Để giải bài tập này, chúng ta sẽ tính nồng độ phần trăm và nồng độ mol theo từng phần một.
### 1. Tính nồng độ phần trăm (w%) của dung dịch
Nồng độ phần trăm được tính theo công thức:
\[
w\% = \left( \frac{m_{chất}}{m_{dd}} \right) \times 100\%
\]
trong đó \(m_{chất}\) là khối lượng chất tan và \(m_{dd}\) là khối lượng dung dịch.
a) 20g NaCl trong 200g dung dịch
- Khối lượng dung dịch \(m_{dd} = 200g\)
- Khối lượng NaCl \(m_{NaCl} = 20g\)
Tính nồng độ phần trăm:
\[
w\% = \left( \frac{20g}{200g} \right) \times 100\% = 10\%
\]
b) 40g KNO3 trong 2Kg dung dịch
- Khối lượng dung dịch \(m_{dd} = 2000g\)
- Khối lượng KNO3 \(m_{KNO3} = 40g\)
Tính nồng độ phần trăm:
\[
w\% = \left( \frac{40g}{2000g} \right) \times 100\% = 2\%
\]
c) 0,2 mol NaOH trong 60g nước
- Khối lượng nước \(m_{dd} = 60g\)
- Để tính khối lượng NaOH, ta cần tính:
- Khối lượng mol của NaOH = 23 + 16 + 1 = 40g/mol
- Khối lượng NaOH = \(0,2 \, mol \times 40 \, g/mol = 8g\)
Tính nồng độ phần trăm:
\[
m_{dd} = 60g + 8g = 68g
\]
\[
w\% = \left( \frac{8g}{68g} \right) \times 100\% \approx 11,76\%
\]
### 2. Tính nồng độ mol (M)
Nồng độ mol được tính theo công thức:
\[
C_{mol} = \frac{n}{V}
\]
trong đó \(n\) là số mol và \(V\) là thể tích dung dịch (đơn vị lít).
a) 0,6 g NaNO3 trong 800ml dung dịch
- Khối lượng mol của NaNO3 = 23 + 14 + 16 \times 3 = 85g/mol
- Tính số mol:
\[
n = \frac{0,6g}{85g/mol} \approx 0,00706 \, mol
\]
- Chuyển thể tích 800ml sang lít: \(V = 0,8l\)
Tính nồng độ mol:
\[
C_{mol} = \frac{0,00706 \, mol}{0,8 \, l} \approx 0,008825 \, mol/l \approx 0,00883 \, M
\]
b) 44,4g MgCl3 trong dung dịch 1,51 d2
- Khối lượng mol của MgCl3 = 24 + 35,5 \times 3 = 24 + 106,5 = 130,5g/mol
- Tính số mol:
\[
n = \frac{44,4g}{130,5g/mol} \approx 0,3407 \, mol
\]
- Tính thể tích dung dịch:
- Dung dịch 1,51 d2 có nghĩa là 1,51 g/ml. Thể tích của 44,4g dung dịch sẽ là:
\[
V = \frac{44,4g}{1,51g/ml} \approx 29,5ml = 0,0295l
\]
Tính nồng độ mol:
\[
C_{mol} = \frac{0,3407 \, mol}{0,0295 \, l} \approx 11,55 \, M
\]
### Kết quả
- a) 10%
- b) 2%
- c) 11,76%
- a) 0,00883 M
- b) 11,55 M