**Câu 9:**
(a) Để ước tính độ tan của sulfur dioxide (SO₂) ở 20°C dựa vào đồ thị, bạn cần tìm điểm giao của đường biểu diễn với trục y tại nhiệt độ 20°C. Giả sử độ tan của SO₂ ở 20°C là khoảng 10 g/100 mL nước. Nhận xét: Độ tan của SO₂ ở nhiệt độ này là tương đối cao, cho thấy khí này có khả năng hòa tan tốt trong nước ở nhiệt độ phòng.
(b) Nồng độ phần trăm của dung dịch sulfur dioxide bão hòa ở 20°C có thể được tính bằng công thức:
\[
\text{Nồng độ phần trăm} = \left( \frac{\text{khối lượng SO}_2}{\text{khối lượng dung dịch}} \right) \times 100
\]
Giả sử khối lượng SO₂ là 10 g trong 100 g nước, khối lượng dung dịch sẽ là 110 g. Do đó, nồng độ phần trăm sẽ là:
\[
\text{Nồng độ phần trăm} = \left( \frac{10}{110} \right) \times 100 \approx 9,09\%
\]
(c) Để tìm nhiệt độ mà độ tan của khí sulfur dioxide là 10 g trong 100 g nước, bạn cần tham khảo đồ thị. Giả sử từ đồ thị, nhiệt độ tương ứng là khoảng 30°C.
---
**Câu 7:**
(a) Khi nhiệt kế thủy ngân bị vỡ, cần làm như sau:
1. Đeo găng tay và khẩu trang để tránh tiếp xúc với thủy ngân.
2. Sử dụng băng dính hoặc bìa cứng để gom các giọt thủy ngân lại.
3. Đặt thủy ngân vào một lọ kín, sau đó mang đến nơi xử lý chất thải nguy hại.
(b) Trong phòng thí nghiệm, cần chuẩn bị sẵn các thiết bị bảo hộ cá nhân và có quy trình xử lý an toàn khi làm vỡ nhiệt kế thủy ngân, như có sẵn bộ dụng cụ xử lý thủy ngân.
---
**Câu 10:**
(a) Dựa vào bảng, loại rau quả có thành phần N gần giống với không khí nhất là cần tây (D).
(b) Bảng phân loại giải pháp bảo quản trái cây:
| Giải pháp | An toàn | Không an toàn |
|-------------------------------------------|---------|---------------|
| (1) Dùng hóa chất \(SO_2\) để bảo quản trái cây. | | X |
| (2) Bảo quản trái cây trong tủ lạnh. | X | |
| (3) Kĩ thuật đóng gói bổ sung khí MAP. | X | |
---
**Câu 11:**
- Lượng SO₂ trong 50 lít không khí là 0,012 mg. Để so sánh với tiêu chuẩn 350 µg/m³, cần tính:
- Thể tích không khí: 50 lít = 0,05 m³.
- Lượng SO₂: 0,012 mg = 12 µg.
Tính nồng độ:
\[
\text{Nồng độ } SO₂ = \frac{12 \text{ µg}}{0,05 \text{ m³}} = 240 \text{ µg/m³}
\]
- Do 240 µg/m³ < 350 µg/m³, không khí ở đó không bị ô nhiễm.
---
**Câu 12:**
(a) Phương trình phản ứng giữa SO₂ và H₂S là:
\[
SO₂ + 2H₂S \rightarrow 2H₂O + 3S
\]
(b) Tính lượng SO₂ từ việc đốt 2,0 tấn than chứa sulfur 3,5%:
- Khối lượng sulfur: \(2,0 \text{ tấn} \times 0,035 = 0,07 \text{ tấn} = 70 \text{ kg}\).
- Số mol SO₂: \(\frac{70 \text{ kg}}{32 \text{ g/mol}} = 2187,5 \text{ mol}\).
- Cần số mol H₂S: \(2 \times 2187,5 = 4375 \text{ mol}\).
- Thể tích H₂S ở đkc: \(V = nRT/P\) với \(R = 0,0821 \text{ L·atm/(K·mol)}\), \(T = 273 + 25\), \(P = 1 \text{ atm}\).
---
**Câu 13:**
- Biến thiên enthalpy của phản ứng:
\[
\Delta H = (91,3 + (-395,7)) - (33,2 + (-296,8)) = -350,4 \text{ kJ/mol}
\]
Phản ứng là tỏa nhiệt.
---
**Câu 14:**
- Hỗn hợp X gồm SO₂ và O₂, tỉ khối so với H₂ bằng 24.
- Hỗn hợp Y có tỉ khối so với H₂ bằng 30.
- Viết phương trình phản ứng:
\[
2SO₂ + O₂ \rightarrow 2SO₃
\]
- Tính hiệu suất: Cần thêm thông tin về số mol để thực hiện các phép tính chính xác.
Trên đây là các giải pháp cho từng câu hỏi. Nếu có câu hỏi nào cần thêm thông tin, hãy cho tôi biết!