09/10/2025
09/10/2025
09/10/2025
Để phân tích đặc điểm phân bố tài nguyên rừng, nguồn lợi thủy sản, và trình bày sự phát triển, phân bố của ngành nông nghiệp, thủy sản Việt Nam, ta có thể chia thành các nội dung sau:
I. Phân tích Đặc điểm Phân bố Tài nguyên Rừng
Tài nguyên rừng Việt Nam có đặc điểm phân bố không đồng đều về mặt chất lượng và theo chức năng:
Phân bố theo chất lượng:
Rừng tự nhiên (chiếm khoảng 10,13 triệu ha năm 2022) chủ yếu là rừng rừng nghèo và rừng phục hồi (chiếm phần lớn diện tích), trong khi rừng giàu hoặc rừng rất giàu chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ (khoảng $\text{8,5%}$).
Rừng giàu thường tập trung ở các vùng núi cao (trong các khu rừng đặc dụng, phòng hộ đầu nguồn giáp biên giới) và các vùng sâu, khó tiếp cận.
Phân bố theo chức năng:
Rừng phòng hộ: Phân bố ở đầu nguồn các con sông (hạn chế lũ lụt) và các vùng ven biển (chắn cát, chắn sóng, chống sạt lở bờ biển).
Rừng đặc dụng: Phân bố ở các Vườn quốc gia và Khu dự trữ thiên nhiên (như Cúc Phương, Cát Bà, Nam Cát Tiên,...) nhằm bảo tồn đa dạng sinh học.
Rừng sản xuất: Tập trung chủ yếu ở miền núi thấp và vùng trung du, phục vụ mục đích cung cấp nguyên liệu gỗ, lâm sản cho công nghiệp chế biến.
II. Phân tích Đặc điểm Phân bố Nguồn lợi Thủy sản
Nguồn lợi thủy sản của Việt Nam phong phú, phân bố ở cả nước mặn và nước ngọt.
1. Phân bố Thủy sản Biển (Nước Mặn) 🌊
Tính đa dạng loài: Nguồn lợi thủy sản biển rất đa dạng, với khoảng 1.385 loài đã được thống kê.
Phân bố theo vùng:
Vùng biển Đông Nam Bộ (bao gồm cả một phần khu vực Tây Nam Bộ) có số lượng loài nhiều nhất (khoảng 918 loài), nhờ sự đa dạng về điều kiện sinh thái.
Vùng biển Trung Bộ cũng có số lượng loài lớn (khoảng 877 loài).
Vùng biển Vịnh Bắc Bộ có số lượng loài thấp hơn.
Phân bố tập trung: Cá nổi (như cá khế, cá trích) thường tập trung ở các ngư trường lớn ven bờ và ở các khu vực đặc trưng (ví dụ: nhóm cá khế phân bố mật độ cao ở khu vực Bạch Long Vỹ và ven biển Thanh Hóa - Nghệ An).
2. Phân bố Thủy sản Nội địa (Nước Ngọt) 🐟
Tính đa dạng loài: Hệ thống sông, hồ nước ngọt có khoảng 544 loài cá nước ngọt.
Khu vực tập trung: Nguồn lợi thủy sản nước ngọt dồi dào tập trung ở các hệ thống sông lớn, đặc biệt là hệ thống sông Cửu Long và sông Hồng - sông Thái Bình.
III. Sự Phát triển và Phân bố Nông nghiệp Việt Nam
Nông nghiệp Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng hiện đại, sản xuất hàng hóa lớn, phát huy thế mạnh của nền nông nghiệp nhiệt đới.
1. Ngành Trồng trọt 🌱
Phát triển:
Cơ cấu sản phẩm đa dạng (lương thực, cây công nghiệp, cây ăn quả).
Xu hướng chuyển dịch: Giảm tỉ trọng cây lương thực, tăng tỉ trọng cây công nghiệp (lâu năm và hằng năm) và cây ăn quả để tăng giá trị xuất khẩu.
Cây lương thực (Lúa): Diện tích, năng suất và sản lượng lúa không ngừng tăng, đảm bảo an ninh lương thực và xuất khẩu.
Phân bố:
Trọng điểm lúa lớn nhất: Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng.
Cây công nghiệp lâu năm: Tập trung nhiều nhất ở Đông Nam Bộ (cao su, hồ tiêu) và Tây Nguyên (cà phê, cao su, chè).
Cây ăn quả: Phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ.
2. Ngành Chăn nuôi 🐄
Đang có xu hướng chuyển từ chăn nuôi phân tán sang chăn nuôi tập trung (trang trại, công nghiệp) để nâng cao năng suất và an toàn thực phẩm.
Chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) tập trung ở Trung du và miền núi Bắc Bộ (trâu) và Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên (bò).
Chăn nuôi gia cầm, lợn tập trung chủ yếu ở các vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long (gần các đô thị lớn).
IV. Sự Phát triển và Phân bố Thủy sản Việt Nam
Ngành thủy sản có tốc độ tăng trưởng cao và đang chuyển dịch mạnh mẽ từ khai thác sang nuôi trồng.
1. Sự Phát triển 📈
Tốc độ tăng trưởng cao: Giá trị sản xuất ngành thủy sản liên tục tăng trưởng.
Chuyển dịch cơ cấu: Nuôi trồng thủy sản chiếm tỉ trọng ngày càng cao và đã vượt qua khai thác (năm 2024, nuôi trồng chiếm $\text{58%}$ tổng sản lượng).
Đẩy mạnh công nghệ: Áp dụng các mô hình nuôi trồng tiên tiến (nuôi tuần hoàn, nuôi sinh thái t
o
ˆ
m – l
u
ˊ
a) và công nghệ khai thác hiện đại (dò cá, định vị GPS).
Giá trị xuất khẩu: Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới.
2. Sự Phân bố 🗺️
Khai thác Thủy sản:
Phát triển ở hầu hết các tỉnh ven biển, nhưng tập trung mạnh nhất ở các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long (Kiên Giang, Cà Mau) và một số tỉnh ven biển khác.
Hoạt động đánh bắt xa bờ được đẩy mạnh.
Nuôi trồng Thủy sản:
Nuôi nước ngọt: Phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long (cá tra, cá ba sa, tôm sú) và Đồng bằng sông Hồng (cá).
Nuôi nước lợ/mặn: Tập trung ở các vùng ven biển có nhiều bãi triều, rừng ngập mặn (tôm sú, tôm thẻ chân trắng ở Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng).
Đồng bằng sông Cửu Long là vùng có sản lượng nuôi trồng và khai thác thủy sản lớn nhất cả nước.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời