a) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là liệt kê. Tác giả liệt kê hàng loạt tên tuổi của các nhân vật lịch sử như Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung,... nhằm mục đích nhấn mạnh truyền thống đấu tranh bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam. Việc liệt kê này tạo hiệu quả nghệ thuật:
* Tăng tính biểu cảm: Liệt kê những danh tướng nổi tiếng giúp tăng thêm sự uy nghi, hào hùng cho đoạn văn, khiến người đọc cảm nhận rõ hơn về lòng tự hào dân tộc.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Liệt kê những tên tuổi lịch sử góp phần khẳng định tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam, thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
* Chứng minh luận điểm: Liệt kê những chiến thắng lịch sử là bằng chứng thuyết phục cho luận điểm "chúng ta có quyền tự hào" của tác giả.
b) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là ẩn dụ. Tác giả ẩn dụ "đi gặp cụ Các Mác, Lênin..." để nói về việc mất mát, chia ly. Tác dụng của phép ẩn dụ:
* Gợi hình: Hình ảnh "gặp cụ Các Mác, Lênin..." gợi lên sự tiếc nuối, đau buồn trước sự ra đi của Bác Hồ.
* Gợi cảm: Phép ẩn dụ làm tăng thêm nỗi buồn thương, tiếc nuối của tác giả đối với sự ra đi của Bác Hồ. Đồng thời, nó còn thể hiện sự kính trọng, biết ơn sâu sắc của tác giả dành cho Người.
c) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là hoán dụ. Tác giả hoán dụ "cái cụ bá" để ám chỉ ông Bá Kiến - kẻ thù của Chí Phèo. Tác dụng của phép hoán dụ:
* Gợi hình: Hình ảnh "cái cụ bá" mang đến sự ám ảnh, ghê sợ, phản ánh bản chất tàn bạo, độc ác của ông Bá Kiến.
* Gợi cảm: Phép hoán dụ làm tăng thêm sự căm phẫn, khinh bỉ của tác giả đối với ông Bá Kiến - kẻ thù của Chí Phèo.
d) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là nhân hóa. Tác giả nhân hóa "bàn tay ta" để thể hiện sức mạnh phi thường của con người. Tác dụng của phép nhân hóa:
* Gợi hình: Hình ảnh "bàn tay ta" trở nên sinh động, gần gũi, đầy sức mạnh.
* Gợi cảm: Phép nhân hóa làm tăng thêm sự tự tin, kiêu hãnh của con người, khẳng định khả năng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
e) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là ẩn dụ. Tác giả ẩn dụ "tình là em ơi" để nói về tình yêu quê hương đất nước. Tác dụng của phép ẩn dụ:
* Gợi hình: Hình ảnh "tình là em ơi" gợi lên sự gắn bó, tha thiết, nồng nàn giữa con người với quê hương.
* Gợi cảm: Phép ẩn dụ làm tăng thêm sự xúc động, bồi hồi của tác giả khi nhớ về quê hương. Nó thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, sâu nặng của tác giả.
f) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là hoán dụ. Tác giả hoán dụ "con gái anh hùng" để ám chỉ những người phụ nữ Việt Nam. Tác dụng của phép hoán dụ:
* Gợi hình: Hình ảnh "con gái anh hùng" mang đến sự tự hào, kiêu hãnh, thể hiện phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.
* Gợi cảm: Phép hoán dụ làm tăng thêm sự ngưỡng mộ, khâm phục của tác giả đối với những người phụ nữ Việt Nam. Họ là những người con gái anh hùng, luôn dũng cảm, kiên cường, bất khuất trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân tộc.
g) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là ẩn dụ. Tác giả ẩn dụ "tỉnh là em ơi" để nói về sự thức tỉnh, giác ngộ lý tưởng cách mạng. Tác dụng của phép ẩn dụ:
* Gợi hình: Hình ảnh "tỉnh là em ơi" gợi lên sự bừng tỉnh, thức dậy sau giấc ngủ dài, thể hiện sự thay đổi tích cực trong tư tưởng, nhận thức của con người.
* Gợi cảm: Phép ẩn dụ làm tăng thêm sự vui mừng, phấn khởi của tác giả khi nhận ra chân lý, lý tưởng cách mạng. Nó thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của đất nước.
h) Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn trích là ẩn dụ. Tác giả ẩn dụ "sỏi đá" để nói về những khó khăn, thử thách trên con đường cách mạng. Tác dụng của phép ẩn dụ:
* Gợi hình: Hình ảnh "sỏi đá" gợi lên sự gian nan, vất vả, khắc nghiệt của con đường cách mạng.
* Gợi cảm: Phép ẩn dụ làm tăng thêm sự quyết tâm, kiên trì của con người trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân tộc. Nó thể hiện sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường của con người trước mọi khó khăn, thử thách.