giúp với ạ

Buổi 4 - Phân loại hợp chất vô cơ - OXIDE- ngày 11/7/25 (thứ 6) I. Lý thuyết
rotate image
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của ۶нσàиɢ࿐
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

16/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để phân loại các hợp chất vô cơ đã cho theo loại oxide, chúng ta sẽ xác định các tính chất của chúng. Dưới đây là phân loại cụ thể: 1. **Oxide acid** (oxit axit): Là oxit tạo ra axit khi phản ứng với nước. Các oxit axit thường chứa phi kim. - CO2 (điôxít cacbon) - SO2 (điôxít lưu huỳnh) - SO3 (điôxít lưu huỳnh) - P2O5 (điôxít photpho) 2. **Oxide base** (oxit bazo): Là oxit tạo ra bazo khi phản ứng với nước. Các oxit bazo thường chứa kim loại. - Na2O (oxit natri) - K2SO4 (nên không xếp vào oxit) - Ba(OH)2 (bazo bari) - Ca(OH)2 (bazo canxi) - NaOH (bazo natri) - KOH (bazo kali) 3. **Oxide lưỡng tính** (oxit lưỡng tính): Là oxit có thể phản ứng như cả axit và bazo. - Al2O3 (oxit nhôm) - ZnO (oxit kẽm) - Cr2O3 (oxit crom) - Fe2O3 (oxit sắt III) - FeO (oxit sắt II) 4. **Oxide trung tính** (oxit trung tính): Là oxit không có tính chất axit hoặc bazo rõ rệt. - CO (cacbon monoxit) - NO (nitric oxit) **Danh sách tên của các oxit:** - KCl: Kali clorua (không phải oxide) - NaCl: Natri clorua (không phải oxide) - KOH: Kali hydroxide (bazo) - Na2O: Natri oxit (oxit bazo) - CO2: Điôxít cacbon (oxit axit) - Ba(OH)2: Bari hydroxide (bazo) - K2SO4: Kali sulfate (không phải oxide) - HCl: Axit clohidric (không phải oxide) - NO: Nitric oxit (oxit trung tính) - NH4Cl: Ammonium clorua (không phải oxide) - H2SO4: Axit sulfuric (không phải oxide) - SO2: Điôxít lưu huỳnh (oxit axit) - Al2O3: Oxit nhôm (oxit lưỡng tính) - H2S: Axit sulfhidric (không phải oxide) - H3PO4: Axit photphoric (không phải oxide) - Fe2O3: Oxit sắt III (oxit lưỡng tính) - SO3: Điôxít lưu huỳnh (oxit axit) - AgNO3: Bạc nitrat (không phải oxide) - Ca(OH)2: Canxi hydroxide (bazo) - Al(OH)3: Nhôm hydroxide (bazo) - CO: Cacbon monoxit (oxit trung tính) - Na3PO4: Natri photphat (không phải oxide) - NaHCO3: Natri bicarbonat (không phải oxide) - ZnO: Oxit kẽm (oxit lưỡng tính) - (NH4)2SO4: Ammonium sulfate (không phải oxide) - NO2: Nitơ điôxít (oxit axit) - Fe(OH)2: Sắt II hydroxide (bazo) - SO3: Điôxít lưu huỳnh (oxit axit) - CaCO3: Canxi cacbonat (không phải oxide) - FeO: Oxit sắt II (oxit lưỡng tính) - P2O5: Điôxít photpho (oxit axit) - NaOH: Natri hydroxide (bazo) - Cr2O3: Oxit crom (oxit lưỡng tính) Hy vọng phân loại này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu rõ về các loại oxit!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved