ảnh ông đồ gắn liền với mùa xuân, hoa đào, giấy đỏ, mực tàu thì sang khổ cuối, tất cả những hình ảnh ấy lại hoàn toàn biến mất. Thay vào đó là cảnh vật đìu hiu, quạnh quẽ và nỗi buồn thấm đẫm trong lòng người.

Khổ thơ được chia thành hai phần, mỗi phần gồm hai câu thơ. Cả bốn câu thơ đều hướng đến miêu tả khung cảnh thiên nhiên và con người trong buổi chiều tà.

Hai câu thơ đầu tiếp tục mạch vận động của thời gian trong hai khổ thơ đầu tiên:

"Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?"

Câu thơ đầu được cấu tạo đặc biệt bằng việc đảo vị trí của trạng ngữ "mỗi năm" lên đầu câu. Điều này nhấn mạnh vào sự thay đổi của thời gian. Từ "mỗi" diễn tả mức độ thường xuyên, từ "năm" chỉ đơn vị thời gian. Kết hợp lại, ta thấy sự thay đổi của thời gian chính là làm mọi thứ phai nhạt dần. Câu thơ đầu gợi mở về sự thưa thớt, vắng vẻ của người thuê viết. Đến câu thơ thứ hai, tác giả trực tiếp bộc lộ nỗi xót xa trước sự mai một của nền Nho học. Người thuê viết chữ nay đã đi đâu hết rồi? Họ bận hơn hay là họ đã lãng quên truyền thống xin chữ ông đồ ngày xuân?

Trước sự thờ ơ, vô cảm của con người, cảnh vật cũng trở nên đìu hiu, buồn bã:

"Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu..."

Hình ảnh nhân hóa khiến giấy đỏ cũng biết buồn, mực tàu cũng sầu. Giấy đỏ vốn là thứ giấy dùng để ông đồ viết chữ lên, màu sắc của nó tùy thuộc vào loại mực và cách viết. Có loại mực làm cho giấy thắm đỏ hơn, cũng có loại khiến giấy phai màu hơn. Vậy nên, giấy không thắm vì do loại mực hay do tay người cầm bút? Phải chăng, giấy đỏ buồn vì chẳng còn được trọng vọng như xưa nữa? Còn mực tàu sầu vì người đời đã lãng quên chữ Nho, lãng quên nền văn hóa lâu đời của cha ông? Hai câu thơ giàu sức gợi, gợi ra tâm trạng buồn bã của con người và cảnh vật.

Đến hai câu thơ cuối, hình ảnh ông đồ hiện lên thật cô độc, lạc lõng giữa dòng đời hối hả:

"Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay"

Từ "vẫn" cho thấy sự kiên trì đến đáng khen ngợi của ông đồ khi vẫn tiếp tục ngồi bên lề đường để gói bút nghiên mong chờ sự cưu mang của người đời. Thế nhưng, trái ngược với sự kiên trì ấy là sự thờ ơ, vô cảm đến đau lòng của người dân. Họ "bỏ đi, rời bỏ" ông đồ, "không ai hay" đến thăm ông, hỏi han ông. Ông đồ trở nên lẻ loi, cô đơn giữa dòng đời tấp nập. Hình ảnh ông đồ hiện lên thật tội nghiệp, đáng thương.

Bức tranh kết thúc bằng hai hình ảnh đối lập:
"Lá vàng rơi trên giấy;
Ngoài giời mưa bụi bay."

Giấy mỏng manh nên gió nhẹ cũng đủ để lá vàng rơi xuống. Hay phải chăng, lá vàng kia là tờ giấy mà ông đồ gói bút nghiên? Mưa bụi bay ngoài trời, hay là cơn mưa của lòng người, mưa trong tâm hồn của ông đồ? Một cơn mưa nhẹ thôi, nhưng cũng đủ để xóa sạch dấu vết của một lớp người. Lớp người ấy gắn với một nền văn hóa truyền thống đã từng được tôn vinh. Nhưng giờ đây đã dần bị lãng quên bởi thói đời bạc bẽo.

