Ho Do Do
1. Khái quát giá trị nội dung - nghệ thuật tác phẩm "Hịch tướng sĩ" (Trần Quốc Tuấn)
"Hịch tướng sĩ" là một áng văn chính luận kiệt xuất của Trần Quốc Tuấn, ra đời vào khoảng trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (1285). Tác phẩm này có giá trị to lớn về cả nội dung và nghệ thuật, góp phần hun đúc tinh thần yêu nước, đoàn kết trong quân và dân Đại Việt.
Giá trị nội dung:
"Hịch tướng sĩ" thể hiện một lòng yêu nước nồng nàn, sâu sắc và ý chí quyết tâm đánh giặc bảo vệ Tổ quốc.
- Tác giả vạch trần tội ác của kẻ thù xâm lược (quân Nguyên Mông) một cách gay gắt, khơi dậy lòng căm thù giặc sâu sắc trong lòng binh sĩ.
- Phân tích, lí giải rõ ràng mối quan hệ giữa "chủ" và "tôi" (vua - tướng sĩ), khẳng định trách nhiệm và nghĩa vụ của người làm tướng đối với vua và đất nước.
- Phê phán thái độ bàng quan, hưởng lạc, thiếu tinh thần cảnh giác của một bộ phận binh sĩ, từ đó thức tỉnh ý thức trách nhiệm.
- Kêu gọi tướng sĩ đoàn kết, đồng lòng, rèn luyện binh pháp, chiến đấu hết mình để giành chiến thắng. Đó là lời hiệu triệu thiêng liêng, khơi dậy tinh thần tự nguyện, tự giác cống hiến vì nghĩa lớn.
Giá trị nghệ thuật:
"Hịch tướng sĩ" là một áng văn nghị luận mẫu mực, đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật:
- Lập luận chặt chẽ, sắc bén, giàu sức thuyết phục: Bài hịch được xây dựng theo một bố cục logic, từ việc nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong lịch sử, vạch tội kẻ thù, phân tích thái độ của binh sĩ, đến việc chỉ ra bổn phận và kêu gọi hành động. Các lí lẽ đanh thép, dẫn chứng hùng hồn, kết hợp với lời lẽ thống thiết, tạo nên một sức mạnh thuyết phục lớn.
- Ngôn ngữ hùng hồn, giàu hình ảnh và cảm xúc: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, hình ảnh gợi cảm (như "uốn lưỡi cú diều", "sủa chó má", "đem thân ra làm mồi cho hổ đói", "ngàn năm để tiếng xấu"), so sánh đối lập, từ đó tạo nên tính biểu cảm cao, tác động trực tiếp đến tình cảm của người nghe.
- Giọng điệu biến hóa linh hoạt: Lúc thì thiết tha, ôn tồn như tâm tình (khi nhắc đến ơn vua, tình chủ tướng), lúc thì gay gắt, đanh thép (khi vạch tội giặc, phê phán sự thờ ơ), lúc lại khích lệ, động viên mạnh mẽ, tạo nên sức lôi cuốn đặc biệt.
- Phép đối, liệt kê, ẩn dụ, so sánh được sử dụng hiệu quả, tăng tính biểu cảm và sức mạnh cho lời văn.
2. Khái quát giá trị nội dung - nghệ thuật tác phẩm "Một số giọng điệu của tiếng cười trong thơ trào phúng" (Nguyễn Cường)
"Một số giọng điệu của tiếng cười trong thơ trào phúng" là một bài phê bình, nghiên cứu văn học có giá trị, giúp người đọc hiểu sâu hơn về đặc trưng và ý nghĩa của thơ trào phúng.
Giá trị nội dung:
Bài viết này đi sâu vào việc phân tích các sắc thái, cấp độ của tiếng cười trong thơ trào phúng Việt Nam:
- Khái quát về chức năng và đối tượng của thơ trào phúng.
- Chỉ ra sự đa dạng của tiếng cười trong thơ trào phúng: từ tiếng cười nhẹ nhàng, châm biếm, phê phán đến tiếng cười sâu cay, đả kích, thậm chí là giễu cợt, hài hước.
- Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và nội dung phê phán, tiếng cười vừa là phương tiện vừa là mục đích để phơi bày những thói hư tật xấu, những bất công trong xã hội.
- Đề cao giá trị của thơ trào phúng trong việc thức tỉnh nhận thức, góp phần thanh lọc xã hội.
Giá trị nghệ thuật:
Bài phê bình này thể hiện rõ phong cách nghị luận, phân tích sắc sảo:
- Lập luận chặt chẽ, khoa học: Tác giả trình bày các luận điểm rõ ràng, có hệ thống, sử dụng các khái niệm và thuật ngữ phê bình văn học một cách chính xác.
- Dẫn chứng tiêu biểu, phong phú: Bài viết dẫn dắt người đọc qua nhiều ví dụ cụ thể từ các tác phẩm thơ trào phúng nổi tiếng (của Hồ Xuân Hương, Tú Xương, Nguyễn Khuyến,...) để minh họa cho các giọng điệu tiếng cười khác nhau, làm tăng tính thuyết phục.
- Ngôn ngữ trong sáng, giàu tính gợi hình: Dù là bài nghiên cứu, nhưng ngôn ngữ của Nguyễn Cường vẫn có sự hấp dẫn, không khô khan, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu được những vấn đề phức tạp.
- Khả năng khái quát và tổng hợp vấn đề: Tác giả không chỉ liệt kê mà còn phân tích, lí giải sâu sắc bản chất của từng giọng điệu tiếng cười, từ đó giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về thơ trào phúng.
3. Khái quát giá trị nội dung - nghệ thuật tác phẩm "Chiếu dời đô" (Lý Công Uẩn)
"Chiếu dời đô" là một án văn chính luận cổ tiêu biểu của Lý Công Uẩn, được ban hành vào năm 1010, đánh dấu sự kiện dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long - Hà Nội ngày nay). Tác phẩm này mang ý nghĩa lịch sử và văn chương sâu sắc.
Giá trị nội dung:
"Chiếu dời đô" thể hiện tầm nhìn chiến lược, ý chí độc lập tự cường của nhà Lý và lòng yêu nước, thương dân của bậc đế vương:
- Khẳng định tính chính đáng và sự cần thiết của việc dời đô: Tác giả phân tích những hạn chế của kinh đô Hoa Lư (đất hẹp, địa thế hiểm trở) và những lợi thế vượt trội của Đại La (trung tâm đất nước, rộng lớn, bằng phẳng, dân cư không khổ sở vì ngập lụt, là nơi "rồng cuộn hổ ngồi").
- Thể hiện khát vọng xây dựng đất nước cường thịnh, phồn vinh: Việc dời đô không chỉ là thay đổi địa điểm mà còn là biểu hiện của mong muốn phát triển đất nước bền vững, lâu dài, tạo tiền đề cho sự hưng thịnh của muôn đời sau.
- Bộc lộ tấm lòng yêu dân, vì dân của nhà vua: Vua Lý Công Uẩn không chỉ nhìn nhận lợi ích của triều đại mà còn quan tâm đến cuộc sống của nhân dân, chọn nơi "muôn vật thịnh mậu" để dân cư được ấm no, hạnh phúc.
Giá trị nghệ thuật:
"Chiếu dời đô" là một áng "thiên cổ hùng văn" về nghệ thuật:
- Lập luận chặt chẽ, giàu tính thuyết phục: Bài chiếu được bố cục theo trình tự logic: nêu lí do dời đô trong lịch sử, chỉ ra hạn chế của đô cũ, khẳng định ưu điểm của đô mới, và cuối cùng là khẳng định quyết định dời đô. Các lí lẽ được đưa ra một cách khoa học, kết hợp giữa yếu tố lịch sử, địa lí, phong thủy và lòng dân, tạo nên một lập luận không thể bác bỏ.
- Ngôn ngữ hùng hồn, trang trọng, có sức lay động: Là một văn bản mang tính chất mệnh lệnh của vua, ngôn ngữ bài chiếu vừa mang tính uy nghi, nghiêm túc nhưng cũng rất giàu hình ảnh, cảm xúc. Các câu văn biền ngẫu được sử dụng một cách tinh tế, tạo nhịp điệu cân xứng, đăng đối, tăng tính hùng tráng và trang trọng.
- Hình ảnh giàu tính biểu tượng: Các hình ảnh "rồng cuộn hổ ngồi", "tiện hướng nam bắc đông tây", "muôn vật thịnh mậu" không chỉ miêu tả vẻ đẹp địa lí mà còn mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phát triển của đất nước.
- Sự kết hợp hài hòa giữa lí lẽ và tình cảm: Mặc dù là văn bản chính luận, nhưng "Chiếu dời đô" vẫn thấm đượm tình cảm yêu nước, thương dân, khiến người đọc cảm nhận được tấm lòng của vị vua anh minh, nhân ái.