Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chắc chắn rồi! Mình sẽ giúp bạn giải bài tập này.
**I. PRONUNCIATION**
**Task 1:**
Tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác với ba từ còn lại.
1. A. habit (ˈhæbɪt) B. balance (ˈbæl.əns) C. examine (ɪɡˈzæmɪn) D. label (ˈleɪ.bəl)
- **Đáp án:** C. examine. Phần gạch dưới trong "examine" có âm tiết bắt đầu bằng "ex-" (ɪɡ), trong khi ba từ còn lại đều bắt đầu bằng âm "b".
2. A. micron (ˈmaɪ.krɒn) B. diet (ˈdaɪ.ɪt) C. give (ɡɪv) D. diameter (daɪˈæm.ɪ.tər)
- **Đáp án:** A. micron. Âm đầu trong "micron" là "m" trong khi ba từ còn lại có âm đầu là "d" hoặc "g".
3. A. full (fʊl) B. cut (kʌt) C. suffer (ˈsʌfər) D. muscle (ˈmʌs.əl)
- **Đáp án:** A. full. Âm gạch dưới của "full" là "u" (ʊ), khác với âm "u" trong các từ khác.
4. A. energy (ˈɛn.ər.dʒi) B. treatment (ˈtriːt.mənt) C. strength (strɛŋkθ) D. nutrient (ˈnjuː.tri.ənt)
- **Đáp án:** C. strength. "strength" có âm "str" trong khi các từ còn lại có âm "en".
5. A. expectancy (ɪkˈspɛk.tən.si) B. repetitive (rɪˈpɛt.ɪ.tɪv) C. fitness (ˈfɪt.nəs) D. germ (dʒɜrm)
- **Đáp án:** D. germ. "germ" là một âm một âm tiết trong khi các từ còn lại đều có nhiều âm tiết.
6. A. take (teɪk) B. squat (skwɒt) C. stay (steɪ) D. replace (rɪˈpleɪs)
- **Đáp án:** B. squat. Âm "qua" trong "squat" khác với âm "a" trong các từ còn lại.
7. A. spot (spɒt) B. work (wɜrk) C. from (frʌm) D. antibiotic (ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk)
- **Đáp án:** D. antibiotic. "antibiotic" có nhiều âm tiết hơn và cấu trúc âm khác so với ba từ còn lại.
8. A. ingredient (ɪnˈɡriː.di.ənt) B. strength (strɛŋkθ) C. infectious (ɪnˈfɛk.ʃəs) D. exercise (ˈɛk.sər.saɪz)
- **Đáp án:** B. strength. "strength" là một âm một âm tiết trong khi các từ còn lại có nhiều âm tiết hơn.
9. A. yoghurt (ˈjɒɡ.ərt) B. healthy (ˈhɛl.θi) C. holiday (ˈhɒl.ɪ.deɪ) D. human (ˈhjuː.mən)
- **Đáp án:** A. yoghurt. "yoghurt" có âm gạch dưới là "o" trong khi các từ còn lại đều có âm "h".
10. A. animal (ˈæn.ɪ.məl) B. bacteria (bækˈtɪə.ri.ə) C. range (reɪndʒ) D. active (ˈæk.tɪv)
- **Đáp án:** C. range. "range" có âm gạch dưới là "a" trong khi các từ còn lại đều có âm "a" khác.
**Task 2:**
Tìm từ có trọng âm khác với ba từ còn lại.
1. A. examine (ɪɡˈzæm.ɪn) B. diet (ˈdaɪ.ɪt) C. energy (ˈɛn.ər.dʒi) D. active (ˈæk.tɪv)
- **Đáp án:** C. energy. "energy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi ba từ còn lại không có trọng âm ở âm tiết này.
2. A. balanced (ˈbæl.ənst) B. habit (ˈhæb.ɪt) C. treatment (ˈtriːt.mənt) D. expectancy (ɪkˈspɛk.tən.si)
- **Đáp án:** D. expectancy. Trọng âm của "expectancy" ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác đều có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
3. A. muscle (ˈmʌs.əl) B. ingredient (ɪnˈɡriː.di.ənt) C. suffer (ˈsʌf.ər) D. nutrient (ˈnjuː.tri.ənt)
- **Đáp án:** C. suffer. "suffer" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm khác.
4. A. fitness (ˈfɪt.nəs) B. yoghurt (ˈjɒɡ.ərt) C. repetitive (rɪˈpɛt.ɪ.tɪv) D. organism (ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm)
- **Đáp án:** A. fitness. "fitness" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết khác.
5. A. replace (rɪˈpleɪs) B. micron (ˈmaɪ.krɒn) C. healthy (ˈhɛl.θi) D. lifestyle (ˈlaɪf.staɪl)
- **Đáp án:** C. healthy. "healthy" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
6. A. vaccine (ˈvæk.siːn) B. organism (ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm) C. bacteria (bækˈtɪə.ri.ə) D. virus (ˈvaɪər.əs)
- **Đáp án:** A. vaccine. "vaccine" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, còn các từ khác đều có trọng âm khác.
7. A. infectious (ɪnˈfɛk.ʃəs) B. disease (dɪˈziːz) C. poisoning (ˈpɔɪ.zən.ɪŋ) D. illness (ˈɪl.nəs)
- **Đáp án:** D. illness. "illness" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, còn các từ khác có trọng âm khác.
8. A. burger (ˈbɜː.ɡər) B. exercise (ˈɛk.sər.saɪz) C. tuberculosis (tjuːˌbɜː.kjʊˈləʊ.sɪs) D. regular (ˈrɛɡ.jʊ.lər)
- **Đáp án:** A. burger. "burger" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm khác.
9. A. label (ˈleɪ.bəl) B. vegetable (ˈvɛdʒ.tə.bəl) C. physical (ˈfɪz.ɪ.kəl) D. antibiotic (ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk)
- **Đáp án:** C. physical. "physical" có trọng âm khác so với các từ còn lại.
10. A. frequent (ˈfriː.kwənt) B. amount (əˈmaʊnt) C. mental (ˈmɛn.təl) D. quality (ˈkwɒl.ɪ.ti)
- **Đáp án:** A. frequent. "frequent" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, còn các từ khác có trọng âm khác.
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm và trọng âm của các từ trong tiếng Anh! Nếu bạn có thêm câu hỏi nào, hãy cho mình biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.