avatar
level icon
off

26/08/2025

giúp và giải thích cho biết

Exercise2 1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 2. A. kissed B. helped C. forced D. ra
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của off
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
To answer the questions based on the provided IPA notations and the possible word choices, we need to analyze the pronunciation of each option. Here’s a breakdown of the choices based on their phonetic characteristics and which word fits best with each exercise: 1. **A. worked (wərkt)** - past tense of "work" **B. stopped (stɑpt)** - past tense of "stop" **C. forced (fɔrst)** - past tense of "force" **D. wanted (ˈwɔntɪd)** - past tense of "want" **Answer: D. wanted** (the stressed syllable indicates a past action) 2. **A. kissed (kɪst)** - past tense of "kiss" **B. helped (hɛlpt)** - past tense of "help" **C. forced (fɔrst)** - past tense of "force" **D. raised (reɪzd)** - past tense of "raise" **Answer: D. raised** (similar ending with the past participle sound) 3. **A. confused (kənfˈjuzd)** - past tense of "confuse" **B. faced (feɪst)** - past tense of "face" **C. cried (kraɪd)** - past tense of "cry" **D. defined (dɪˈfaɪnd)** - past tense of "define" **Answer: D. defined** (the most clear and distinct phonetic ending) 4. **A. devoted (dɪˈvoʊtɪd)** - past tense of "devote" **B. suggested (səˈʤɛstɪd)** - past tense of "suggest" **C. provided (prəˈvaɪdɪd)** - past tense of "provide" **D. wished (wɪʃt)** - past tense of "wish" **Answer: A. devoted** (clear stress pattern and meaning) 5. **A. catched (catched*)** - incorrect form; should be "caught" **B. crashed (ræʃt)** - past tense of "crash" **C. occupied (ˈɑkjəpaɪd)** - past tense of "occupy" **D. coughed (kɔft)** - past tense of "cough" **Answer: B. crashed** (correct past tense form) 6. **A. agreed (əˈgrid)** - past tense of "agree" **B. missed (mɪst)** - past tense of "miss" **C. liked (laɪkt)** - past tense of "like" **D. watched (wɔʧt)** - past tense of "watch" **Answer: B. missed** (all are valid, but "missed" is commonly used) 7. **A. measured (ˈmɛʒərd)** - past tense of "measure" **B. pleased (plizd)** - past tense of "please" **C. distinguished (dɪˈstɪŋgwɪʃt)** - past tense of "distinguish" **D. managed (ˈmænɪʤd)** - past tense of "manage" **Answer: D. managed** (good stress pattern) 8. **A. wounded (ˈwundɪd)** - past tense of "wound" **B. routed (ˈrutɪd)** - past tense of "route" **C. wasted (ˈweɪstɪd)** - past tense of "waste" **D. risked (rɪskt)** - past tense of "risk" **Answer: C. wasted** (strong past tense formation) 9. **A. imprisoned (ɪmˈprɪzənd)** - past tense of "imprison" **B. pointed (ˈpɔɪntɪd)** - past tense of "point" **C. shouted (ˈʃaʊtɪd)** - past tense of "shout" **D. surrounded (sərˈaʊndɪd)** - past tense of "surround" **Answer: B. pointed** (distinctive sound) 10. **A. failed (feɪld)** - past tense of "fail" **B. reached (riʧt)** - past tense of "reach" **C. absorbed (əbˈzɔrbd)** - past tense of "absorb" **D. solved (sɑlvd)** - past tense of "solve" **Answer: D. solved** (the best phonetic match) Continuing this method for the remaining questions will yield specific answers based on the phonetic similarities and appropriate meanings. Please let me know if you would like to see a breakdown for the remaining questions as well!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

off

1. Pronunciation of "-ed" ending

Để chọn từ có âm gạch chân khác với các từ còn lại, ta cần xác định cách phát âm của đuôi "-ed" trong các động từ chia ở thì quá khứ đơn. Quy tắc phát âm đuôi "-ed" như sau:

  • Phát âm là /ɪd/ (hoặc /əd/) khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ (viết là -t hoặc -d).
  • Phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (p, k, f, s, sh, ch, gh, x, ce).
  • Phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (các âm còn lại).

Dựa vào quy tắc trên, ta có các đáp án sau:

  1. D. wanted (âm /ɪd/): Các từ còn lại (worked, stopped, forced) phát âm là /t/.
  2. D. raised (âm /d/): Các từ còn lại (kissed, helped, forced) phát âm là /t/.
  3. A. confused (âm /d/): Các từ còn lại (faced, cried, defined) phát âm là /d/. Lưu ý: Tất cả các từ đều có đuôi "-ed" phát âm là /d/. Có thể có lỗi trong câu hỏi hoặc các đáp án được cung cấp. Tuy nhiên, nếu phải chọn một từ khác biệt, cần xem xét kỹ hơn các trường hợp ngoại lệ hoặc cách phát âm cụ thể. Dựa trên quy tắc thông thường, không có sự khác biệt rõ rệt về âm gạch chân ở đây.
  4. B. suggested (âm /ɪd/): Các từ còn lại (devoted, provided, wished) phát âm là /ɪd/ hoặc /t/. Lưu ý: "Wished" phát âm là /t/. Vậy A, C, D phát âm là /ɪd/ hoặc /t/, còn B là /ɪd/.
  5. C. occupied (âm /d/): Các từ còn lại (catched, crashed, coughed) phát âm là /t/.
  6. A. agreed (âm /d/): Các từ còn lại (missed, liked, watched) phát âm là /t/.
  7. A. measured (âm /d/): Các từ còn lại (pleased, distinguished, managed) phát âm là /d/. Lưu ý: Tương tự câu 3, tất cả các từ đều có đuôi "-ed" phát âm là /d/.
  8. A. wounded (âm /ɪd/): Các từ còn lại (routed, wasted, risked) phát âm là /ɪd/ hoặc /t/. "Risked" phát âm là /t/.
  9. A. imprisoned (âm /d/): Các từ còn lại (pointed, shouted, surrounded) phát âm là /ɪd/ hoặc /d/. "Pointed" và "shouted" phát âm là /ɪd/. "Surrounded" phát âm là /ɪd/.
  10. C. absored (âm /d/): Các từ còn lại (failed, reached, solved) phát âm là /d/ hoặc /t/. "Reached" phát âm là /t/.
  11. D. displayed (âm /d/): Các từ còn lại (invited, attended, celebrated) phát âm là /ɪd/.
  12. B. washed (âm /t/): Các từ còn lại (removed, hoped, missed) phát âm là /d/ hoặc /t/. "Hoped" phát âm là /t/, "missed" phát âm là /t/. "Removed" phát âm là /d/.
  13. C. moved (âm /d/): Các từ còn lại (looked, laughed, stepped) phát âm là /t/.
  14. A. wanted (âm /ɪd/): Các từ còn lại (parked, stopped, watched) phát âm là /t/.
  15. A. laughed (âm /t/): Các từ còn lại (passed, suggested, placed) phát âm là /t/ hoặc /ɪd/. "Suggested" phát âm là /ɪd/.
  16. C. involved (âm /d/): Các từ còn lại (believed, prepared, liked) phát âm là /d/ hoặc /t/. "Liked" phát âm là /t/.
  17. C. happened (âm /d/): Các từ còn lại (lifted, lasted, decided) phát âm là /ɪd/.
  18. A. collected (âm /ɪd/): Các từ còn lại (changed, formed, viewed) phát âm là /d/.
  19. A. walked (âm /t/): Các từ còn lại (entertained, reached, looked) phát âm là /d/ hoặc /t/. "Entertained" phát âm là /d/, "reached" phát âm là /t/, "looked" phát âm là /t/.
  20. A. admired (âm /d/): Các từ còn lại (looked, missed, hoped) phát âm là /t/.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved