Thiết kế một bài thực hành trong phòng thí nghiệm để so sánh nhiệt độ nóng chảy của 3 hợp chất tinh khiết A, B, C (A: hợp chất dễ bay hơi, B: chất dễ phân hủy khi nóng, C: bền). a. Nêu quy trình an toà...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Anastasiamila
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Bài thực hành: So sánh nhiệt độ nóng chảy của 3 hợp chất tinh khiết A, B, C #### a. Quy trình an toàn trước, trong và sau thí nghiệm **Trước thí nghiệm:** 1. Đọc kỹ tài liệu an toàn liên quan đến hợp chất A, B và C. 2. Chuẩn bị đầy đủ thiết bị an toàn: găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, và áo choàng thí nghiệm. 3. Đảm bảo khu vực thí nghiệm thông gió tốt, đặc biệt là khi làm việc với hợp chất A (dễ bay hơi) và B (dễ phân hủy khi nóng). 4. Làm quen với thiết bị đo nhiệt độ và các dụng cụ cần thiết trước khi bắt đầu. **Trong thí nghiệm:** 1. Sử dụng tủ hút khí để làm việc với hợp chất A và B. 2. Tránh tiếp xúc trực tiếp với các hợp chất; sử dụng pipet hoặc dụng cụ lấy mẫu. 3. Đảm bảo rằng nhiệt độ gia nhiệt không vượt quá nhiệt độ phân hủy của hợp chất B. 4. Theo dõi liên tục quá trình và có kế hoạch dừng thí nghiệm ngay nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào (khói, mùi lạ). **Sau thí nghiệm:** 1. Vứt bỏ chất thải theo quy định an toàn, đặc biệt là hợp chất A và B. 2. Rửa sạch dụng cụ và khu vực làm việc bằng nước và dung dịch tẩy rửa an toàn. 3. Ghi chú lại tất cả các kết quả và sự cố trong nhật ký thí nghiệm. 4. Rửa tay sạch sẽ sau khi hoàn thành thí nghiệm. #### b. Quy trình đo để giảm sai số do mất khối lượng hoặc phân hủy nhiệt 1. Cân chính xác khối lượng của các mẫu hợp chất A, B và C bằng cân phân tích trước khi tiến hành thí nghiệm. 2. Sử dụng cốc đựng bằng thủy tinh hoặc kim loại có khả năng chịu nhiệt tốt để chứa mẫu và hạn chế mất mát do bay hơi. 3. Đặt mẫu vào bể nước hoặc dụng cụ gia nhiệt có nhiệt độ kiểm soát chính xác. 4. Dùng nhiệt kế chính xác để đo nhiệt độ và theo dõi quá trình nóng chảy liên tục. 5. Ghi lại nhiệt độ tại thời điểm mẫu bắt đầu chuyển từ rắn sang lỏng để có số liệu chính xác. #### c. Cách báo cáo kết quả 1. **Bảng kết quả:** | Hợp chất | Khối lượng (g) | Nhiệt độ nóng chảy (°C) | Ghi chú | |----------|----------------|--------------------------|--------------------| | A | | | Dễ bay hơi | | B | | | Dễ phân hủy | | C | | | Bền | 2. **Đồ thị:** - Vẽ đồ thị với trục hoành là các hợp chất (A, B, C) và trục tung là nhiệt độ nóng chảy. Đánh dấu nhiệt độ cho từng hợp chất trên đồ thị. 3. **Phân tích sai số:** - So sánh nhiệt độ đo được với nhiệt độ tham khảo trong tài liệu. Tính toán phần trăm sai số nếu có. - Đánh giá nguyên nhân sai số: mất mát khối lượng do bay hơi hoặc phân hủy nhiệt. 4. **Tiêu chí kết luận:** - Kết luận về nhiệt độ nóng chảy của từng hợp chất và so sánh chúng với nhau. - Đưa ra những nhận định về độ bền và khả năng bay hơi, phân hủy của từng hợp chất dựa trên kết quả thực nghiệm. - Đề xuất cải tiến quy trình thí nghiệm trong tương lai để giảm thiểu sai số và nâng cao độ chính xác. Chúc bạn thực hiện thí nghiệm thành công!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Bla Bla

26/08/2025

Lamourahlabontes Xin trả lời bạn nhe sau


a. Quy trình an toàn:

  • Trước thí nghiệm:
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thiết bị đo nhiệt độ nóng chảy.
  • Đảm bảo khu vực làm việc sạch sẽ, gọn gàng, thông thoáng.
  • Trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ cá nhân: kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, áo choàng phòng thí nghiệm.
  • Kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị, đặc biệt là hệ thống gia nhiệt và đo nhiệt độ.
  • Đối với hợp chất A (dễ bay hơi): Nên thực hiện trong tủ hút để tránh hít phải hơi độc và giảm thiểu sự bay hơi làm sai lệch khối lượng mẫu. Mở bao bì đựng chất A ở nơi thông thoáng hoặc trong tủ hút.
  • Đối với hợp chất B (dễ phân hủy khi nóng): Cần chuẩn bị sẵn các mẫu với khối lượng nhỏ và đều nhau. Gia nhiệt với tốc độ chậm và ổn định để tránh phân hủy đột ngột.
  • Trong thí nghiệm:
  • Thao tác cẩn thận khi xử lý hóa chất, đặc biệt là các chất dễ bay hơi hoặc có thể gây kích ứng.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với bề mặt nóng của thiết bị.
  • Quan sát sự thay đổi của mẫu trong quá trình gia nhiệt. Ghi nhận các dấu hiệu phân hủy, đổi màu, hoặc bay hơi bất thường.
  • Đối với hợp chất A: Theo dõi sự biến động của nhiệt độ và áp suất (nếu có) trong quá trình đo để đánh giá mức độ bay hơi.
  • Đối với hợp chất B: Ghi lại nhiệt độ tại thời điểm bắt đầu có dấu hiệu nóng chảy rõ rệt và nhiệt độ ổn định khi mẫu đã chuyển hoàn toàn sang trạng thái lỏng, hoặc ghi nhận nhiệt độ bắt đầu phân hủy nếu chất không nóng chảy thành lỏng.
  • Sau thí nghiệm:
  • Tắt thiết bị gia nhiệt và để nguội hoàn toàn trước khi vệ sinh.
  • Xử lý các mẫu thử còn lại hoặc sản phẩm phân hủy theo quy định của phòng thí nghiệm. Các chất còn dư của A nên được bảo quản trong lọ kín ở nơi thoáng mát hoặc trong tủ hút.
  • Vệ sinh sạch sẽ dụng cụ và khu vực làm việc.
  • Rửa tay thật sạch sau khi kết thúc thí nghiệm.

b. Quy trình đo để giảm sai số:

Để giảm thiểu sai số do mất khối lượng hoặc phân hủy nhiệt, ta áp dụng các biện pháp sau:

  • Chuẩn bị mẫu:
  • Sử dụng lượng mẫu nhỏ, được nghiền mịn và đóng gói đồng đều vào mao quản thủy tinh chuyên dụng để đo nhiệt độ nóng chảy. Lượng mẫu quá nhiều có thể dẫn đến truyền nhiệt không đều và khó quan sát điểm nóng chảy chính xác.
  • Đối với chất B, việc sử dụng mẫu có khối lượng nhỏ và đồng nhất là cực kỳ quan trọng để quan sát điểm nóng chảy thay vì điểm phân hủy.
  • Gia nhiệt:
  • Sử dụng tốc độ gia nhiệt chậm và ổn định, đặc biệt là trong khoảng nhiệt độ gần với nhiệt độ nóng chảy dự kiến. Thông thường, tăng nhiệt độ khoảng 1-2°C/phút trong giai đoạn quan trọng. Tốc độ gia nhiệt nhanh có thể làm mẫu nóng chảy không đồng đều, hoặc dẫn đến phân hủy trước khi quan sát được điểm nóng chảy thực sự, gây ra sai số dương.
  • Đối với chất A, cần đảm bảo hệ thống kín hoặc thực hiện trong tủ hút với lưu lượng gió phù hợp để giảm thiểu sự bay hơi làm hao hụt khối lượng mẫu, ảnh hưởng đến kết quả.
  • Đối với chất B, việc gia nhiệt chậm giúp theo dõi quá trình phân hủy rõ ràng hơn. Nếu chất B có dấu hiệu phân hủy trước khi nóng chảy, cần ghi nhận khoảng nhiệt độ bắt đầu phân hủy và nhiệt độ nóng chảy (nếu có thể quan sát được).
  • Quan sát:
  • Quan sát kỹ lưỡng quá trình chuyển pha của mẫu. Nhiệt độ nóng chảy được xác định là khoảng nhiệt độ khi những tinh thể đầu tiên bắt đầu tan chảy cho đến khi toàn bộ mẫu chuyển sang trạng thái lỏng.
  • Sử dụng kính lúp hoặc thiết bị đo chuyên dụng có khả năng phóng đại để quan sát rõ nét các thay đổi của mẫu.
  • Lặp lại phép đo:
  • Thực hiện ít nhất 2-3 lần đo cho mỗi mẫu. Nếu các kết quả sai khác nhau nhiều, cần kiểm tra lại quy trình và tiến hành đo lại.

