Để giải bài toán này, ta sẽ thực hiện theo các bước sau:
1. **Tính số mol CO2 hấp thụ:**
Khí CO2 ở điều kiện tiêu chuẩn (đkc) có thể được tính số mol bằng công thức:
\[
n = \frac{V}{22,4} \quad (V: \text{thể tích khí} \text{ (mL)})
\]
\[
n_{CO2} = \frac{991,6}{1000} \div 22,4 = \frac{0,9916}{22,4} \approx 0,0442 \, \text{mol}
\]
2. **Phản ứng giữa Na2CO3 và CO2:**
Na2CO3 phản ứng với CO2 theo phương trình:
\[
\text{Na2CO3} + \text{CO2} + \text{H2O} \rightarrow 2 \text{NaHCO3}
\]
Ở đây, 1 mol Na2CO3 sẽ hấp thụ 1 mol CO2. Do đó, số mol Na2CO3 sẽ giảm:
\[
n_{Na2CO3} = 0,02 - 0,0442 \quad \text{(trong trường hợp này, Na2CO3 dư)}
\]
3. **Phản ứng giữa NaOH và CO2:**
NaOH cũng phản ứng với CO2 theo phản ứng:
\[
\text{NaOH} + \text{CO2} \rightarrow \text{NaHCO3}
\]
Số mol NaOH tham gia phản ứng là y mol.
4. **Tính số mol BaCl2 và kết tủa BaCO3:**
BaCl2 phản ứng với NaHCO3 tạo ra kết tủa BaCO3 theo phản ứng:
\[
\text{BaCl2} + 2 \text{NaHCO3} \rightarrow \text{BaCO3 (kết tủa)} + 2 \text{NaCl} + \text{CO2} + \text{H2O}
\]
Tổng số mol NaHCO3 sinh ra:
\[
n_{NaHCO3} = 0,0442 + y
\]
Ta cần số mol BaCO3 bằng số mol NaHCO3:
\[
n_{BaCO3} = n_{NaHCO3} \cdot \frac{1}{2} \Rightarrow n_{BaCO3} = \frac{n_{NaHCO3}}{2}
\]
Khối lượng BaCO3 tạo thành:
\[
m = n_{BaCO3} \cdot M_{BaCO3} = \frac{(0,0442 + y)}{2} \cdot 197 \quad (\text{M_{BaCO3} = 197 g/mol})
\]
Đặt m = 11,82 g:
\[
11,82 = \frac{(0,0442 + y)}{2} \cdot 197
\]
5. **Giải phương trình:**
\[
11,82 \cdot 2 = (0,0442 + y) \cdot 197
\]
\[
23,64 = 8,7074 + 197y
\]
\[
197y = 23,64 - 8,7074
\]
\[
197y = 14,9326
\]
\[
y = \frac{14,9326}{197} \approx 0,0758
\]
Kết quả cuối cùng:
Giá trị của \( y \) là khoảng \( 0,0758 \, \text{mol} \).