Như vậy, khổ thơ cuối cùng đã khép lại bài thơ với những hình ảnh đầy ám ảnh. Qua đó, tác giả thể hiện niềm thương cảm chân thành trước số phận của ông đồ nói riêng, của nền văn hóa truyền thống nói chung trong những năm đầu thế kỉ XX.

câu 3: - :
- Hai câu thơ "chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã" và "cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" đều sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng.
- Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở đối tượng được so sánh:
+ Câu thơ đầu tiên so sánh "chiếc thuyền" với "con tuấn mã", tạo nên hình ảnh ẩn dụ cho sức mạnh, khí thế hào hùng của con thuyền khi ra khơi. Hình ảnh "tuấn mã" gợi liên tưởng đến sự nhanh nhẹn, dũng mãnh, thể hiện tinh thần lạc quan, tự tin của người dân chài lưới.
+ Câu thơ thứ hai so sánh "cánh buồm" với "mảnh hồn làng", tạo nên hình ảnh ẩn dụ cho tâm hồn, khát vọng của người dân làng chài. Cánh buồm không chỉ là vật dụng để di chuyển mà còn là biểu tượng cho ước mơ, hy vọng, niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp hơn.
- Hiệu quả nghệ thuật:
+ Cả hai câu thơ đều sử dụng phép so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp, ý nghĩa của đối tượng được miêu tả.
+ Câu thơ đầu tiên tập trung vào hình ảnh con thuyền, thể hiện sức mạnh, khí thế của người lao động.
+ Câu thơ thứ hai lại nhấn mạnh vào ý nghĩa của cánh buồm, thể hiện khát vọng, ước mơ của người dân làng chài.

- :
- Thông điệp trên bức tranh "Kẻ thù của rừng xanh" rất rõ ràng: Con người chính là kẻ thù của rừng xanh nếu chúng ta không biết bảo vệ và giữ gìn nó. Rừng xanh là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm, là nguồn tài nguyên vô giá của đất nước. Nếu chúng ta không có ý thức bảo vệ rừng, thì rừng sẽ bị tàn phá nghiêm trọng, dẫn đến những hậu quả khôn lường.
- Bảo vệ rừng là trách nhiệm của tất cả mọi người. Mỗi người cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của rừng, tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ rừng như trồng cây, ngăn chặn nạn chặt phá rừng trái phép, hạn chế sử dụng sản phẩm từ rừng...
- Việc bảo vệ rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, môi trường mà còn góp phần bảo vệ an ninh quốc phòng. Rừng là biên giới tự nhiên, là lá phổi xanh của đất nước, giúp điều hòa khí hậu, ngăn ngừa lũ lụt, sạt lở đất đá.
- Để bảo vệ rừng hiệu quả, cần có sự chung tay của toàn xã hội. Nhà nước cần ban hành các chính sách, pháp luật để quản lý, bảo vệ rừng. Các tổ chức, cá nhân cần tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ rừng. Mỗi người dân cần nâng cao ý thức, trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ rừng.
- Tóm lại, bảo vệ rừng là nhiệm vụ cấp bách của toàn xã hội. Chúng ta cần chung tay bảo vệ rừng, vì một tương lai tươi sáng cho đất nước.

câu 4: - Biện pháp so sánh: Cả hai câu thơ đều sử dụng biện pháp so sánh để miêu tả sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, cách thức so sánh ở mỗi câu lại khác nhau.
- Phân tích:
- Câu thơ "chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã" sử dụng phép so sánh ngang bằng với từ so sánh "như". Hình ảnh "con tuấn mã" được sử dụng để so sánh với "chiếc thuyền", nhằm nhấn mạnh sức mạnh, tốc độ và khí thế hào hùng của chiếc thuyền khi ra khơi.
- Câu thơ "cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" sử dụng phép so sánh không ngang bằng với từ so sánh "như". Hình ảnh "mảnh hồn làng" được sử dụng để so sánh với "cánh buồm", nhằm thể hiện sự thiêng liêng, tâm linh của cánh buồm đối với người dân làng chài. Cánh buồm không chỉ là phương tiện mưu sinh mà còn là biểu tượng của quê hương, đất nước.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Phép so sánh trong câu thơ đầu tạo nên hình ảnh ẩn dụ đẹp về chiếc thuyền, gợi lên cảm giác mạnh mẽ, kiêu hãnh, đầy tự tin.
- Phép so sánh trong câu thơ sau tạo nên hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về cánh buồm, gợi lên cảm giác thiêng liêng, bất diệt, mang ý nghĩa tinh thần lớn lao.
- Ý kiến cho rằng chị Dậu và Lão Hạc là những hình tượng tiêu biểu cho phẩm chất và số phận của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám. Qua đoạn trích “Tức nước vỡ bờ” (Ngô Tất Tố) và “Lão Hạc” (Nam Cao), ta có thể khẳng định nhận định này là hoàn toàn chính xác.
- Chị Dậu: Là một người phụ nữ nông dân hiền lành, chất phác, chịu thương chịu khó. Chị phải gánh vác trọng trách gia đình, lo lắng cho chồng con, đồng thời cũng phải đấu tranh chống lại áp bức bóc lột của chế độ phong kiến. Chị Dậu là đại diện cho phẩm chất kiên cường, bất khuất, sẵn sàng đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình và gia đình.
- Lão Hạc: Là một người nông dân nghèo khổ, cô đơn, nhưng vẫn giữ được lòng tự trọng, nhân hậu. Lão Hạc phải sống trong cảnh túng quẫn, bế tắc, cuối cùng chọn cái chết để giải thoát cho bản thân. Lão Hạc là đại diện cho số phận bi thảm của người nông dân bị bần cùng hóa bởi xã hội thực dân phong kiến.
- Kết luận: Chị Dậu và Lão Hạc là những hình tượng điển hình cho phẩm chất và số phận của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám. Họ là những con người bình dị, giản đơn nhưng lại chứa đựng những giá trị đạo đức cao đẹp, đáng trân trọng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Cho Li Be