c. Cách báo cáo kết quả và tiêu chí kết luận:

  • Bảng kết quả: Lập một bảng rõ ràng để ghi lại các thông số đo được.
  • Cột 1: Tên hợp chất (A, B, C).
  • Cột 2: Lần đo 1 (nhiệt độ bắt đầu nóng chảy - nhiệt độ kết thúc nóng chảy).
  • Cột 3: Lần đo 2 (nhiệt độ bắt đầu nóng chảy - nhiệt độ kết thúc nóng chảy).
  • Cột 4: Lần đo 3 (nhiệt độ bắt đầu nóng chảy - nhiệt độ kết thúc nóng chảy).
  • Cột 5: Nhiệt độ nóng chảy trung bình (tính cho mỗi hợp chất).
  • Cột 6: Nhận xét (ví dụ: quan sát thấy phân hủy, bay hơi, màu sắc thay đổi...).
  • Đồ thị:
  • Trong trường hợp muốn thể hiện mối quan hệ giữa nhiệt độ và thời gian hoặc sự thay đổi màu sắc, có thể vẽ đồ thị. Tuy nhiên, đối với việc so sánh nhiệt độ nóng chảy đơn thuần, bảng kết quả chi tiết thường là đủ.
  • Nếu sử dụng thiết bị đo nhiệt độ nóng chảy tự động, thiết bị thường sẽ hiển thị biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian hoặc theo tín hiệu quang học khi mẫu nóng chảy.
  • Phân tích sai số:
  • Xác định các nguồn sai số có thể xảy ra trong quá trình thí nghiệm, ví dụ:
  • Sai số hệ thống: Do thiết bị đo nhiệt độ chưa được hiệu chuẩn.
  • Sai số ngẫu nhiên: Do biến động trong tốc độ gia nhiệt, khó khăn trong việc xác định chính xác điểm bắt đầu và kết thúc nóng chảy, sự bay hơi hoặc phân hủy không đồng đều.
  • Tính toán độ lệch chuẩn hoặc sai số tương đối cho kết quả đo nhiệt độ nóng chảy trung bình của mỗi chất.
  • Đánh giá ảnh hưởng của các nguồn sai số đến độ chính xác của kết quả.
  • Tiêu chí kết luận:
  • Đối với chất tinh khiết: Nhiệt độ nóng chảy được xác định là một khoảng nhiệt độ hẹp (thường dưới 2°C). Chất A và C dự kiến sẽ cho khoảng nóng chảy hẹp.
  • Đối với chất dễ bay hơi (A): Nhiệt độ nóng chảy có thể thấp hơn so với giá trị thực do sự bay hơi làm giảm nhiệt độ bề mặt mẫu hoặc làm hao hụt mẫu. Cần lưu ý các dấu hiệu bay hơi trong quá trình đo.
  • Đối với chất dễ phân hủy (B): Sẽ có sự khác biệt rõ rệt giữa nhiệt độ bắt đầu phân hủy và nhiệt độ nóng chảy (nếu có). Nếu chất B chỉ bị phân hủy mà không nóng chảy thành lỏng, cần ghi nhận khoảng nhiệt độ bắt đầu phân hủy. Nhiệt độ nóng chảy có thể không xác định được hoặc có giá trị rất khác so với chất bền.
  • So sánh: So sánh nhiệt độ nóng chảy trung bình của ba hợp chất. Hợp chất C (bền) được kỳ vọng sẽ có nhiệt độ nóng chảy ổn định và dễ quan sát nhất. Hợp chất A có thể có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn hoặc chênh lệch lớn giữa các lần đo do bay hơi. Hợp chất B có thể cho thấy dấu hiệu phân hủy hoặc không nóng chảy rõ ràng.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved