22/07/2025
22/07/2025
1. Cấu trúc và mã nguồn
+ Linux: Là mã nguồn mở, người dùng có thể tải về, chỉnh sửa và phân phối lại. Điều này giúp Linux trở thành lựa chọn hàng đầu cho các lập trình viên và doanh nghiệp muốn tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu.
+ Windows: Là mã nguồn đóng, nghĩa là mã nguồn chỉ Microsoft có quyền truy cập. Người dùng không thể thay đổi hệ điều hành ngoài các tính năng mà Microsoft cung cấp.
2. Chi phí
+ Linux: Miễn phí hoàn toàn, bao gồm cả hệ điều hành và các bản cập nhật. Một số bản phân phối doanh nghiệp như Red Hat có tính phí hỗ trợ.
+ Windows: Là hệ điều hành thương mại, đòi hỏi người dùng mua bản quyền hoặc giấy phép sử dụng.
3. Giao diện người dùng
+ Linux: Giao diện tùy biến cao, người dùng có thể thay đổi môi trường desktop như GNOME, KDE, hoặc XFCE. Tuy nhiên, giao diện của Linux có thể không thân thiện với người mới.
+ Windows: Giao diện đồ họa trực quan, dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với người dùng phổ thông.
4. Hiệu suất và tài nguyên
+ Linux: Hoạt động tốt trên các máy tính cấu hình thấp, tiêu thụ ít tài nguyên. Do đó, Linux là lựa chọn lý tưởng cho máy chủ hoặc máy tính cũ.
+ Windows: Yêu cầu phần cứng cao hơn, đặc biệt với các phiên bản mới như Windows 10 và Windows 11.
5. Hỗ trợ phần mềm
+ Linux: Hạn chế trong việc hỗ trợ các phần mềm thương mại phổ biến. Tuy nhiên, có rất nhiều phần mềm mã nguồn mở thay thế, như LibreOffice thay cho Microsoft Office.
+ Windows: Tương thích với hầu hết các phần mềm thương mại, từ Office, Photoshop, đến AutoCAD.
6. An ninh
+ Linux: Được đánh giá là bảo mật hơn nhờ mã nguồn mở, cộng đồng có thể phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng.
+ Windows: Thường xuyên bị tấn công bởi mã độc và virus, do sự phổ biến của hệ điều hành này.
7. Ứng dụng thực tiễn
+ Linux: Phù hợp với máy chủ, lập trình, nghiên cứu và phát triển phần mềm.
+ Windows: Thích hợp cho người dùng cá nhân, chơi game, và các doanh nghiệp nhỏ cần sử dụng phần mềm thương mại.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời