Dưới đây là bảng so sánh về các loại hình nghệ thuật dân gian: Chèo, Tuồng, Múa rối nước, Cải lương, và Ca trù theo các tiêu chí đã đề ra.
| Loại hình nghệ thuật | Dụng cụ hát kèm | Nhân vật | Thời gian ra đời & người khởi xướng | Vùng phổ biến | UNESCO công nhận | Vở/bài hát tiêu biểu |
|----------------------|------------------|----------|--------------------------------------|---------------|-------------------|----------------------|
| **Chèo** | Đàn nguyệt, trống, sáo | Các nhân vật trong xã hội như Lý Thông, Chí Phèo | Ra đời vào thế kỷ 13, không rõ người khởi xướng | Miền Bắc | Có, năm 2016 | "Bạc Tình", "Cô Ba Hồng" |
| **Tuồng** | Đàn nhị, trống, nhạc cụ dân tộc khác | Các nhân vật lịch sử, thần thoại như Trần Hưng Đạo, Lê Lợi | Xuất hiện vào thế kỷ 15, không rõ người khởi xướng | Miền Trung | Không | "Trần Quốc Toản ra quân", "Tấm Cám" |
| **Múa rối nước** | Không có dụng cụ âm nhạc đi kèm | Các nhân vật từ truyền thuyết, văn học dân gian | Xuất hiện vào thế kỷ 11, không rõ người khởi xướng | Miền Bắc | Có, năm 2016 | "Sự tích Hồ Gươm", "Múa rối nước" |
| **Cải lương** | Đàn ghi-ta, đàn tranh, trống | Nhân vật trong các tác phẩm văn học, lịch sử | Phát triển từ đầu thế kỷ 20, không rõ người khởi xướng | Miền Nam | Không | "Dương Hạnh", "Lọ Lem" |
| **Ca trù** | Đàn đáy, đàn nhị | Các nhân vật trong thơ ca và cuộc sống | Có từ thế kỷ 11, không rõ người khởi xướng | Miền Bắc | Có, năm 2009 | "Nỗi thương nhau", "Cánh hạc bay" |
Bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại hình nghệ thuật dân gian của Việt Nam, với các đặc điểm khác nhau và sự phong phú trong văn hóa.