Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Một số từ thường đi kèm với "predictably" bao gồm:
* chính xác (predictably accurate)
* theo dự đoán (predictably as expected)
* theo kế hoạch (predictably on schedule)
* như dự đoán (predictably as predicted)
* không ngạc nhiên (predictably not surprisingly)
Tuy nhiên, một số từ cụ thể đi kèm với "predictably" có thể là:
* failed (predictably failed - thất bại như dự đoán)
* went (predictably went - đi như dự đoán)
* happened (predictably happened - xảy ra như dự đoán)
* ended (predictably ended - kết thúc như dự đoán)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.