Giải từng câu như sau:
---
**Câu 1:**
Cho:
- Khối lượng nước đá \( m = 400\,g = 0,4\,kg \)
- Nhiệt dung riêng của nước đá \( c = 2,09 \times 10^3\,J/kg.K \)
- Nhiệt nóng chảy riêng \( \lambda = 3,4 \times 10^5\,J/kg \)
- Nhiệt độ ban đầu \( t_1 = -10^\circ C \)
- Nhiệt độ nóng chảy \( t_2 = 0^\circ C \)
Nhiệt lượng cần cung cấp gồm:
1. Nhiệt lượng làm nóng nước đá từ \(-10^\circ C\) đến \(0^\circ C\):
\[
Q_1 = m c \Delta t = 0,4 \times 2,09 \times 10^3 \times (0 - (-10)) = 0,4 \times 2,09 \times 10^3 \times 10 = 8360\,J
\]
2. Nhiệt lượng làm nóng chảy nước đá ở \(0^\circ C\):
\[
Q_2 = m \lambda = 0,4 \times 3,4 \times 10^5 = 136000\,J
\]
Tổng nhiệt lượng:
\[
Q = Q_1 + Q_2 = 8360 + 136000 = 144360\,J = 144,36\,kJ
\]
Làm tròn đến hàng đơn vị: **144 kJ**
---
**Câu 2:**
Cho:
- Khối lượng hỗn hợp \( M = 10\,kg \)
- Nhiệt nóng chảy riêng \( \lambda = 3,4 \times 10^5\,J/kg \)
- Đồ thị cho biết nhiệt lượng cung cấp \( Q = 5,1 \times 10^5\,J \) để làm tan chảy hết phần nước đá (đo từ đồ thị tại đoạn nhiệt độ giữ nguyên 0°C)
Tính khối lượng nước đá ban đầu \( m \):
\[
Q = m \lambda \Rightarrow m = \frac{Q}{\lambda} = \frac{5,1 \times 10^5}{3,4 \times 10^5} = 1,5\,kg
\]
Kết quả: **1,50 kg**
---
**Câu 3:**
Cho:
- Khối lượng nước đá \( m_1 = 200\,g = 0,2\,kg \) ở \(0^\circ C\)
- Khối lượng nước nóng \( m_2 = 500\,g = 0,5\,kg \) ở \(80^\circ C\)
- Nhiệt nóng chảy riêng của nước đá \( \lambda = 3,34 \times 10^5\,J/kg \)
- Nhiệt dung riêng của nước \( c = 4200\,J/kg.K \)
Giả sử nhiệt độ cân bằng là \( t \) (đơn vị \( ^\circ C \)) và \(0 < t < 80^\circ C\).
Phương trình cân bằng nhiệt:
- Nhiệt lượng nước nóng tỏa ra để làm tan băng và làm nóng nước đá tan ra:
\[
Q_{toả} = m_2 c (80 - t)
\]
- Nhiệt lượng hấp thụ để làm tan băng và làm nóng nước đá tan ra:
\[
Q_{hấp} = m_1 \lambda + m_1 c (t - 0) = m_1 \lambda + m_1 c t
\]
Cân bằng:
\[
m_2 c (80 - t) = m_1 \lambda + m_1 c t
\]
Thay số:
\[
0,5 \times 4200 \times (80 - t) = 0,2 \times 3,34 \times 10^5 + 0,2 \times 4200 \times t
\]
Tính từng vế:
\[
2100 (80 - t) = 66800 + 840 t
\]
Mở rộng:
\[
168000 - 2100 t = 66800 + 840 t
\]
Chuyển vế:
\[
168000 - 66800 = 2100 t + 840 t
\]
\[
101200 = 2940 t
\]
\[
t = \frac{101200}{2940} \approx 34,4^\circ C
\]
Đáp số: **34,4°C**
---
**Câu 4:**
Cho:
- Khối lượng nhôm \( m = 100\,g = 0,1\,kg \)
- Nhiệt độ ban đầu \( t_1 = 30^\circ C \)
- Nhiệt độ nóng chảy \( t_{nl} = 659^\circ C \)
- Nhiệt dung riêng của nhôm \( c = 880\,J/kg.K \)
- Nhiệt nóng chảy riêng của nhôm \( \lambda = 3,97 \times 10^5\,J/kg \)
- Công suất lò \( P = 2000\,W = 2000\,J/s \)
- Hiệu suất lò \( \eta = 90\% = 0,9 \)
Tính nhiệt lượng cần cung cấp:
1. Nhiệt làm nóng nhôm từ 30°C đến 659°C:
\[
Q_1 = m c (t_{nl} - t_1) = 0,1 \times 880 \times (659 - 30) = 0,1 \times 880 \times 629 = 55352\,J
\]
2. Nhiệt làm nóng chảy nhôm:
\[
Q_2 = m \lambda = 0,1 \times 3,97 \times 10^5 = 39700\,J
\]
Tổng nhiệt lượng cần:
\[
Q = Q_1 + Q_2 = 55352 + 39700 = 95052\,J
\]
Thời gian cần thiết:
\[
t = \frac{Q}{P \times \eta} = \frac{95052}{2000 \times 0,9} = \frac{95052}{1800} \approx 52,8\,s
\]
Đáp số: **52,8 giây**
---
**Câu 5:**
Cho:
- Nhiệt độ ban đầu thép \( t_1 = 20^\circ C \)
- Nhiệt độ nóng chảy thép \( t_{nl} = 1400^\circ C \)
- Nhiệt nóng chảy riêng \( \lambda = 83,7 \times 10^3\,J/kg \)
- Nhiệt dung riêng thép \( c = 460\,J/kg.K \)
- Hiệu suất lò \( \eta = 60\% = 0,6 \)
- Khối lượng than đá \( m_c = 200\,kg \)
- Năng suất tỏa nhiệt than đá \( Q_c = 29 \times 10^6\,J/kg \)
- Khối lượng thép cần tìm là \( m \)
Tổng nhiệt lượng cung cấp:
\[
Q_{cung} = m_c \times Q_c \times \eta = 200 \times 29 \times 10^6 \times 0,6 = 3,48 \times 10^9\,J
\]
Nhiệt lượng cần để nung nóng thép đến nóng chảy và làm nóng chảy:
\[
Q_{thép} = m \left[ c (t_{nl} - t_1) + \lambda \right] = m \left[ 460 \times (1400 - 20) + 83700 \right]
\]
Tính trong dấu ngoặc:
\[
460 \times 1380 = 634800\,J/kg
\]
Tổng:
\[
634800 + 83700 = 718500\,J/kg
\]
Cân bằng nhiệt:
\[
Q_{cung} = Q_{thép} \Rightarrow 3,48 \times 10^9 = m \times 718500
\]
\[
m = \frac{3,48 \times 10^9}{718500} \approx 4843\,kg
\]
Đáp số: **4843 kg**
---
Tóm tắt kết quả:
1. 144 kJ
2. 1,50 kg
3. 34,4 °C
4. 52,8 s
5. 4843 kg