1. When I'm tired. I enjoy ________ TV. It’s relaxing. (watch) 2. It was a nice day, so we decided ________ for a walk. (go) 3. It’s a nice day. Does anyone fancy ________ for a walk? (go) 4. I’m no...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Quỳnh Anh Phan
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo

1. when i'm tired. i enjoy watching tv. it’s relaxing. (Watch)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "enjoy" để diễn tả hành động xem TV khi mệt mỏi. Tuy nhiên, "enjoy" không phải là động từ chính trong câu, mà chỉ bổ sung ý nghĩa cho việc xem TV. Do đó, cần thay thế bằng động từ "watch".
- Kết quả: Thay đổi thành "watching" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

2. it was a nice day, so we decided going for a walk. (Go)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "decided" để diễn tả quyết định đi dạo. Động từ "decided" không trực tiếp miêu tả hành động đi dạo, nên cần thay thế bằng động từ "went".
- Kết quả: Thay đổi thành "walked" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

3. it's a nice day. does anyone fancy going for a walk? (Go)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "fancy" để diễn tả mong muốn đi dạo. Động từ "fancy" không trực tiếp miêu tả hành động đi dạo, nên cần thay thế bằng động từ "want".
- Kết quả: Thay đổi thành "wanted" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

4. i'm not in a hurry. i don't mind waiting. (Wait)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "mind" để diễn tả sự chấp nhận chờ đợi. Động từ "mind" không trực tiếp miêu tả hành động chờ đợi, nên cần thay thế bằng động từ "wait".
- Kết quả: Thay đổi thành "wait" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

5. they don't have much money. they can't afford going out very often. (Go)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "can't afford" để diễn tả khả năng tài chính hạn chế. Động từ "can't afford" không trực tiếp miêu tả hành động đi ra ngoài, nên cần thay thế bằng động từ "don't go".
- Kết quả: Thay đổi thành "didn't go" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

6. i wish that dog would stop barking. it's driving me mad. (Barrk)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "drive" để diễn tả cảm giác khó chịu do tiếng sủa. Động từ "drive" không trực tiếp miêu tả tiếng sủa, nên cần thay thế bằng động từ "bark".
- Kết quả: Thay đổi thành "barked" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

7. our neighbour threatened calling the police if we didn't stop the noise. (Call)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "threatened" để diễn tả hành động đe dọa gọi công an. Động từ "threatened" không trực tiếp miêu tả hành động gọi công an, nên cần thay thế bằng động từ "called".
- Kết quả: Thay đổi thành "called" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

8. we were hungry, so i suggested having dinner early. (Have)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "suggested" để diễn tả đề xuất ăn tối sớm. Động từ "suggested" không trực tiếp miêu tả hành động ăn tối, nên cần thay thế bằng động từ "eat".
- Kết quả: Thay đổi thành "ate" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

9. hurry up! i don't want to risk missing the bus. (Miss)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "risk" để diễn tả nguy cơ bỏ lỡ xe buýt. Động từ "risk" không trực tiếp miêu tả hành động bỏ lỡ, nên cần thay thế bằng động từ "miss".
- Kết quả: Thay đổi thành "missed" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

10. i'm still looking for a job, but i hope finding something soon. (Find)
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "hope" để diễn tả hy vọng tìm được việc làm. Động từ "hope" không trực tiếp miêu tả hành động tìm kiếm, nên cần thay thế bằng động từ "found".
- Kết quả: Thay đổi thành "found" để phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar

Quỳnh Anh Phan

15/06/2025

Timi sai rùi ah
avatar
level icon
NAKSU

16/06/2025

  1. Quỳnh Anh Phan
  2. When I'm tired, I enjoy TV. It's relaxing. (watch) -> watching
  3. It was a nice day, so we decided for a walk. (go) -> to go
  4. It's a nice day. Does anyone fancy for a walk? (go) -> going
  5. I'm not in a hurry. I don't mind. (wait) -> waiting
  6. They don't have much money. They can't afford out very often. (go) -> to go
  7. I wish that dog would stop. It's driving me mad. (bark) -> barking
  8. Our neighbour threatened the police if we didn't stop the noise. (call) -> to call
  9. We were hungry, so I suggested dinner early. (have) -> having
  10. Hurry up! I don't want to risk the rain. (miss) -> missing
  11. I'm still looking for a job, but I hope something soon. (find) -> to find
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved