- So sánh: "Em đứng bên đường như quê hương" (so sánh ngang bằng). Tác giả sử dụng phép so sánh để thể hiện sự gắn bó, thân thuộc giữa em bé và quê hương. Em bé được ví như quê hương, mang ý nghĩa là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn con người. Phép so sánh giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến người đọc dễ dàng hình dung được tình cảm thiêng liêng của em bé dành cho quê hương.
- Ẩn dụ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ". (ẩn dụ phẩm chất) Tác giả sử dụng "mặt trời" để ẩn dụ cho Bác Hồ. Hai đối tượng có nét tương đồng về phẩm chất: đều mang đến ánh sáng, sự ấm áp, niềm tin và hy vọng cho con người. Phép ẩn dụ làm tăng tính hàm súc, tạo nên chiều sâu ý nghĩa cho câu thơ, khẳng định vị trí to lớn của Bác Hồ trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
- Hoán dụ: "Áo chàm như buổi phân li cầm tay nhau biết nói gì hôm nay". (hoán dụ lấy cái cụ thể chỉ cái trừu tượng) Tác giả sử dụng "áo chàm" để hoán dụ cho người dân Việt Bắc. Áo chàm là trang phục truyền thống của người dân Việt Bắc, nó tượng trưng cho tinh thần kiên cường, bất khuất, thủy chung của họ. Phép hoán dụ góp phần tạo nên sự gần gũi, thân thiết, đồng thời nhấn mạnh sự gắn bó, đoàn kết giữa quân và dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Nhân hóa: "Khăn thương nhớ ai, khăn... khăn thương nhớ ai, khăn..." (nhân hóa) Tác giả sử dụng phép nhân hóa để miêu tả chiếc khăn như một người đang nhớ nhung, mong chờ. Chiếc khăn được nhân hóa với hành động "thương nhớ", "khăn rơi xuống đất", "khăn vắt lên vai"... tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, khiến người đọc cảm nhận được nỗi nhớ da diết, khắc khoải của cô gái.
- Điệp ngữ: "Nghe xao động nắng trưa nghe bàn chân đỡ mỏi nghe gọi về tuổi thơ" (điệp ngữ cách quãng) Tác giả sử dụng điệp ngữ "nghe" nhằm nhấn mạnh sự thức tỉnh, hồi tưởng về quá khứ của người lính. Điệp ngữ "nghe" tạo nên nhịp điệu chậm rãi, du dương, gợi lên cảm giác thanh bình, yên ả của làng quê. Đồng thời, việc lặp lại từ "nghe" cũng thể hiện sự xúc động, bồi hồi của người lính khi nhớ về quê hương, về tuổi thơ.
- Nói quá: "Gươm mài đá, đá núi phải mòn voi uống nước, nước sông phải cạn" (nói quá) Câu tục ngữ sử dụng phép nói quá để nhấn mạnh sức mạnh phi thường của gươm đao, của quân đội ta. Hình ảnh "gươm mài đá, đá núi phải mòn" và "voi uống nước, nước sông phải cạn" là những hình ảnh phóng đại, thể hiện sức mạnh vô địch của quân đội ta, có thể đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.
- Nói giảm, nói tránh: "Bác đã, đi rồi sao bác ơi!" (nói giảm) Câu thơ sử dụng phép nói giảm "đi rồi" thay vì "chết" để thể hiện sự tiếc thương, kính trọng đối với Bác Hồ. Cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị giúp giảm bớt nỗi đau mất mát, đồng thời thể hiện tấm lòng thành kính, biết ơn của tác giả đối với Bác.
- Đảo ngữ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú Lác đác bên sông chợ mấy nhà" (đảo ngữ) Tác giả sử dụng phép đảo ngữ để nhấn mạnh sự nhỏ bé, lẻ loi của cảnh vật. Việc đảo ngữ "lom khom" và "lác đác" lên đầu câu tạo nên cảm giác trống trải, hiu quạnh, gợi lên khung cảnh hoang sơ, vắng vẻ của vùng núi Tây Bắc.
- Câu hỏi tu từ: "Tăng sắc thái biểu cảm Năm nay đào lại nở không thấy ông đồ xưa Những người muôn năm cũ Hồn ở đâu bây giờ?" (câu hỏi tu từ) Câu hỏi tu từ được đặt ra nhằm bộc lộ nỗi tiếc nuối, xót xa trước sự biến mất của một lớp người, một nền văn hóa. Câu hỏi tu từ không cần tìm kiếm câu trả lời mà chính là lời tự vấn, thể hiện nỗi day dứt, trăn trở của tác giả trước sự mai một của giá trị văn hóa truyền thống.
- Tìm nơi thăm thẳm rừng sâu bập bùng hoa chuối, đường mài hoa lau (ẩn dụ chuyển đổi cảm giác) Tác giả sử dụng phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của thiên nhiên Tây Bắc. Hoa chuối được ví như ngọn lửa bập bùng, hoa lau được ví như những mũi tên lao vút, tạo nên bức tranh thiên nhiên đầy ấn tượng, vừa thơ mộng, vừa dữ dội.