Câu 1: (2.0 điểm)

Câu hỏi: Hai câu thơ dưới đây, tác giả đều sử dụng biện pháp so sánh:


  • Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã.
  • Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng.

**Em thấy hai cách so sánh trên có gì khác nhau? Mỗi cách có hiệu quả nghệ thuật riêng như thế nào?

Trả lời:

Hai câu thơ trên đều sử dụng biện pháp so sánh, nhưng sự khác biệt nằm ở cách thức so sánhmối quan hệ giữa các sự vật được so sánh.


  • Câu thơ thứ nhất: "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã"

  • So sánh: Chiếc thuyền và con tuấn mã.
  • Hiệu quả nghệ thuật: Câu thơ này sử dụng hình ảnh con tuấn mã để làm nổi bật tính chất mạnh mẽ, nhanh nhẹn của chiếc thuyền. Cách so sánh này thể hiện sự mạnh mẽ, kiêu hãnhnăng động của chiếc thuyền khi di chuyển trên mặt nước. Con tuấn mã vốn là biểu tượng của sự năng động, dũng mãnh, vì vậy chiếc thuyền được so sánh với nó để khắc họa sự mạnh mẽ, khỏe khoắn khi lao vút đi, mang đến cảm giác mạnh mẽdồn dập.
  • Câu thơ thứ hai: "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng"

  • So sánh: Cánh buồm và mảnh hồn làng.
  • Hiệu quả nghệ thuật: Câu thơ này sử dụng hình ảnh hồn làng để tạo sự liên kết giữa thiên nhiên và tâm hồn con người. Mảnh hồn làng gợi lên sự gắn bó mật thiết với quê hương, với dân tộc, thể hiện sự yêu thươngtrân trọng đối với mảnh đất quê hương. So sánh này mang đến cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng và cũng nhấn mạnh tính thiêng liêng, gắn kết của biển, thuyền và hồn dân tộc.

Tóm lại, so sánh trong câu thơ đầu mang lại cảm giác về sự mạnh mẽ, năng động của chiếc thuyền, còn so sánh trong câu thơ sau nhấn mạnh sự gắn bó, thiêng liêng giữa chiếc thuyền với quê hương, con người.

Câu 2: (3.0 điểm)

Câu hỏi: Trình bày cảm nhận của em về khổ thơ sau (bằng một đoạn văn ngắn):

“Ông đồ vẫn ngồi đấy

Qua đường không ai hay,

Lá vàng rơi trên giấy;

Ngoài giời mưa bụi bay.”

(Ông đồ, Vũ Đình Liên - Sách giáo khoa Ngữ văn 8 - Tập II)

Trả lời:

Khổ thơ trong bài "Ông đồ" của Vũ Đình Liên mang một nỗi buồn sâu sắc, gợi lên hình ảnh của một người thầy đồ xưa, người gắn bó với truyền thống văn hóa Nho giáo nhưng giờ đây đã bị lãng quên. Hình ảnh ông đồ ngồi lặng lẽ giữa đường phố vắng vẻ, không ai chú ý đến, như thể ông trở thành vật vô hình trong xã hội hiện đại đang thay đổi nhanh chóng. Lá vàng rơi trên giấy không chỉ là hình ảnh của mùa thu mà còn là biểu tượng của thời gian trôi qua, của sự lụi tàn. Tiếng mưa bụi bay ngoài trời càng làm nổi bật sự hiu quạnh, cô đơn của ông đồ. Tất cả những chi tiết này tạo nên một không khí u sầu, tiếc nuối cho một thời vang bóng đã qua. Bài thơ không chỉ thể hiện sự suy tàn của nghề viết chữ Nho mà còn là nỗi xót xa trước sự thay đổi của xã hộisự quên lãng của con người đối với những giá trị văn hóa xưa cũ.

