10/06/2025

10/06/2025
03/07/2025
Câu 1 (8.0 điểm): Suy nghĩ về hai lời khuyên của vị Thiền sư trong câu chuyện trên
Trong cuộc sống hiện đại đầy bộn bề, con người thường quên mất rằng điều quan trọng nhất trong các mối quan hệ – đặc biệt là hôn nhân – không phải là cố gắng thuyết phục người khác hiểu mình, mà là học cách thấu hiểu người khác. Câu chuyện về người đàn ông trẻ tìm đến vị Thiền sư để xin lời khuyên cải thiện cuộc hôn nhân không hạnh phúc đã mang đến hai thông điệp quý giá: “Con phải biết lắng nghe tất cả những gì vợ mình nói” và sau đó là “Con hãy học cách lắng nghe tất cả những gì cô ấy không nói”. Hai lời khuyên này tuy ngắn gọn, nhưng lại chứa đựng chiều sâu triết lý về sự lắng nghe, sự thấu cảm và vai trò thiết yếu của giao tiếp trong mối quan hệ vợ chồng.
Lời khuyên đầu tiên – “biết lắng nghe tất cả những gì vợ mình nói” – tưởng như đơn giản, nhưng lại là điều mà rất nhiều người trong đời sống hôn nhân chưa làm được. Lắng nghe thực sự không chỉ là nghe cho xong lời người khác, mà là dừng lại, chú tâm, đặt mình vào hoàn cảnh của người đối diện, để hiểu rõ mong muốn, cảm xúc, suy tư ẩn sau lời nói. Khi người chồng học cách lắng nghe vợ, anh ta đã bước đầu thay đổi chính mình: anh biết kiên nhẫn hơn, bớt tranh cãi hơn, nhường nhịn và cảm thông hơn. Từ đó, cuộc hôn nhân có những chuyển biến tích cực. Điều này cho thấy: sự thấu hiểu luôn là nền tảng để chữa lành rạn nứt trong các mối quan hệ.
Tuy nhiên, Thiền sư không dừng lại ở đó. Bởi lắng nghe lời nói thôi là chưa đủ. Đôi khi, điều quan trọng nhất trong lòng người lại là điều họ không nói ra. Vì thế, lời khuyên thứ hai – “lắng nghe những gì cô ấy không nói” – là một bước nâng cao, mang tính bản lĩnh và trưởng thành hơn trong tình yêu. Đó là lắng nghe bằng trực giác, bằng sự tinh tế, bằng tình yêu thương sâu sắc. Là nhận ra sự mệt mỏi trong ánh mắt, nỗi cô đơn trong sự im lặng, niềm hy vọng trong một cái nắm tay vu vơ… Những điều không được diễn đạt thành lời thường là những điều thật nhất, sâu nhất. Và chỉ khi biết lắng nghe những điều đó, ta mới thực sự hiểu người mình yêu.
Từ hai lời khuyên của vị Thiền sư, ta thấy rằng: sự lắng nghe là nghệ thuật của trái tim. Nó đòi hỏi người ta phải gạt bỏ cái tôi, học cách quan sát và cảm nhận. Trong hôn nhân – cũng như trong mọi mối quan hệ – nếu cả hai biết lắng nghe, biết im lặng đúng lúc, biết nhìn thấy cả những điều ẩn sâu sau lớp vỏ thường nhật, thì mối quan hệ đó mới có thể bền vững.
Bên cạnh đó, câu chuyện còn gửi gắm một triết lý sâu xa: có những điều trong cuộc sống không thể giải quyết bằng hành động bên ngoài, mà cần sự chuyển hóa từ bên trong. Người chồng chỉ có thể cải thiện cuộc hôn nhân của mình khi thay đổi cách nhìn nhận, cách lắng nghe, và cách yêu thương. Thiền sư không dạy anh ta làm thế nào để thay đổi vợ, mà là thay đổi chính mình – từ việc biết lắng nghe lời nói đến việc thấu cảm điều không lời. Đó chính là sự trưởng thành trong tình yêu.
Tóm lại, hai lời khuyên ngắn gọn nhưng sâu sắc của vị Thiền sư đã khơi mở cho chúng ta một chân lý trong tình yêu và hôn nhân: yêu thương không chỉ là cho đi, mà còn là biết lắng nghe, thấu hiểu và cảm nhận cả những điều không thể nói thành lời. Chỉ khi trái tim đủ tĩnh lặng và rộng mở, ta mới có thể thực sự lắng nghe – để giữ gìn, để chữa lành, và để yêu thương một cách bền vững.
