vũ nguyễn minh phú
1. Write the comparative forms of the adverbs in the table below.
Yêu cầu: Viết dạng so sánh hơn của các trạng từ trong bảng.
Dưới đây là bảng hoàn thành với dạng so sánh hơn của các trạng từ:
AdverbsComparative formslonglongerhighhigherlatelaterquicklymore quicklyfrequentlymore frequentlyearlyearliermuchmorelittleless
Giải thích:
- Long, high, late, early: Các trạng từ này có dạng tương tự như tính từ, nên ta thêm "-er" để tạo thành so sánh hơn.
- Quickly, frequently: Đây là các trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên), nên ta dùng "more" phía trước để tạo thành so sánh hơn.
- Much, little: Đây là các trường hợp đặc biệt, cần học thuộc.
2. Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets.
Yêu cầu: Hoàn thành các câu với dạng so sánh hơn của các trạng từ trong ngoặc.
- Mai dances (beautifully) more beautifully than Hoa does.
- Ý nghĩa: Mai nhảy đẹp hơn Hoa.
- Giải thích: "Beautifully" là trạng từ dài, nên ta dùng "more" để tạo thành so sánh hơn.
- Please write (clearly) more clearly. I can't read it.
- Ý nghĩa: Làm ơn viết rõ ràng hơn. Tôi không đọc được.
- Giải thích: "Clearly" là trạng từ dài, nên ta dùng "more" để tạo thành so sánh hơn.
- Life in the city seems to move (fast) faster than that in the countryside.
- Ý nghĩa: Cuộc sống ở thành phố dường như trôi nhanh hơn ở nông thôn.
- Giải thích: "Fast" là trạng từ ngắn, nên ta thêm "-er" để tạo thành so sánh hơn.
- If you want to get better marks, you must work much (hard) harder.
- Ý nghĩa: Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn, bạn phải làm việc chăm chỉ hơn.
- Giải thích: "Hard" là trạng từ ngắn, nên ta thêm "-er" để tạo thành so sánh hơn.
- Today it's raining (heavily) more heavily than it was yesterday.
- Ý nghĩa: Hôm nay trời mưa to hơn hôm qua.
- Giải thích: "Heavily" là trạng từ dài, nên ta dùng "more" để tạo thành so sánh hơn.
3. Complete the sentences with suitable comparative forms of the adverbs from the box.
Yêu cầu: Hoàn thành các câu với dạng so sánh hơn thích hợp của các trạng từ trong hộp.
- After his accident last month, he is driving more carefully now.
- Ý nghĩa: Sau tai nạn tháng trước, anh ấy lái xe cẩn thận hơn bây giờ.
- Giải thích: "Carefully" là trạng từ phù hợp nhất về nghĩa trong trường hợp này.
- A horse can run faster than a buffalo.
- Ý nghĩa: Ngựa có thể chạy nhanh hơn trâu.
- Giải thích: "Fast" là trạng từ phù hợp nhất về nghĩa trong trường hợp này.
- You're too loud. Can you speak a bit more quietly?
- Ý nghĩa: Bạn đang nói quá to. Bạn có thể nói nhỏ hơn một chút được không?
- Giải thích: "Quietly" là trạng từ phù hợp nhất về nghĩa trong trường hợp này.
- After working hard all day on the farm, we slept more soundly than ever before.
- Ý nghĩa: Sau một ngày làm việc vất vả ở trang trại, chúng tôi ngủ ngon hơn bao giờ hết.
- Giải thích: "Soundly" là trạng từ phù hợp nhất về nghĩa trong trường hợp này.
- The farmers started harvesting their crops earlier than expected.
- Ý nghĩa: Nông dân bắt đầu thu hoạch mùa màng sớm hơn dự kiến.
- Giải thích: "Early" là trạng từ phù hợp nhất về nghĩa trong trường hợp này.
cho xin 5 sao nếu thấy hữu ích ạ