Câu 3: (5.0 điểm)

Câu hỏi: Vào trong phòng triển lãm ở Vườn Quốc gia Cúc Phương (huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình), em sẽ thấy trên tường có một ô cửa bằng gỗ gắn tấm biển ghi dòng chữ”Kẻ thù của rừng xanh”, mở cánh cửa ra là một tấm gương soi chính hình ảnh của con người.

Từ thông điệp trên, em hãy viết một bài văn nghị luận ngắn bàn về việc bảo vệ rừng hiện nay.

Trả lời:

Bảo vệ rừng xanh – Trách nhiệm của mỗi người

Rừng xanh là tài nguyên quý giá của thiên nhiên, là "lá phổi của Trái đất", đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự sống trên hành tinh này. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nạn chặt phá rừng, khai thác bừa bãi đang khiến diện tích rừng ngày càng thu hẹp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và cuộc sống con người. Điều này được thể hiện rõ trong thông điệp “Kẻ thù của rừng xanh”, khi con người tự mình phá hủy tài nguyên quý giá mà thiên nhiên đã ban tặng.

Con người chính là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của rừng. Những hoạt động như chặt phá rừng làm nương rẫy, khai thác gỗ trái phép, săn bắn động vật hoang dã không chỉ phá hủy hệ sinh thái mà còn làm mất đi môi trường sống của rất nhiều loài động vật quý hiếm. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu do tàn phá rừng cũng khiến cho thiên tai như bão lũ, hạn hán ngày càng nghiêm trọng hơn, gây thiệt hại nặng nề về người và của.

Bảo vệ rừng không chỉ là bảo vệ môi trường sống cho muôn loài mà còn là bảo vệ sự sống của chính chúng ta. Trồng lại rừng, dừng việc khai thác gỗ trái phép, tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về việc bảo vệ thiên nhiên là những biện pháp cần thiết và cấp bách. Bên cạnh đó, mỗi người cần xây dựng lối sống bền vững, giảm thiểu việc sử dụng gỗ và các sản phẩm từ gỗ, đồng thời tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Cuối cùng, bảo vệ rừng là trách nhiệm chung của toàn xã hội, không chỉ của chính phủ hay các tổ chức bảo vệ thiên nhiên mà của mỗi cá nhân. Nếu không hành động ngay hôm nay, ngày mai chúng ta có thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả không thể lường trước được.

Câu 4: (10,0 điểm)

Câu hỏi: Có ý kiến cho rằng: “Chị Dậu và Lão Hạc là những hình tượng tiêu biểu cho phẩm chất và số phận của người nông dân Việt Nam trước cách mạng tháng Tám.”

Qua đoạn trích Tức nước vỡ bờ (Ngô Tất Tố) và Lão Hạc (Nam Cao), em hãy làm sáng tỏ nhận định trên.

Trả lời:

Trong văn học Việt Nam, Chị Dậu trong tác phẩm “Tức nước vỡ bờ” của Ngô Tất Tố và Lão Hạc trong tác phẩm “Lão Hạc” của Nam Cao đều là những hình tượng tiêu biểu cho số phận và phẩm chất của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Mỗi nhân vật này mang trong mình những khổ đau, tuyệt vọng nhưng cũng chứa đựng những phẩm chất cao quý của người lao động nghèo khổ.

Chị Dậu là hình ảnh tiêu biểu của những người phụ nữ nông dân Việt Nam trong xã hội phong kiến, chịu sự đối xử bất côngáp bức nặng nề. Trong hoàn cảnh đó, chị vẫn thể hiện một sức sống mãnh liệt, kiên cường và quyết tâm bảo vệ gia đình trước sự tàn bạo của bọn cường hào ác bá. Khi bị bọn cai lệ, quan lại tịch thu tài sản, chị Dậu đã làm tất cả để bảo vệ người chồng bị đánh đập, đến mức phải chết đi sống lại. Hình ảnh chị Dậu không chỉ thể hiện tính chịu đựng mà còn là tấm gương về sức mạnh nội tâm và lòng yêu thương gia đình.

Lão Hạc, một lão nông nghèo, là hình tượng của những người




T


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved