Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. **Need + to V** (cần được làm gì)
- Example: He doesn't mean to prevent you from doing that.
- Translation: Anh ấy không có ý định ngăn cản bạn làm điều đó.
2. **Need + V-ing** (cần làm gì)
- Example: Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.)
- Translation: Tóc của bạn cần được cắt.
3. **Used + to V** (đã từng/ thường làm gì trong quá khứ)
- Example: I used to play soccer when I was young.
- Translation: Tôi đã từng chơi bóng đá khi tôi còn nhỏ.
4. **Be/get used to + V-ing** (quen với việc gì)
- Example: I'm used to getting up early.
- Translation: Tôi quen với việc dậy sớm.
1. D. volunteers
2. B. contributions
3. C. qualified
4. B. contribution
5. A. singing and dancing
6. D. writing
7. B. wondering
8. A. telling - talking
9. C. telling
10. B. goals
11. C. leadership skills
12. A. cultural exchanges
13. B. livestream
14. D. eye-opening
15. B. relations
16. B. community
17. A. solutions
18. A. trust
19. B. relations
20. A. stability
21. C. issue
22. Please provide the full question or options for question 22 for me to assist you.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.