Câu 2 (12.0 điểm): Làm sáng tỏ nhận định của Hoài Thanh về Nguyễn Đình Chiểu
Hoài Thanh từng nhận định: “Sự gần gũi sâu xa với quần chúng là đặc điểm nổi bật trong cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu, là nhân tố chủ yếu tạo nên con người, sự nghiệp thơ văn ông”. Đây là một đánh giá sắc sảo, thể hiện cái nhìn toàn diện và sâu sắc về một trong những nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam ở thế kỉ XIX. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một người thầy thuốc, thầy đồ mà còn là nhà thơ chiến sĩ tiêu biểu. Cuộc đời và sự nghiệp của ông luôn gắn bó chặt chẽ với nhân dân lao động – chính điều đó đã tạo nên phong cách nghệ thuật độc đáo, mang đậm tính nhân dân, tính dân tộc và tinh thần yêu nước thiết tha.
Trước hết, Nguyễn Đình Chiểu là một con người gần gũi với nhân dân trong chính lối sống và lựa chọn cuộc đời. Ông sinh ra trong một gia đình nhà nho, có điều kiện học hành và đỗ đạt, nhưng khi đất nước rơi vào cảnh mất nước, ông không chọn con đường làm quan để phục vụ triều đình tay sai mà lui về làm thầy thuốc, thầy đồ, gắn bó với dân nghèo ở Nam Bộ. Ông chữa bệnh không lấy tiền, dạy học không nề hà và sáng tác văn chương để “gươm báu trao tay cho dân đánh giặc”. Ngay cả khi bị mù, ông vẫn không từ bỏ lý tưởng. Sự dấn thân ấy thể hiện một tấm lòng vì dân, vì nước sâu sắc và bền bỉ.
Sự gần gũi với quần chúng không chỉ thể hiện qua đời sống mà còn thấm đẫm trong từng trang thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu. Tác phẩm nổi bật nhất – “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” – là khúc tráng ca bi hùng về những người nông dân áo vải đứng lên cầm vũ khí đánh Pháp. Họ là những con người “chưa từng trải qua binh đao”, chỉ quen “việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy”, nhưng khi giặc đến thì “lui cuốc cầm gươm, tay không chống giặc”. Ông đã đưa hình ảnh người nông dân từ tầng lớp bị xem nhẹ trong văn học trung đại lên thành hình tượng anh hùng dân tộc. Qua đó, ông không chỉ ca ngợi mà còn khẳng định vai trò trung tâm của nhân dân trong sự nghiệp cứu nước.
Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Đình Chiểu cũng gắn bó mật thiết với quảng đại quần chúng. Ngôn ngữ trong thơ ông mộc mạc, giản dị, giàu tính khẩu ngữ và mang âm hưởng Nam Bộ. Ông sử dụng thể thơ lục bát quen thuộc – thể thơ dân tộc – để thể hiện cảm xúc và truyền tải thông điệp đến đông đảo người đọc. Các tác phẩm như “Ngư Tiều y thuật vấn đáp”, “Lục Vân Tiên”, “Văn tế nghĩa sĩ Trương Định”... đều thể hiện tinh thần đạo lý dân tộc, lòng trung hiếu, nghĩa khí, lòng yêu nước và căm thù giặc sâu sắc.
Đặc biệt, “Lục Vân Tiên” – tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Đình Chiểu – không chỉ là một truyện thơ, mà còn là bản tuyên ngôn về đạo đức nhân dân. Nhân vật Lục Vân Tiên, Kiều Nguyệt Nga, ông Tiều, ông Quán... là những con người sống theo chuẩn mực đạo lý truyền thống: trung, hiếu, tiết, nghĩa. Qua tác phẩm, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện niềm tin vững chắc vào nhân dân và đạo đức truyền thống. Chính vì vậy mà “Lục Vân Tiên” được truyền tụng rộng rãi trong nhân dân, trở thành sách gối đầu giường của người dân Nam Bộ thời bấy giờ.
Như vậy, có thể khẳng định: cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng sống động cho nhận định của Hoài Thanh. Gắn bó máu thịt với nhân dân, ông đã dành trọn cuộc đời mình để phụng sự nhân dân bằng y học, giáo dục và thi ca. Thơ văn của ông là tiếng nói của lòng dân, của đạo lý dân tộc và của tinh thần yêu nước bất khuất. Sự gần gũi sâu xa ấy không chỉ tạo nên tầm vóc Nguyễn Đình Chiểu trong lịch sử văn học mà còn khiến ông trở thành biểu tượng văn hóa sáng ngời của dân tộc Việt Nam.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
14/12/2025
Top thành viên trả lời