19. C. speciality
- Giải thích: "Bún bò", "Hủ tiếu", "Bánh Cay" là các món ăn đặc sản (speciality) của Việt Nam.
- Các từ khác: artisan (nghệ nhân), souvenir (quà lưu niệm), handicap (khuyết tật) không phù hợp.
20. A. make
- Giải thích: "Make com" (làm cốm) là cụm động từ cố định. Các từ khác (take, do, work) không đi với "com".
21. A. looked it up
- Giải thích: "Look up" (tra từ điển) là phrasal verb phù hợp.
- Các đáp án sai: "take up" (bắt đầu sở thích), "find out" (khám phá), "turn up" (xuất hiện).
22. D. look around
- Giải thích: "Look around" (đi xem xung quanh) phù hợp với ngữ cảnh "đi chợ ngắm nghía".
- Các từ khác: "come back" (quay lại), "turn up" (đến), "take care of" (chăm sóc) không hợp nghĩa.
23. A. will have
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1 (If + present, will + V) diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.
24. A. came back
- Giải thích: "Returned" (quay về) đồng nghĩa với "came back".
- Các từ khác: "handed down" (truyền lại), "found out" (phát hiện), "looked around" (ngắm nghía).
25. B. handed down
- Giải thích: "Gave advice" (đưa lời khuyên) gần nghĩa với "handed down" (truyền lại kiến thức).
- Các từ khác không phù hợp.
26. C. takes off
- Giải thích: "Takes care of" (chăm sóc) trái nghĩa với "takes off" (cởi ra/bỏ đi).
- Các từ khác: "looks after" (đồng nghĩa), "takes up" (bắt đầu), "finds out" (khám phá).
27. C. benefits
- Giải thích: "Disadvantages" (nhược điểm) trái nghĩa với "benefits" (lợi ích).
- Các từ khác: "drawbacks", "weaknesses" (đồng nghĩa), "values" (giá trị).
28. A. About half an hour
- Giải thích: Câu hỏi "How long...?" (bao lâu) cần trả lời về thời gian. Đáp án B (khoảng cách), C (thời gian sai cấu trúc), D (thời điểm) không phù hợp.
29. C. Yes, please
- Giải thích: Khi được mời đồ uống, câu trả lời lịch sự là "Yes, please" (Vâng, cảm ơn).
- Các đáp án khác: A (chỉ vị trí), B (đồng ý ý kiến), D (tôi cũng vậy) không hợp ngữ cảnh.
Đọc hiểu (Câu 30–34):
30. C. Challenges Facing Rural Life
- Đoạn văn nói về các vấn đề của nông thôn hiện đại (tắc đường, ô nhiễm, thiếu hoạt động), không phải ưu điểm (A, D) hay chỉ giao thông (B).
31. B. typical
- "Classic" (cổ điển, điển hình) ≈ "typical". Các từ khác: beautiful (đẹp), poor (nghèo), peaceful (yên bình) không sát nghĩa.
32. A. has no pollution and crime
- Thông tin: "People imagine... no pollution, no crime" (dòng 2–3). Các đáp án B, C, D trái với nội dung.
33. C. Because they have more problems
- Thông tin: "Problems are growing... traffic problems... getting worse" (cuối đoạn). Đáp án A, D sai vì "more gardens" là ưu điểm, không phải nguyên nhân xấu đi.
34. C. Those people living in the country use public transport to work.
- Thông tin sai: "They don’t use buses or trains... they use cars" (dòng 8–9). Các đáp án A, B, D đúng theo bài.