câu 10: Quá trình xây dựng cộng đồng ASEAN phải dựa trên cơ sở pháp lý là Hiến chương ASEAN, vì điều này phù hợp với mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của tổ chức ASEAN. Hiến chương ASEAN cung cấp khung pháp lý và nguyên tắc cho các quốc gia thành viên trong việc hợp tác và phát triển, đồng thời đảm bảo sự thống nhất và đồng thuận trong các hoạt động của tổ chức.
Do đó, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là: d. phù hợp với mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của tổ chức ASEAN.
câu 11: Chiến lược "chiến tranh cục bộ" (1965 - 1968) của Mỹ được tiến hành với lực lượng chủ yếu là c. quân đội Mỹ.
câu 12: Nội dung không phải là vai trò của tổ chức Liên hợp quốc trong việc đảm bảo quyền con người, phát triển văn hóa, xã hội là: d. soạn thảo và xây dựng các văn bản pháp luật cho nhiều nước.
câu 13: Năm 1988, Trung Quốc đã đưa quân đánh chiếm trái phép một số đảo, bãi đá thuộc quần đảo Trường Sa, trong đó có các đảo: Len Đao, Gạc Ma và Cô Lin. Do đó, đáp án đúng là: a. Cô Lin, Len Đao, Gạc Ma.
câu 14: Nhân dân Việt Nam thực hiện một chiến lược cách mạng xã hội chủ nghĩa trong thời gian c. từ năm 1975 đến năm 2000.
câu 15: Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của tổ chức Liên hợp quốc được quy định bởi văn kiện quan trọng là b. hiến chương.
câu 16: Nội dung phản ánh đúng chủ trương đổi mới về chính trị của Đảng trong đường lối đổi mới ở Việt Nam giai đoạn 1986 - 1995 là: d. đổi mới chính trị phải tiến hành tích cực và vững chắc.
Trong giai đoạn này, Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhấn mạnh rằng đổi mới chính trị cần phải được thực hiện một cách thận trọng và tích cực, đồng thời phải gắn liền với đổi mới kinh tế để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định chính trị.
câu 17: Biểu hiện của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau chiến tranh lạnh là: b. xu thế liên kết khu vực trở thành chủ đạo.
Xu thế này cho thấy sự hình thành các liên kết khu vực mạnh mẽ, phản ánh sự chuyển dịch từ trật tự hai cực sang một trật tự đa cực với nhiều trung tâm quyền lực khác nhau.
câu 18: Trong quá trình đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, ba nước Trung Quốc, Việt Nam và Cuba đã thực hiện nhiều hoạt động quan trọng. Cụ thể:
a. Đấu tranh chống lại âm mưu của Mỹ, Liên Xô và các nước phương Tây: Cả ba nước này đã phải đối mặt với sự can thiệp và áp lực từ các thế lực bên ngoài, đặc biệt là Mỹ và các nước phương Tây, trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
b. Tiến hành cải cách, đổi mới trên nhiều lĩnh vực để đưa đất nước phát triển đi lên: Trung Quốc đã thực hiện chính sách cải cách và mở cửa từ cuối thập niên 1970, Việt Nam cũng đã tiến hành đổi mới từ năm 1986, và Cuba đã thực hiện các cải cách dân chủ và kinh tế trong những năm gần đây.
c. Liên tiếp chống lại sự xâm lược của các thế lực ngoại xâm, giành lại độc lập dân tộc: Cả ba nước đều có lịch sử đấu tranh chống lại sự xâm lược và can thiệp từ các thế lực ngoại xâm, từ đó giành lại độc lập và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
d. Đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, bền vững, liên tục trong nhiều năm: Các nước này đã có những bước tiến đáng kể trong phát triển kinh tế, đặc biệt là Trung Quốc, với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong nhiều thập kỷ qua.
Tóm lại, cả ba lựa chọn a, b, c và d đều phản ánh những hoạt động và thành tựu quan trọng trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội của Trung Quốc, Việt Nam và Cuba.
câu 19: Năm 1953, chính phủ Việt Nam đã đưa ra chủ trương "tiến hành cải cách ruộng đất" để phát triển sản xuất. Do đó, đáp án đúng là d. tiến hành cải cách ruộng đất.
câu 20: Chiến dịch phản công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam trong cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946 - 1954) là c. chiến dịch Việt Bắc thu - đông.
câu 21: Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là: a. vai trò của trận quyết chiến có ý nghĩa xoay chuyển cục diện chiến tranh.
Cả hai chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) và trận "Điện Biên Phủ trên không" (1972) đều là những thắng lợi quân sự quyết định, có ý nghĩa quan trọng trong việc thay đổi cục diện chiến tranh và dẫn đến việc ký kết các hiệp định chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
câu 22: Để xác định đâu không phải là biểu hiện của tình hình Việt Nam giai đoạn 1954 - 1960, cần xem xét các sự kiện và đặc điểm chính trong giai đoạn này. Trong giai đoạn này, Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và củng cố chính quyền sau khi giành độc lập, đồng thời đối mặt với những thách thức từ chính quyền Ngô Đình Diệm và sự can thiệp của Mỹ.
Một số biểu hiện chính của tình hình Việt Nam trong giai đoạn này bao gồm:
1. Sự hình thành và phát triển của chính quyền cách mạng ở miền Bắc.
2. Chính sách thực dân mới của Mỹ và sự đàn áp của chính quyền Ngô Đình Diệm đối với phong trào cách mạng ở miền Nam.
3. Phong trào Đồng Khởi (1959 - 1960) với những cuộc nổi dậy của nhân dân miền Nam chống lại chính quyền Ngô Đình Diệm.
Do đó, nếu một sự kiện hoặc đặc điểm nào đó không liên quan đến những vấn đề trên hoặc không xảy ra trong giai đoạn này, thì đó có thể được coi là không phải là biểu hiện của tình hình Việt Nam giai đoạn 1954 - 1960. Tuy nhiên, để đưa ra câu trả lời chính xác hơn, cần có các lựa chọn cụ thể để phân tích.