Dưới đây là bảng so sánh về các loại hình nghệ thuật dân gian Chèo, Tuồng, Múa rối nước, Cải lương, và Ca trù theo các tiêu chí đã nêu:
| Tiêu chí | Chèo | Tuồng | Múa rối nước | Cải lương | Ca trù |
|--------------------------------------------------|-----------------------------------------|-----------------------------------------|---------------------------------------|---------------------------------------|----------------------------------------|
| **Dụng cụ hát kèm** | Đàn, trống, sáo, đàn nhị | Đàn nguyệt, trống, đàn bầu | Nước, rối, nhạc cụ dân tộc | Đàn ghi-ta, đàn bầu, nhạc cụ dân tộc | Đàn đáy, trống, đàn nguyệt |
| **Nhân vật** | Thường có nhân vật như Từ Hải, Xuân Hương | Các nhân vật cổ điển, như Trịnh Hoài Đức, Lê Lợi | Các nhân vật truyền thuyết, như Thạch Sanh, Tấm Cám | Các nhân vật hư cấu và xã hội đương đại | Các nhân vật lịch sử, truyền thuyết |
| **Thời gian ra đời** | Xuất hiện từ thế kỷ 15-16 | Xuất hiện từ thế kỷ 16-17 | Hình thành từ thế kỷ 11 | Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 | Có từ thế kỷ 11 |
| **Tập trung chủ yếu** | Miền Bắc | Miền Trung và miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc |
| **UNESCO công nhận** | Có, vào năm 2016 | Chưa được công nhận | Có, vào năm 2014 | Chưa được công nhận | Có, vào năm 2009 |
| **Vở/bài hát tiêu biểu** | "Cô bé bán diêm", "Tấm Cám" | "Đào Tam Xuân", "Lưu Bình - Dương Lễ" | "Chuyện Cô Tấm" | "Người tình trên phố", "Duyên phận" | "Trăng sáng bên thềm", "Chèo Thuyền" |
Hy vọng bảng so sánh này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình nghệ thuật dân gian Việt Nam.