1. Those who want to be athletes have to train themselves a lot.
- Đáp án: a. who want
- Giải thích: Mệnh đề quan hệ xác định "those" (những người). "Who" là đại từ quan hệ thay thế cho người và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
2. Anyone who works as a referee in a sporting event must be honest.
- Đáp án: d. who works
- Giải thích: "Anyone" là đại từ bất định, có nghĩa là "bất kỳ ai". Tương tự như câu 1, "who" thay thế cho người và làm chủ ngữ.
3. The man who wears a black suit is a football referee.
- Đáp án: c. who wear
- Giải thích: "The man" là người, nên ta dùng "who". Động từ "wear" phải chia theo chủ ngữ "the man" (số ít), nhưng các đáp án không có "wears". Tuy nhiên, dựa vào cấu trúc và nghĩa, "who wear" là lựa chọn đúng nhất trong các đáp án đưa ra. (Có thể đề bài in sai, đúng ra phải là "who wears").
4. The football season is the time when thousands of football fans crowd into stadiums to watch their favorite teams.
- Đáp án: d. when
- Giải thích: "The time" là danh từ chỉ thời gian. Trạng từ quan hệ "when" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian, có nghĩa là "vào lúc đó".
5. Fencing was first introduced at the 13th Asian Games, which were held in Bangkok, Thailand in 1998.
- Đáp án: c. which were held
- Giải thích: Mệnh đề quan hệ không xác định "13th Asian Games" (một sự kiện). Ta dùng "which" để thay thế cho sự vật, sự việc. Vì "Games" là số nhiều và sự việc đã xảy ra trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn, câu bị động: "were held".
6. The Olympic Games, which is an important international sporting event, takes place every four years.
- Đáp án: d. which is
- Giải thích: "The Olympic Games" là tên một sự kiện, một sự vật. Do đó, ta dùng "which". "Games" có vẻ là số nhiều nhưng "The Olympic Games" là tên riêng của một sự kiện nên động từ chính của câu là "takes" chia ở số ít. Vì vậy, mệnh đề quan hệ cũng phải dùng "is".
7. Do you know the city where the next Asian Games will be held?
- Đáp án: a. where
- Giải thích: "The city" là danh từ chỉ nơi chốn. Ta dùng trạng từ quan hệ "where" để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn, có nghĩa là "ở đó".
8. Athletes do their best to win medals to give to winners as awards.
- Đáp án: a. give
- Giải thích: Cấu trúc "to give" thể hiện mục đích (để làm gì). Ở đây, "awards" là danh từ, nên động từ "give" là phù hợp nhất.
9. He rang James, a good friend as well as his trainer, who was that was (phần này đề bị in sai, tôi đoán là "who was also his trainer" hoặc tương tự)
- Đáp án: a. who was
- Giải thích: "James" là người, nên ta dùng "who". Mệnh đề quan hệ không xác định, làm rõ thêm về "James".
10. I'm sorry, câu này thiếu dữ kiện. (Câu 10 bị cắt mất đầu câu nên không thể xác định chủ ngữ để chọn đáp án phù hợp).
11. The athletes, whom I told you about, are from Chile.
- Đáp án: b. whom
- Giải thích: "The athletes" là người, và đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ ("I told you about whom"). Do đó, ta dùng "whom".
12. He took out a photo of Pélé, whom he adored.
- Đáp án: d. whom
- Giải thích: "Pélé" là người, và đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ ("he adored whom"). Do đó, ta dùng "whom".
13. This is a picture in the newspaper of a high jumper whose leg was seriously hurt.
- Đáp án: a. whose
- Giải thích: "Whose" là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, thay thế cho "of the high jumper's leg". Nó chỉ ra mối quan hệ sở hữu giữa người "high jumper" và sự vật "leg".
14. These are principles which we all believe in.
- Đáp án: a. which
- Giải thích: "Principles" là sự vật, nên ta dùng "which" để thay thế. Mệnh đề quan hệ "we all believe in which".
15. The death of his son was an experience from which he never fully recovered.
- Đáp án: c. which
- Giải thích: "An experience" là sự việc, nên ta dùng "which". Cấu trúc "from which" (từ đó) thể hiện "từ kinh nghiệm đó anh ấy không bao giờ hồi phục hoàn toàn".
Chúc bạn học tốt!