câu 1: Đề tài của đoạn thơ là miêu tả vẻ đẹp bình dị, yên ả và thanh bình của làng quê Việt Nam. Đoạn thơ sử dụng những hình ảnh quen thuộc như "bầu trời", "gió mát", "đồng cỏ", "mẹ", "sông", "hoa", "hàng cây", "con đường", "cô gái" để tạo nên bức tranh làng quê đầy sức sống và ấm áp.
câu 2: Trong đoạn (2), các từ láy là "thênh thang", "thanh thoát" và "dịu dàng".
Trong đoạn (3), các từ láy là "thênh thang" và "tinh hoa".
câu 3: Đoạn trích "Vườn Thơ" của tác giả Đặng Xuân Linh đã sử dụng cách gieo vần một cách tinh tế và hiệu quả, góp phần tạo nên nét độc đáo cho bài thơ.
Cách gieo vần được sử dụng trong đoạn trích này là gieo vần chân, tức là vần được đặt ở cuối câu thơ. Cụ thể, mỗi cặp câu sẽ có vần chân giống nhau, tạo thành một chuỗi vần liên tục. Ví dụ như:
* -2: "Bầu không/gió mát/nên thơ/màu xanh/trong trẽo/sương mơ/nhẹ nhàng/cánh đồng/cỏ mạ/thênh thang/thiên nhiên/là cả/tim vàng". Vần chân là "thơ" - "trang" - "thang" - "vàng".
* -4: "Miền quê/trải qua/một thuở/trăng thề/lúa thơm/ngậm phấn/tràn trề/tinh hoa/tiếng ru/thanh thoát/ngân nga/nhớ người/mẹ hát/bài ca/của vùng". Vần chân là "thề" - "thang" - "ga" - "vùng".
* -6: "Nguồn sông/uốn khúc/tận cùng/lững lờ/bèo giạt/trên dòng/thênh thang/màu hoa/tim tím/dịu dàng/hàng cây/trải nắng/nhộm tràn/quê hương". Vần chân là "thang" - "ga" - "tràng" - "quê".
Việc gieo vần chân tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các câu thơ, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận nội dung của bài thơ. Đồng thời, cách gieo vần này còn tạo nên sự du dương, uyển chuyển cho lời thơ, khiến cho bài thơ trở nên hấp dẫn hơn.
Ngoài ra, cách gieo vần cũng góp phần nhấn mạnh những hình ảnh, cảm xúc chủ đạo của bài thơ. Chẳng hạn, vần chân "thơ" - "trang" - "thang" - "vàng" trong -2 tạo nên một khung cảnh thiên nhiên thơ mộng, trữ tình; vần chân "thề" - "thang" - "ga" - "vùng" trong -4 thể hiện sự gắn bó, tình cảm sâu nặng của tác giả đối với quê hương; vần chân "thang" - "ga" - "tràng" - "quê" trong -6 lại mang đến cảm giác bình yên, thanh bình của cuộc sống nơi thôn dã.
Nhìn chung, cách gieo vần trong đoạn trích "Vườn Thơ" đã góp phần tạo nên nét độc đáo, ấn tượng cho bài thơ, đồng thời thể hiện tài năng nghệ thuật của tác giả trong việc sử dụng ngôn ngữ.
câu 4: Trong đoạn trích "Vườn Thơ" của Đặng Xuân Linh, tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên bức tranh làng quê Việt Nam đẹp đẽ và đầy sức sống.
* Đảo ngữ: "Lối mòn dẩn đến tình thương", "mục tử lòng chưa vẩn đời sau". Việc đảo ngữ giúp nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống nông thôn, nơi con người gắn bó với đất đai, với những điều bình dị nhất. Đồng thời, việc đảo ngữ cũng tạo nên nhịp điệu chậm rãi, du dương cho đoạn thơ, gợi lên cảm giác yên bình, thanh thản.
* Nhân hóa: "bóng che muôn chim réo gọi bạn bè", "mục tử lòng chưa vẩn đời sau". Tác giả đã nhân hóa cảnh vật, khiến chúng trở nên sinh động, gần gũi như những người bạn đồng hành. Hình ảnh "muôn chim réo gọi bạn bè" gợi lên khung cảnh nhộn nhịp, vui tươi của làng quê, còn hình ảnh "mục tử lòng chưa vẩn đời sau" lại thể hiện tâm hồn thuần khiết, chất phác của người dân nơi đây.
* Ẩn dụ: "màu hoa tim tím dịu dàng", "hương lúa ngọt ngào". Tác giả sử dụng ẩn dụ để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, của cuộc sống lao động. Màu tím của hoa tượng trưng cho sự dịu dàng, lãng mạn; hương lúa ngọt ngào gợi lên sự ấm no, hạnh phúc.
* So sánh: "như cả tim vàng". So sánh này nhằm khẳng định giá trị to lớn của thiên nhiên đối với con người. Thiên nhiên không chỉ là nơi cung cấp lương thực mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật, cho tâm hồn con người.
Tóm lại, các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích đã góp phần tạo nên một bức tranh làng quê Việt Nam đẹp đẽ, giàu sức sống, đồng thời thể hiện tình yêu tha thiết của tác giả dành cho quê hương.