Dưới đây là một số loại “thước đo chiều dài” phổ biến mà em có thể gặp trong học tập và đời sống, cùng với lý do vì sao người ta phải chế tạo nhiều loại thước khác nhau:
1. Các loại thước cầm tay thông dụng
- Thước kẻ nhựa (thường 15–30 cm)
- Thước gỗ (15–30 cm)
- Thước thép hoặc thước inox (15–30 cm)
2. Thước dây, thước cuộn
- Thước dây vải hoặc sợi thủy tinh (dài 1–10 m): tiện đo vòng, đường cong (may vá, dệt may…)
- Thước cuộn (5–20 m trở lên): dùng trong xây dựng, đo ngoài trời
3. Thước chuyên dụng trong kỹ thuật, cơ khí
- Thước cặp (caliper): đo chính xác kích thước ngoài, trong, độ sâu của chi tiết máy (độ chia đến 0,02 mm hoặc 0,01 mm)
- Thước đo sâu (depth gauge)
- Panme (micrometer): đo rất chính xác, đến 0,01 mm hoặc 0,001 mm
4. Thước đo góc, thước đo độ
- Thước đo góc (protractor): đo góc trong vẽ kỹ thuật (0°–180°)
- Thước đo góc vuông, ê-ke
5. Thước vẽ kỹ thuật, thước linh hoạt
- Thước T, thước song song, thước trượt… cho bản vẽ kỹ thuật
- Thước mô hình (scale ruler) có nhiều tỉ lệ: 1:50, 1:100, 1:200…
6. Các dụng cụ đo chiều dài đặc thù khác
- Compas (để kẻ đường tròn, đo bán kính)
- Thước lá (feeler gauge) dùng đo khe hở nhỏ trong cơ khí
- Băng đo laser (laser distance meter): đo nhanh, xa, lên đến hàng trăm mét
Tại sao lại cần nhiều loại thước khác nhau?
– Độ dài đo khác nhau: thước kẻ chỉ vài chục cm, thước cuộn vài chục mét, laser hàng trăm mét.
– Độ chính xác yêu cầu: đo thông thường chỉ cần đến mm, đo máy móc cần tới 0,01 mm hoặc hơn.
– Đặc tính bền bỉ, chống nước, chịu va đập: ví dụ thước thép, thước inox ngoài công trường.
– Tiện lợi và an toàn khi đo: thước dây mềm đo quanh vật tròn, laser đo không cần tiếp xúc.
– Đa dạng ứng dụng: kỹ thuật, xây dựng, may mặc, mỹ thuật, trang trí v.v.
Việc chế tạo và sử dụng đúng loại thước giúp công việc đo đạc nhanh chóng, chính xác và phù hợp nhất với đặc thù từng ngành, từng yêu cầu cụ thể.