Để giải bài toán này, chúng ta sẽ phân tích từng bước và tính toán theo các thông tin đã cho.
### Bước 1: Tính khối lượng khí C và phản ứng với Ba(OH)2
Khi nung hỗn hợp muối MgCO3 và CaCO3, chúng ta sẽ thu được khí CO2 và các oxit kim loại:
1. Phản ứng phân hủy:
- MgCO3 → MgO + CO2↑
- CaCO3 → CaO + CO2↑
Khối lượng khí C thu được có thể tính từ kết tủa BaCO3 khi hấp thụ CO2:
- Tính lượng BaCO3 từ khối lượng kết tủa thu được:
- Khối lượng BaCO3 = 7,88g
- Công thức tính số mol BaCO3:
\[
n_{BaCO3} = \frac{7,88}{197} = 0,0400 \text{ mol}
\]
- Mỗi mol BaCO3 tương ứng với 1 mol CO2:
- Vậy số mol CO2 = 0,0400 mol
- Khối lượng CO2:
\[
m_{CO2} = n_{CO2} \times M_{CO2} = 0,0400 \times 44 = 1,76g
\]
### Bước 2: Tính khối lượng chất rắn B
Tổng khối lượng thu được sau khi nung là:
\[
m_{B} + m_{CO2} = 3,52g + 1,76g = 5,28g
\]
### Bước 3: Tính kết tủa D từ HCl và Na2SO4
Chất rắn B là hỗn hợp của MgO và CaO:
- Giả sử:
- MgO = a g
- CaO = b g
- a + b = 3,52 g (chất rắn B)
Chất rắn D là BaSO4 và được sinh ra từ phản ứng của Na2SO4 với Ba(OH)2:
\[
Na2SO4 + Ba(OH)2 \rightarrow BaSO4 \downarrow + 2 NaOH
\]
### Bước 4: Tính khối lượng kết tủa D
Khối lượng dung dịch Na2SO4:
\[
200g \times 1,42\% = 2,84g
\]
Số mol Na2SO4:
\[
n_{Na2SO4} = \frac{2,84}{142} \approx 0,0200 \text{ mol}
\]
Từ phản ứng trên, số mol BaSO4 cũng sẽ là 0,0200 mol. Tính khối lượng BaSO4:
\[
m_{BaSO4} = n_{BaSO4} \times M_{BaSO4} = 0,0200 \times 233 = 4,66g
\]
### Bước 5: Tính kết tủa D thực tế
Độ tan của D (BaSO4) là 0,2g. Vậy, khối lượng thực tế của D thu được là:
\[
\text{Khối lượng D} = m_{BaSO4} - \text{độ tan} = 4,66g - 0,2g = 4,46g
\]
### Bước 6: Kết luận
Kết tủa D thu được thực tế:
\[
\text{Khối lượng D thực tế} = 4,46g
\]
Tóm lại, khối lượng D thực tế thu được là 4,46g.