ttt
Câu 3: Strong family values can ... children to have a happy life after.
- Dịch nghĩa: Những giá trị gia đình mạnh mẽ có thể ... những đứa trẻ để có một cuộc sống hạnh phúc sau này.
- Đáp án: D. Provide
- Giải thích: "Provide" có nghĩa là "cung cấp". Trong ngữ cảnh này, "strong family values" cung cấp cho trẻ em nền tảng để có một cuộc sống hạnh phúc.
- Từ vựng mới:
- Values (n): giá trị
- Provide (v): cung cấp
Câu 4: I'm ... I can't go with you because I'm studying for my exams tomorrow.
- Dịch nghĩa: Tôi ... Tôi không thể đi với bạn vì tôi đang học cho kỳ thi của tôi vào ngày mai.
- Đáp án: A. Pity
- Giải thích: "Pity" có nghĩa là "tiếc". Trong ngữ cảnh này, người nói cảm thấy tiếc vì không thể đi cùng bạn.
- Từ vựng mới:
- Pity (n): sự tiếc nuối
Câu 5: Husbands and wives should ... the household chores equally in the family.
- Dịch nghĩa: Vợ và chồng nên ... công việc nhà một cách công bằng trong gia đình.
- Đáp án: A. Divide
- Giải thích: "Divide" có nghĩa là "chia sẻ". Trong ngữ cảnh này, vợ và chồng nên chia sẻ công việc nhà.
- Từ vựng mới:
- Divide (v): chia sẻ
- Household chores: công việc nhà