i:
câu 3. 1. Vấn đề chính của ngữ liệu trên là về đức tính khiêm tốn.
2. Trong đoạn văn thứ nhất, người có tính khiêm tốn thường tự cho mình là kém, cần phải phấn đấu thêm, trau dồi thêm, cần được trao đổi, học hỏi nhiều hơn nữa.
3. Biện pháp liệt kê được sử dụng trong đoạn văn thứ nhất là "tự cho mình là kém, cần phải phấn đấu thêm, trau dồi thêm, cần được trao đổi, học hỏi nhiều hơn nữa". Tác dụng của biện pháp này là nhấn mạnh các hành động cụ thể mà người có tính khiêm tốn nên thực hiện để phát triển bản thân. Nó giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về thái độ và hành vi của người khiêm tốn.
câu 4. 1. Vấn đề chính: Khiêm tốn là đức tính quý báu và cần thiết của mỗi người.
2. Trong đoạn văn thứ nhất, người có tính khiêm tốn có biểu hiện:
- Tự cho mình là kém, phải phấn đấu thêm, trau dồi thêm, cần được trao đổi, học hỏi nhiều thêm nữa.
- Không bao giờ chịu chấp nhận sự thành công của cá nhân mình trong hoàn cảnh hiện tại, lúc nào cũng cho sự thành công của mình là tầm thường, không đáng kể, luôn luôn tìm cách để học hỏi thêm nữa.
3. Câu nói "Tài nghệ của mỗi cá nhân tuy là quan trọng, nhưng thật ra chỉ là những giọt nước nhỏ giữa đại dương bao la" có nghĩa là: Tài năng của mỗi cá nhân tuy rất quan trọng nhưng nó vẫn còn hạn chế, chưa đủ để tạo nên giá trị to lớn.
câu 5. : Vấn đề chính của ngữ liệu trên là tính khiêm tốn.
: Trong đoạn văn thứ nhất, người có tính khiêm tốn có biểu hiện:
- "tự cho mình là kém"
- "phấn đấu thêm, trau dồi thêm, cần được trao đổi, học hỏi nhiều thêm nữa".
- "không bao giờ chịu chấp nhận sự thành công của cá nhân mình trong hoàn cảnh hiện tại, lúc nào cũng cho sự thành công của mình là tầm thường, không đáng kể."
- "luôn luôn tìm cách để học hỏi thêm nữa".
: Em đồng tình với ý kiến "dù tài năng đến đâu cũng luôn luôn phải học thêm, học mãi mãi". Bởi lẽ, tri thức là vô hạn và bản thân chúng ta thì không thể nắm bắt hết tất cả tri thức ấy. Việc học tập là một quá trình lâu dài và liên tục, giúp chúng ta tích lũy kinh nghiệm, nâng cao kỹ năng và phát triển bản thân. Học tập không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức từ sách vở, thầy cô mà còn là việc rèn luyện đạo đức, phẩm chất, kỹ năng sống. Chúng ta cần phải luôn giữ thái độ ham học hỏi, không ngừng nỗ lực vươn lên để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống.
ii:
Lê Anh Xuân là một nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca chống Mỹ cứu nước. Ông trưởng thành trong phong trào đấu tranh đô thị, tham gia phong trào đấu tranh của học sinh, sinh viên Sài Gòn. Năm 1965, ông tốt nghiệp khoa Triết Đại học Sư phạm Sài Gòn. Sau đó, ông trở về quê hương Bến Tre để tiếp tục tham gia cuộc kháng chiến bằng ngòi bút. Tháng 5/1968, Lê Anh Xuân anh dũng hi sinh khi tuổi đời còn rất trẻ. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông có thể kể đến như: “Nhớ cơn mưa quê hương” (1961); “Nguyễn Văn Trỗi” (trường ca, 1965); “Hoa dừa”; “Mặt trời trong lăng”… Trong đó, bài thơ “Hành quân giữa rừng xuân” được sáng tác năm 1966, in trong tập “Tuyển tập Lê Anh Xuân”.
Bài thơ “Hành quân giữa rừng xuân” là một tác phẩm tiêu biểu cho hồn thơ Lê Anh Xuân. Tác phẩm đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên núi rừng mùa xuân tràn đầy sức sống cùng vẻ đẹp của những người lính trên con đường hành quân gian khổ.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã tái hiện khung cảnh thiên nhiên mùa xuân tràn đầy nhựa sống:
“Rừng xa vọng tiếng chim gù,
Ngân nha tiếng suối, vi vu gió ngàn.”
Tiếng chim gù, tiếng suối ngân nga hòa cùng tiếng gió rì rào đã tạo nên bản nhạc giao hưởng đầy sức sống. Từ “gù” đã diễn tả âm thanh quen thuộc của loài chim chiền chiện – loài chim báo hiệu mùa xuân đến. Tiếng suối ngân nga, trong trẻo như tiếng hát trong veo, hòa cùng tiếng gió thổi vi vút như âm nhạc du dương. Tất cả tạo nên một khúc nhạc rộn rã, vang vọng khắp núi rừng, khiến lòng người thêm phấn chấn.
Trong bức tranh thiên nhiên ấy, hình ảnh những người lính hiện lên thật đẹp đẽ:
“Mùa xuân chúng tôi đi vào núi xanh…
Nhớ quê nhà rồi mái tranh lặng lẽ…”
Những người lính khoác ba lô trên vai, mang theo súng đạn, vượt qua bao gian nan, thử thách để bảo vệ Tổ quốc. Họ hành quân giữa rừng xuân với tâm trạng phơi phới, lạc quan. Dù phải xa nhà, xa quê hương nhưng họ vẫn luôn hướng về quê hương, đất nước. Họ mang trong mình niềm tin và khát vọng giành độc lập, tự do cho dân tộc.
Tình yêu quê hương, đất nước của những người lính được thể hiện rõ nét qua những câu thơ:
“Ôi những cánh rừng quê hương đẹp quá!
Dẫu phải đổ máu, quyết giữ bình yên.”
Những người lính sẵn sàng hy sinh xương máu để bảo vệ mảnh đất quê hương. Họ hiểu rằng, để có được độc lập, tự do, họ phải trải qua muôn vàn gian khổ, thử thách. Nhưng họ vẫn luôn vững tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
Bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu cảm xúc, Lê Anh Xuân đã khắc họa thành công vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Bài thơ đã trở thành một khúc tráng ca bất hủ, ca ngợi tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm của những người lính cụ Hồ.
Như vậy, bài thơ “Hành quân giữa rừng xuân” của Lê Anh Xuân đã khắc họa thành công vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Qua đó, tác giả đã thể hiện tình yêu đất nước tha thiết, lòng dũng cảm và tinh thần lạc quan của những người lính cụ Hồ.